MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Nhựa Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 193,744,691,995 183,412,549,714 246,837,961,560 233,029,874,685
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,415,392,899 16,835,366,525 6,148,515,339 31,158,480,621
1. Tiền 3,438,969,938 8,035,545,351 3,124,021,602 18,289,005,342
2. Các khoản tương đương tiền 9,976,422,961 8,799,821,174 3,024,493,737 12,869,475,279
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 95,299,748,667 90,594,956,563 92,991,251,788 101,027,747,638
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 95,299,748,667 90,594,956,563 92,991,251,788 101,027,747,638
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 20,901,944,680 24,678,799,863 85,948,392,951 54,911,032,793
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 85,518,273,283 89,541,034,719 95,046,863,379 91,126,912,518
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,103,223,545 1,079,223,545 1,031,493,545 904,223,545
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,522,501,576 2,432,041,441 63,318,976,132 35,532,678,387
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -68,296,656,474 -68,428,102,592 -73,503,542,855 -72,707,384,407
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 54,602,750 54,602,750 54,602,750 54,602,750
IV. Hàng tồn kho 56,735,267,172 45,808,500,397 57,321,039,403 40,967,207,200
1. Hàng tồn kho 58,827,536,941 45,911,697,158 57,321,039,403 40,967,207,200
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,092,269,769 -103,196,761
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,392,338,577 5,494,926,366 4,428,762,079 4,965,406,433
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,006,122,608 1,013,036,945 107,535,671 1,546,412,802
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,226,687,316 4,380,480,602 4,061,860,345 3,159,627,568
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 159,528,653 101,408,819 259,366,063 259,366,063
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 198,139,711,095 215,985,554,219 194,794,922,121 213,730,372,370
I. Các khoản phải thu dài hạn 21,049,000,000 21,049,000,000 21,049,000,000 21,049,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 251,475,750 251,475,750 251,475,750 251,475,750
6. Phải thu dài hạn khác 21,049,000,000 21,049,000,000 21,049,000,000 21,049,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -251,475,750 -251,475,750 -251,475,750 -251,475,750
II.Tài sản cố định 10,420,319,186 10,044,353,406 9,665,809,321 9,319,745,279
1. Tài sản cố định hữu hình 10,381,908,518 10,012,394,820 9,640,302,817 9,300,690,857
- Nguyên giá 129,538,345,206 129,538,345,206 129,538,345,206 129,538,345,206
- Giá trị hao mòn lũy kế -119,156,436,688 -119,525,950,386 -119,898,042,389 -120,237,654,349
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 38,410,668 31,958,586 25,506,504 19,054,422
- Nguyên giá 3,057,090,120 3,057,090,120 3,057,090,120 3,057,090,120
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,018,679,452 -3,025,131,534 -3,031,583,616 -3,038,035,698
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 157,916,458,913 176,182,199,459 155,604,032,943 174,369,158,872
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 157,916,458,913 176,182,199,459 155,604,032,943 174,369,158,872
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,753,932,996 8,710,001,354 8,476,079,857 8,992,468,219
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,392,301,643 8,348,370,001 8,215,852,617 8,127,628,104
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 361,631,353 361,631,353 260,227,240 864,840,115
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 391,884,403,090 399,398,103,933 441,632,883,681 446,760,247,055
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 215,489,291,729 208,601,978,055 250,991,973,274 234,167,080,328
I. Nợ ngắn hạn 206,583,658,011 199,344,928,743 241,284,055,098 233,683,951,528
1. Phải trả người bán ngắn hạn 17,010,163,470 21,203,087,647 62,385,766,039 66,397,375,927
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 603,706,120 400,000 210,400,000 1,557,046,938
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,396,349,507 10,357,371,443 10,574,022,681 10,004,618,524
4. Phải trả người lao động 266,132,213 208,200,000 1,485,216,174 28,240,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 30,184,779,196 23,681,401,834 13,199,334,749 2,050,389,153
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,200,325,254 1,207,225,117 1,108,356,718 1,165,333,767
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 146,627,511,146 141,279,515,347 150,930,341,382 152,114,297,078
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 294,691,105 1,407,727,355 1,390,617,355 366,650,141
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 8,905,633,718 9,257,049,312 9,707,918,176 483,128,800
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 367,628,800 367,628,800 483,128,800 483,128,800
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8,538,004,918 8,889,420,512 9,224,789,376
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 176,395,111,361 190,796,125,878 190,640,910,407 212,593,166,727
I. Vốn chủ sở hữu 176,395,078,162 190,796,092,679 190,640,877,208 212,593,133,528
1. Vốn góp của chủ sở hữu 194,289,130,000 194,289,130,000 194,289,130,000 194,289,130,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 199,031,463 199,031,463
8. Quỹ đầu tư phát triển 199,031,463 199,031,463
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -18,203,556,459 -3,803,594,458 -3,959,538,340 17,994,739,601
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 15,505,685,179 26,287,347,410 -29,581,262,705 -3,163,335,534
- LNST chưa phân phối kỳ này -33,709,241,638 -30,090,941,868 25,621,724,365 21,158,075,135
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 110,473,158 111,525,674 112,254,085 110,232,464
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 33,199 33,199 33,199 33,199
1. Nguồn kinh phí 33,199 33,199
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 33,199 33,199
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 391,884,403,090 399,398,103,933 441,632,883,681 446,760,247,055
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.