1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
48,248,621,104 |
60,246,915,776 |
62,313,140,297 |
63,851,962,432 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
66,604,364 |
3,681,818 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
48,182,016,740 |
60,243,233,958 |
62,313,140,297 |
63,851,962,432 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
46,342,582,664 |
57,673,695,749 |
61,622,535,680 |
56,777,337,008 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,839,434,076 |
2,569,538,209 |
690,604,617 |
7,074,625,424 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
407,552,036 |
164,841,631 |
1,565,104,611 |
89,028,973 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,259,422,013 |
5,909,797,502 |
4,546,245,361 |
8,961,727,722 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,978,844,766 |
2,385,022,542 |
2,744,886,771 |
1,248,663,770 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
6,630,602,690 |
14,528,205,224 |
18,284,178,397 |
10,119,680,521 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,038,892,427 |
813,898,251 |
1,468,992,786 |
835,813,209 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
21,203,590,695 |
10,223,843,791 |
8,034,210,227 |
4,508,654,646 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-20,624,316,333 |
315,045,520 |
6,490,439,251 |
2,977,139,341 |
|
12. Thu nhập khác |
84,864,830,797 |
|
262,525,971 |
383,855,401 |
|
13. Chi phí khác |
3,522,001 |
6,374,739 |
2,584,415 |
35,790,194 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
84,861,308,796 |
-6,374,739 |
259,941,556 |
348,065,207 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
64,236,992,463 |
308,670,781 |
6,750,380,807 |
3,325,204,548 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
16,978,082,227 |
12,489,182 |
116,171,158 |
23,798,477 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
47,258,910,236 |
296,181,599 |
6,634,209,649 |
3,301,406,071 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
47,258,676,086 |
295,637,269 |
6,629,156,198 |
3,300,945,077 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
234,150 |
544,330 |
5,053,451 |
460,994 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|