1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
50,862,054,308 |
49,376,882,226 |
37,757,525,820 |
34,987,531,556 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
50,862,054,308 |
49,376,882,226 |
37,757,525,820 |
34,987,531,556 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
50,353,958,911 |
44,338,178,212 |
38,122,763,276 |
31,622,317,043 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
508,095,397 |
5,038,704,014 |
-365,237,456 |
3,365,214,513 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,206,620,097 |
6,350,257,034 |
1,608,627,230 |
8,766,809,510 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,312,280,850 |
2,632,118,736 |
2,252,023,116 |
6,744,012,362 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,987,568,134 |
1,716,987,669 |
2,131,960,698 |
1,692,775,344 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
11,069,710,100 |
13,261,110,115 |
8,606,966,015 |
-1,164,656,691 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,052,426,634 |
862,030,853 |
1,060,075,913 |
778,323,123 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,754,718,440 |
9,341,549,360 |
31,814,195,991 |
828,124,374 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,664,999,670 |
11,814,372,214 |
-25,275,939,231 |
2,616,907,473 |
|
12. Thu nhập khác |
341,092,175 |
1,500,060 |
269,704,758 |
26,229,762 |
|
13. Chi phí khác |
|
2,626,627 |
11,219,999 |
90,700 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
341,092,175 |
-1,126,567 |
258,484,759 |
26,139,062 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,006,091,845 |
11,813,245,647 |
-25,017,454,472 |
2,643,046,535 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
31,499,217 |
|
66,693,104 |
53,737,280 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
384,017,963 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,974,592,628 |
11,813,245,647 |
-25,084,147,576 |
2,205,291,292 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,973,416,954 |
11,813,045,401 |
-25,085,436,416 |
2,204,250,362 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,175,674 |
200,246 |
1,288,840 |
1,040,930 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|