MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Nhựa Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 32,828,033,788 24,498,402,093 23,435,188,324 23,136,746,263
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 32,828,033,788 24,498,402,093 23,435,188,324 23,136,746,263
4. Giá vốn hàng bán 29,702,471,455 21,576,111,893 17,896,423,027 23,697,272,918
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,125,562,333 2,922,290,200 5,538,765,297 -560,526,655
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,314,909,609 1,099,419,934 2,961,282,596 1,152,442,562
7. Chi phí tài chính 1,375,342,342 12,093,639,228 1,477,280,616 6,453,787,179
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,375,342,342 8,992,010,110 1,387,003,908 6,453,231,979
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 5,904,359,245 5,518,187,746 5,935,454,507 17,584,702,287
9. Chi phí bán hàng 810,373,009 1,060,020,284 881,370,010 1,008,135,295
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,103,415,031 5,485,603,683 4,360,642,404 2,601,158,417
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 10,055,700,805 -9,099,365,315 7,716,209,370 8,113,537,303
12. Thu nhập khác 1,466,160 166,976,224 73,922,599 22,381,791
13. Chi phí khác 8,443,568 33,000 20,780 41,683,073
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -6,977,408 166,943,224 73,901,819 -19,301,282
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,048,723,397 -8,932,422,091 7,790,111,189 8,094,236,021
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,240,023 39,078,528 30,996,022 128,825,368
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,269,963,888 1,195,730,657 153,178,786 8,608,950
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,775,519,486 -10,167,231,276 7,605,936,381 7,956,801,703
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,775,456,724 -10,167,988,256 7,605,335,965 7,957,349,214
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 62,762 756,980 600,416 -547,511
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.