1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
32,828,033,788 |
24,498,402,093 |
23,435,188,324 |
23,136,746,263 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
32,828,033,788 |
24,498,402,093 |
23,435,188,324 |
23,136,746,263 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
29,702,471,455 |
21,576,111,893 |
17,896,423,027 |
23,697,272,918 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,125,562,333 |
2,922,290,200 |
5,538,765,297 |
-560,526,655 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,314,909,609 |
1,099,419,934 |
2,961,282,596 |
1,152,442,562 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,375,342,342 |
12,093,639,228 |
1,477,280,616 |
6,453,787,179 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,375,342,342 |
8,992,010,110 |
1,387,003,908 |
6,453,231,979 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
5,904,359,245 |
5,518,187,746 |
5,935,454,507 |
17,584,702,287 |
|
9. Chi phí bán hàng |
810,373,009 |
1,060,020,284 |
881,370,010 |
1,008,135,295 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,103,415,031 |
5,485,603,683 |
4,360,642,404 |
2,601,158,417 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,055,700,805 |
-9,099,365,315 |
7,716,209,370 |
8,113,537,303 |
|
12. Thu nhập khác |
1,466,160 |
166,976,224 |
73,922,599 |
22,381,791 |
|
13. Chi phí khác |
8,443,568 |
33,000 |
20,780 |
41,683,073 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-6,977,408 |
166,943,224 |
73,901,819 |
-19,301,282 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,048,723,397 |
-8,932,422,091 |
7,790,111,189 |
8,094,236,021 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,240,023 |
39,078,528 |
30,996,022 |
128,825,368 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,269,963,888 |
1,195,730,657 |
153,178,786 |
8,608,950 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,775,519,486 |
-10,167,231,276 |
7,605,936,381 |
7,956,801,703 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,775,456,724 |
-10,167,988,256 |
7,605,335,965 |
7,957,349,214 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
62,762 |
756,980 |
600,416 |
-547,511 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|