MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3-2017 Quý 4-2017 Quý 1-2018 Quý 2-2018 Tăng trưởng
1- Thu phí bảo hiểm gốc
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm 383,437,610,000 418,624,480,000 391,452,600,000 500,397,160,000
3- Các khoản giảm trừ 254,632,700,000 255,019,090,000 248,183,060,000 340,185,500,000
- Phí nhượng tái bảo hiểm 264,411,400,000 228,686,730,000 249,805,570,000 323,966,380,000
- Giảm phí bảo hiểm 3,746,880,000 20,978,240,000 7,600,710,000 -29,277,200,000
- Hoàn phí bảo hiểm -13,525,580,000 5,354,130,000 -9,223,220,000 45,496,320,000
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm 52,389,910,000 54,011,910,000 53,552,840,000 61,144,630,000
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 104,581,870,000 -16,688,350,000 80,512,620,000 -69,484,370,000
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 285,776,690,000 200,928,950,000 277,335,010,000 151,871,920,000
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm 215,320,370,000
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm 216,737,210,000 198,153,970,000 202,303,030,000
10. Các khoản giảm trừ 165,841,520,000 146,761,400,000 159,998,320,000 138,432,680,000
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm 165,841,520,000 146,761,400,000 159,998,320,000 138,432,680,000
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại 49,478,850,000 69,975,810,000 38,155,640,000 63,870,350,000
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường 9,873,510,000 35,500,210,000 19,776,470,000 17,265,320,000
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm 3,570,790,000 -13,067,770,000 2,853,870,000 3,562,770,000
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 183,864,250,000 96,370,000,000 177,414,150,000 37,062,940,000
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc 183,864,250,000 96,370,000,000 177,414,150,000 37,062,940,000
+ Chi hoa hồng
+ Chi giám định tổn thất
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
+ Chi khác
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
+ Chi hoa hồng
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 246,787,400,000 188,778,250,000 238,200,130,000 121,761,390,000
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 38,989,290,000 12,150,690,000 39,134,870,000 30,110,530,000
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
20. Chi phí bán hàng
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp 21,375,050,000 4,543,050,000 18,273,000,000 24,603,580,000
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
23. Doanh thu hoạt động tài chính 94,748,600,000 67,068,920,000 61,707,000,000 88,098,570,000
24. Chi hoạt động tài chính 22,842,480,000 25,323,860,000 14,366,190,000 23,490,270,000
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính 71,906,120,000 41,745,060,000 47,340,820,000 64,608,300,000
26. Thu nhập hoạt động khác 13,519,880,000 11,052,330,000 14,295,400,000 15,761,610,000
27. Chi phí hoạt động khác 2,678,340,000 832,550,000 5,269,890,000 1,591,370,000
28. Lợi nhuận hoạt động khác 10,841,540,000 10,219,780,000 9,025,510,000 14,170,250,000
29. Tổng lợi nhuận kế toán 100,361,900,000 59,572,480,000 77,228,210,000 84,285,500,000
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp 100,361,900,000 59,572,480,000 77,228,210,000 84,285,500,000
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp 100,361,900,000 59,572,480,000 77,228,210,000 84,285,500,000
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp 17,291,910,000 10,623,300,000 10,749,720,000 12,988,510,000
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 83,069,990,000 48,949,170,000 66,478,490,000 71,296,980,000
36. Lợi ích cổ đông thiểu số -170,730,000 980,330,000 -151,120,000 -150,020,000
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ 83,240,720,000 47,968,840,000 66,629,620,000 71,447,000,000
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Lãi suy giản trên cổ phiếu
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.