1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
69,061,076,405 |
70,054,351,983 |
81,565,764,440 |
95,467,696,434 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
69,061,076,405 |
70,054,351,983 |
81,565,764,440 |
95,467,696,434 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
68,745,021,507 |
68,298,770,197 |
79,426,732,179 |
87,835,920,910 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
316,054,898 |
1,755,581,786 |
2,139,032,261 |
7,631,775,524 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,639,021,641 |
4,323,002,532 |
1,874,697,190 |
2,201,238,046 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,574,865,040 |
1,920,583,928 |
4,072,988,825 |
2,234,423,682 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,842,929,324 |
1,919,441,528 |
1,832,909,085 |
1,598,508,224 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
34,146,075,050 |
16,606,120,962 |
8,428,564,850 |
21,018,255,960 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,192,194,838 |
862,381,171 |
1,458,032,694 |
878,922,194 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,045,610,334 |
1,180,669,737 |
1,737,686,733 |
1,679,219,566 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
30,288,481,377 |
18,721,070,444 |
5,173,586,049 |
26,058,704,088 |
|
12. Thu nhập khác |
177,576,476 |
19,293,752 |
155,207,629 |
220,652,388 |
|
13. Chi phí khác |
15,456,408 |
54,603,150 |
38,624,821 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
162,120,068 |
-35,309,398 |
116,582,808 |
220,652,388 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
30,450,601,445 |
18,685,761,046 |
5,290,168,857 |
26,279,356,476 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
54,109,753 |
|
536,361,201 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
30,396,491,692 |
18,685,761,046 |
4,753,807,656 |
26,279,356,476 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
30,396,186,904 |
18,692,983,693 |
4,758,770,126 |
26,279,137,370 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
304,788 |
-7,222,647 |
-4,962,470 |
219,106 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|