TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
202,519,635,379 |
205,328,725,706 |
193,744,691,995 |
183,412,549,714 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
17,475,275,306 |
15,536,926,701 |
13,415,392,899 |
16,835,366,525 |
|
1. Tiền |
6,107,626,767 |
3,190,010,477 |
3,438,969,938 |
8,035,545,351 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
11,367,648,539 |
12,346,916,224 |
9,976,422,961 |
8,799,821,174 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
83,108,715,987 |
84,411,817,882 |
95,299,748,667 |
90,594,956,563 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
83,108,715,987 |
84,411,817,882 |
95,299,748,667 |
90,594,956,563 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
35,201,885,441 |
38,682,652,447 |
20,901,944,680 |
24,678,799,863 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
81,424,440,180 |
84,723,432,125 |
85,518,273,283 |
89,541,034,719 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,037,642,844 |
1,976,302,745 |
1,103,223,545 |
1,079,223,545 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
19,865,248,700 |
20,086,676,189 |
2,522,501,576 |
2,432,041,441 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-67,180,049,033 |
-68,158,361,362 |
-68,296,656,474 |
-68,428,102,592 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
54,602,750 |
54,602,750 |
54,602,750 |
54,602,750 |
|
IV. Hàng tồn kho |
59,738,195,381 |
58,808,930,638 |
56,735,267,172 |
45,808,500,397 |
|
1. Hàng tồn kho |
59,968,790,154 |
59,039,525,411 |
58,827,536,941 |
45,911,697,158 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-230,594,773 |
-230,594,773 |
-2,092,269,769 |
-103,196,761 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,995,563,264 |
7,888,398,038 |
7,392,338,577 |
5,494,926,366 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
393,008,545 |
1,485,364,241 |
1,006,122,608 |
1,013,036,945 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,465,750,899 |
6,301,624,978 |
6,226,687,316 |
4,380,480,602 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
136,803,820 |
101,408,819 |
159,528,653 |
101,408,819 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
192,546,618,984 |
186,398,661,757 |
198,139,711,095 |
215,985,554,219 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
21,049,000,000 |
21,049,000,000 |
21,049,000,000 |
21,049,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
251,475,750 |
251,475,750 |
251,475,750 |
251,475,750 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
21,049,000,000 |
21,049,000,000 |
21,049,000,000 |
21,049,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-251,475,750 |
-251,475,750 |
-251,475,750 |
-251,475,750 |
|
II.Tài sản cố định |
11,200,520,815 |
10,805,804,379 |
10,420,319,186 |
10,044,353,406 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
11,144,987,316 |
10,760,112,962 |
10,381,908,518 |
10,012,394,820 |
|
- Nguyên giá |
129,626,963,765 |
129,538,345,206 |
129,538,345,206 |
129,538,345,206 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-118,481,976,449 |
-118,778,232,244 |
-119,156,436,688 |
-119,525,950,386 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
55,533,499 |
45,691,417 |
38,410,668 |
31,958,586 |
|
- Nguyên giá |
3,057,090,120 |
3,057,090,120 |
3,057,090,120 |
3,057,090,120 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,001,556,621 |
-3,011,398,703 |
-3,018,679,452 |
-3,025,131,534 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
112,917,000 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
112,917,000 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
151,092,011,411 |
145,693,090,919 |
157,916,458,913 |
176,182,199,459 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
151,092,011,411 |
145,693,090,919 |
157,916,458,913 |
176,182,199,459 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,092,169,758 |
8,850,766,459 |
8,753,932,996 |
8,710,001,354 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,568,750,669 |
8,480,526,156 |
8,392,301,643 |
8,348,370,001 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
523,419,089 |
370,240,303 |
361,631,353 |
361,631,353 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
395,066,254,363 |
391,727,387,463 |
391,884,403,090 |
399,398,103,933 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
231,079,829,635 |
229,233,618,512 |
215,489,291,729 |
208,601,978,055 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
222,087,538,371 |
220,343,043,233 |
206,583,658,011 |
199,344,928,743 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
31,233,258,652 |
17,381,889,649 |
17,010,163,470 |
21,203,087,647 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
400,000 |
400,000 |
603,706,120 |
400,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,801,498,749 |
10,272,244,692 |
10,396,349,507 |
10,357,371,443 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,001,649,021 |
67,440,000 |
266,132,213 |
208,200,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
30,907,771,885 |
29,088,533,563 |
30,184,779,196 |
23,681,401,834 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,526,581,794 |
2,280,730,095 |
1,200,325,254 |
1,207,225,117 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
142,907,903,165 |
159,830,430,129 |
146,627,511,146 |
141,279,515,347 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,708,475,105 |
1,421,375,105 |
294,691,105 |
1,407,727,355 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
8,992,291,264 |
8,890,575,279 |
8,905,633,718 |
9,257,049,312 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
367,628,800 |
367,628,800 |
367,628,800 |
367,628,800 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
8,624,662,464 |
8,522,946,479 |
8,538,004,918 |
8,889,420,512 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
163,986,424,728 |
162,493,768,951 |
176,395,111,361 |
190,796,125,878 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
163,986,391,529 |
162,493,735,752 |
176,395,078,162 |
190,796,092,679 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
194,289,130,000 |
194,289,130,000 |
194,289,130,000 |
194,289,130,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
199,031,463 |
199,031,463 |
199,031,463 |
199,031,463 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-30,612,962,121 |
-32,105,584,397 |
-18,203,556,459 |
-3,803,594,458 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-1,406,757,991 |
7,576,835,965 |
15,505,685,179 |
26,287,347,410 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-29,206,204,130 |
-39,682,420,362 |
-33,709,241,638 |
-30,090,941,868 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
111,192,187 |
111,158,686 |
110,473,158 |
111,525,674 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
33,199 |
33,199 |
33,199 |
33,199 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
33,199 |
33,199 |
33,199 |
33,199 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
395,066,254,363 |
391,727,387,463 |
391,884,403,090 |
399,398,103,933 |
|