1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
62,313,140,297 |
63,851,962,432 |
50,862,054,308 |
49,376,882,226 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
62,313,140,297 |
63,851,962,432 |
50,862,054,308 |
49,376,882,226 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
61,622,535,680 |
56,777,337,008 |
50,353,958,911 |
44,338,178,212 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
690,604,617 |
7,074,625,424 |
508,095,397 |
5,038,704,014 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,565,104,611 |
89,028,973 |
7,206,620,097 |
6,350,257,034 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,546,245,361 |
8,961,727,722 |
2,312,280,850 |
2,632,118,736 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,744,886,771 |
1,248,663,770 |
1,987,568,134 |
1,716,987,669 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
18,284,178,397 |
10,119,680,521 |
11,069,710,100 |
13,261,110,115 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,468,992,786 |
835,813,209 |
1,052,426,634 |
862,030,853 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,034,210,227 |
4,508,654,646 |
2,754,718,440 |
9,341,549,360 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,490,439,251 |
2,977,139,341 |
12,664,999,670 |
11,814,372,214 |
|
12. Thu nhập khác |
262,525,971 |
383,855,401 |
341,092,175 |
1,500,060 |
|
13. Chi phí khác |
2,584,415 |
35,790,194 |
|
2,626,627 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
259,941,556 |
348,065,207 |
341,092,175 |
-1,126,567 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,750,380,807 |
3,325,204,548 |
13,006,091,845 |
11,813,245,647 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
116,171,158 |
23,798,477 |
31,499,217 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,634,209,649 |
3,301,406,071 |
12,974,592,628 |
11,813,245,647 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,629,156,198 |
3,300,945,077 |
12,973,416,954 |
11,813,045,401 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
5,053,451 |
460,994 |
1,175,674 |
200,246 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|