MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Nhựa Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 48,248,621,104 60,246,915,776 62,313,140,297 63,851,962,432
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 66,604,364 3,681,818
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 48,182,016,740 60,243,233,958 62,313,140,297 63,851,962,432
4. Giá vốn hàng bán 46,342,582,664 57,673,695,749 61,622,535,680 56,777,337,008
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,839,434,076 2,569,538,209 690,604,617 7,074,625,424
6. Doanh thu hoạt động tài chính 407,552,036 164,841,631 1,565,104,611 89,028,973
7. Chi phí tài chính 7,259,422,013 5,909,797,502 4,546,245,361 8,961,727,722
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,978,844,766 2,385,022,542 2,744,886,771 1,248,663,770
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 6,630,602,690 14,528,205,224 18,284,178,397 10,119,680,521
9. Chi phí bán hàng 1,038,892,427 813,898,251 1,468,992,786 835,813,209
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 21,203,590,695 10,223,843,791 8,034,210,227 4,508,654,646
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -20,624,316,333 315,045,520 6,490,439,251 2,977,139,341
12. Thu nhập khác 84,864,830,797 262,525,971 383,855,401
13. Chi phí khác 3,522,001 6,374,739 2,584,415 35,790,194
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 84,861,308,796 -6,374,739 259,941,556 348,065,207
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 64,236,992,463 308,670,781 6,750,380,807 3,325,204,548
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 16,978,082,227 12,489,182 116,171,158 23,798,477
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 47,258,910,236 296,181,599 6,634,209,649 3,301,406,071
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 47,258,676,086 295,637,269 6,629,156,198 3,300,945,077
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 234,150 544,330 5,053,451 460,994
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.