TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
47,686,378,000,000 |
51,570,452,000,000 |
35,874,549,000,000 |
36,144,840,000,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,387,972,000,000 |
4,853,171,000,000 |
1,836,865,000,000 |
1,272,012,000,000 |
|
1. Tiền |
8,387,972,000,000 |
4,853,171,000,000 |
1,836,865,000,000 |
1,272,012,000,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
29,087,261,000,000 |
35,044,063,000,000 |
30,309,020,000,000 |
30,909,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
29,087,261,000,000 |
35,044,063,000,000 |
30,309,020,000,000 |
30,909,000,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
6,452,409,000,000 |
7,608,636,000,000 |
1,968,969,000,000 |
2,321,066,000,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,452,409,000,000 |
7,608,636,000,000 |
1,968,969,000,000 |
2,321,066,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,735,671,000,000 |
2,960,352,000,000 |
1,183,206,000,000 |
1,134,201,000,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,735,671,000,000 |
2,960,352,000,000 |
1,183,206,000,000 |
1,134,201,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,023,065,000,000 |
1,104,230,000,000 |
576,489,000,000 |
508,561,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
1,104,230,000,000 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,023,065,000,000 |
|
576,489,000,000 |
508,561,000,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
41,622,238,000,000 |
44,062,575,000,000 |
47,294,887,000,000 |
49,115,379,000,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
12,121,000,000 |
51,808,000,000 |
8,391,000,000 |
829,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
12,121,000,000 |
51,808,000,000 |
8,391,000,000 |
829,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
37,258,137,000,000 |
37,761,416,000,000 |
39,067,327,000,000 |
38,794,251,000,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
37,258,137,000,000 |
37,761,416,000,000 |
39,067,327,000,000 |
38,794,251,000,000 |
|
- Nguyên giá |
37,258,137,000,000 |
37,761,416,000,000 |
39,067,327,000,000 |
38,794,251,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
17,347,000,000 |
17,302,000,000 |
|
|
|
- Nguyên giá |
17,347,000,000 |
17,302,000,000 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,859,828,000,000 |
3,826,547,000,000 |
1,522,580,000,000 |
2,804,419,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
3,826,547,000,000 |
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,859,828,000,000 |
|
1,522,580,000,000 |
2,804,419,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,700,783,000,000 |
1,650,019,000,000 |
6,079,498,000,000 |
6,782,735,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
1,650,019,000,000 |
6,079,498,000,000 |
6,782,735,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,700,783,000,000 |
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
774,022,000,000 |
755,483,000,000 |
617,091,000,000 |
733,145,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
755,483,000,000 |
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
774,022,000,000 |
|
617,091,000,000 |
733,145,000,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
89,308,616,000,000 |
95,633,027,000,000 |
83,169,436,000,000 |
85,260,219,000,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
25,892,950,000,000 |
30,932,489,000,000 |
20,199,914,000,000 |
20,179,748,000,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
23,929,931,000,000 |
29,537,855,000,000 |
19,144,010,000,000 |
19,152,672,000,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
23,929,931,000,000 |
29,537,855,000,000 |
19,144,010,000,000 |
19,152,672,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,963,019,000,000 |
1,394,634,000,000 |
1,055,904,000,000 |
1,027,076,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
1,963,019,000,000 |
1,394,634,000,000 |
1,055,904,000,000 |
1,027,076,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
63,415,666,000,000 |
64,700,538,000,000 |
62,969,522,000,000 |
65,080,471,000,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
63,409,407,000,000 |
64,694,937,000,000 |
62,969,183,000,000 |
65,080,132,000,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
63,409,407,000,000 |
64,694,937,000,000 |
62,969,183,000,000 |
65,080,132,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
63,409,407,000,000 |
64,694,937,000,000 |
62,969,183,000,000 |
65,080,132,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
6,259,000,000 |
5,601,000,000 |
339,000,000 |
339,000,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
6,259,000,000 |
5,601,000,000 |
339,000,000 |
339,000,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
89,308,616,000,000 |
95,633,027,000,000 |
83,169,436,000,000 |
85,260,219,000,000 |
|