1- Thu phí bảo hiểm gốc
|
|
|
|
|
|
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm
|
383,437,610,000 |
418,624,480,000 |
391,452,600,000 |
500,397,160,000 |
|
3- Các khoản giảm trừ
|
254,632,700,000 |
255,019,090,000 |
248,183,060,000 |
340,185,500,000 |
|
- Phí nhượng tái bảo hiểm
|
264,411,400,000 |
228,686,730,000 |
249,805,570,000 |
323,966,380,000 |
|
- Giảm phí bảo hiểm
|
3,746,880,000 |
20,978,240,000 |
7,600,710,000 |
-29,277,200,000 |
|
- Hoàn phí bảo hiểm
|
-13,525,580,000 |
5,354,130,000 |
-9,223,220,000 |
45,496,320,000 |
|
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Các khoản giảm trừ khác
|
|
|
|
|
|
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm
|
52,389,910,000 |
54,011,910,000 |
53,552,840,000 |
61,144,630,000 |
|
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
104,581,870,000 |
-16,688,350,000 |
80,512,620,000 |
-69,484,370,000 |
|
- Thu nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
|
|
|
|
|
|
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
285,776,690,000 |
200,928,950,000 |
277,335,010,000 |
151,871,920,000 |
|
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm
|
215,320,370,000 |
|
|
|
|
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
|
|
216,737,210,000 |
198,153,970,000 |
202,303,030,000 |
|
10. Các khoản giảm trừ
|
165,841,520,000 |
146,761,400,000 |
159,998,320,000 |
138,432,680,000 |
|
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm
|
165,841,520,000 |
146,761,400,000 |
159,998,320,000 |
138,432,680,000 |
|
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
|
|
|
|
|
|
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại
|
49,478,850,000 |
69,975,810,000 |
38,155,640,000 |
63,870,350,000 |
|
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
|
|
|
|
|
|
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường
|
9,873,510,000 |
35,500,210,000 |
19,776,470,000 |
17,265,320,000 |
|
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm
|
3,570,790,000 |
-13,067,770,000 |
2,853,870,000 |
3,562,770,000 |
|
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
183,864,250,000 |
96,370,000,000 |
177,414,150,000 |
37,062,940,000 |
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc
|
183,864,250,000 |
96,370,000,000 |
177,414,150,000 |
37,062,940,000 |
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi giám định tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi đòi người thứ 3
|
|
|
|
|
|
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
|
|
|
|
|
|
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
246,787,400,000 |
188,778,250,000 |
238,200,130,000 |
121,761,390,000 |
|
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
38,989,290,000 |
12,150,690,000 |
39,134,870,000 |
30,110,530,000 |
|
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
|
|
|
|
|
|
20. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
21,375,050,000 |
4,543,050,000 |
18,273,000,000 |
24,603,580,000 |
|
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
23. Doanh thu hoạt động tài chính
|
94,748,600,000 |
67,068,920,000 |
61,707,000,000 |
88,098,570,000 |
|
24. Chi hoạt động tài chính
|
22,842,480,000 |
25,323,860,000 |
14,366,190,000 |
23,490,270,000 |
|
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính
|
71,906,120,000 |
41,745,060,000 |
47,340,820,000 |
64,608,300,000 |
|
26. Thu nhập hoạt động khác
|
13,519,880,000 |
11,052,330,000 |
14,295,400,000 |
15,761,610,000 |
|
27. Chi phí hoạt động khác
|
2,678,340,000 |
832,550,000 |
5,269,890,000 |
1,591,370,000 |
|
28. Lợi nhuận hoạt động khác
|
10,841,540,000 |
10,219,780,000 |
9,025,510,000 |
14,170,250,000 |
|
29. Tổng lợi nhuận kế toán
|
100,361,900,000 |
59,572,480,000 |
77,228,210,000 |
84,285,500,000 |
|
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
|
100,361,900,000 |
59,572,480,000 |
77,228,210,000 |
84,285,500,000 |
|
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
|
|
|
|
|
|
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
|
100,361,900,000 |
59,572,480,000 |
77,228,210,000 |
84,285,500,000 |
|
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
17,291,910,000 |
10,623,300,000 |
10,749,720,000 |
12,988,510,000 |
|
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
83,069,990,000 |
48,949,170,000 |
66,478,490,000 |
71,296,980,000 |
|
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
-170,730,000 |
980,330,000 |
-151,120,000 |
-150,020,000 |
|
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
83,240,720,000 |
47,968,840,000 |
66,629,620,000 |
71,447,000,000 |
|
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
Lãi suy giản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|