MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Nhựa Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 202,519,635,379 205,328,725,706 193,744,691,995 183,412,549,714
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,475,275,306 15,536,926,701 13,415,392,899 16,835,366,525
1. Tiền 6,107,626,767 3,190,010,477 3,438,969,938 8,035,545,351
2. Các khoản tương đương tiền 11,367,648,539 12,346,916,224 9,976,422,961 8,799,821,174
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 83,108,715,987 84,411,817,882 95,299,748,667 90,594,956,563
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 83,108,715,987 84,411,817,882 95,299,748,667 90,594,956,563
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 35,201,885,441 38,682,652,447 20,901,944,680 24,678,799,863
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 81,424,440,180 84,723,432,125 85,518,273,283 89,541,034,719
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,037,642,844 1,976,302,745 1,103,223,545 1,079,223,545
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 19,865,248,700 20,086,676,189 2,522,501,576 2,432,041,441
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -67,180,049,033 -68,158,361,362 -68,296,656,474 -68,428,102,592
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 54,602,750 54,602,750 54,602,750 54,602,750
IV. Hàng tồn kho 59,738,195,381 58,808,930,638 56,735,267,172 45,808,500,397
1. Hàng tồn kho 59,968,790,154 59,039,525,411 58,827,536,941 45,911,697,158
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -230,594,773 -230,594,773 -2,092,269,769 -103,196,761
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,995,563,264 7,888,398,038 7,392,338,577 5,494,926,366
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 393,008,545 1,485,364,241 1,006,122,608 1,013,036,945
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,465,750,899 6,301,624,978 6,226,687,316 4,380,480,602
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 136,803,820 101,408,819 159,528,653 101,408,819
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 192,546,618,984 186,398,661,757 198,139,711,095 215,985,554,219
I. Các khoản phải thu dài hạn 21,049,000,000 21,049,000,000 21,049,000,000 21,049,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 251,475,750 251,475,750 251,475,750 251,475,750
6. Phải thu dài hạn khác 21,049,000,000 21,049,000,000 21,049,000,000 21,049,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -251,475,750 -251,475,750 -251,475,750 -251,475,750
II.Tài sản cố định 11,200,520,815 10,805,804,379 10,420,319,186 10,044,353,406
1. Tài sản cố định hữu hình 11,144,987,316 10,760,112,962 10,381,908,518 10,012,394,820
- Nguyên giá 129,626,963,765 129,538,345,206 129,538,345,206 129,538,345,206
- Giá trị hao mòn lũy kế -118,481,976,449 -118,778,232,244 -119,156,436,688 -119,525,950,386
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 55,533,499 45,691,417 38,410,668 31,958,586
- Nguyên giá 3,057,090,120 3,057,090,120 3,057,090,120 3,057,090,120
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,001,556,621 -3,011,398,703 -3,018,679,452 -3,025,131,534
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 112,917,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 112,917,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 151,092,011,411 145,693,090,919 157,916,458,913 176,182,199,459
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 151,092,011,411 145,693,090,919 157,916,458,913 176,182,199,459
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,092,169,758 8,850,766,459 8,753,932,996 8,710,001,354
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,568,750,669 8,480,526,156 8,392,301,643 8,348,370,001
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 523,419,089 370,240,303 361,631,353 361,631,353
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 395,066,254,363 391,727,387,463 391,884,403,090 399,398,103,933
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 231,079,829,635 229,233,618,512 215,489,291,729 208,601,978,055
I. Nợ ngắn hạn 222,087,538,371 220,343,043,233 206,583,658,011 199,344,928,743
1. Phải trả người bán ngắn hạn 31,233,258,652 17,381,889,649 17,010,163,470 21,203,087,647
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 400,000 400,000 603,706,120 400,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,801,498,749 10,272,244,692 10,396,349,507 10,357,371,443
4. Phải trả người lao động 2,001,649,021 67,440,000 266,132,213 208,200,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 30,907,771,885 29,088,533,563 30,184,779,196 23,681,401,834
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,526,581,794 2,280,730,095 1,200,325,254 1,207,225,117
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 142,907,903,165 159,830,430,129 146,627,511,146 141,279,515,347
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,708,475,105 1,421,375,105 294,691,105 1,407,727,355
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 8,992,291,264 8,890,575,279 8,905,633,718 9,257,049,312
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 367,628,800 367,628,800 367,628,800 367,628,800
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8,624,662,464 8,522,946,479 8,538,004,918 8,889,420,512
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 163,986,424,728 162,493,768,951 176,395,111,361 190,796,125,878
I. Vốn chủ sở hữu 163,986,391,529 162,493,735,752 176,395,078,162 190,796,092,679
1. Vốn góp của chủ sở hữu 194,289,130,000 194,289,130,000 194,289,130,000 194,289,130,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 199,031,463 199,031,463 199,031,463 199,031,463
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -30,612,962,121 -32,105,584,397 -18,203,556,459 -3,803,594,458
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -1,406,757,991 7,576,835,965 15,505,685,179 26,287,347,410
- LNST chưa phân phối kỳ này -29,206,204,130 -39,682,420,362 -33,709,241,638 -30,090,941,868
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 111,192,187 111,158,686 110,473,158 111,525,674
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 33,199 33,199 33,199 33,199
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 33,199 33,199 33,199 33,199
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 395,066,254,363 391,727,387,463 391,884,403,090 399,398,103,933
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.