MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Nhựa Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 212,988,292,897 172,033,992,532 169,090,656,595 187,114,165,238
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,530,530,026 12,386,979,568 14,707,834,353 28,363,065,560
1. Tiền 3,389,449,282 5,340,586,595 5,661,441,380 19,816,672,587
2. Các khoản tương đương tiền 5,141,080,744 7,046,392,973 9,046,392,973 8,546,392,973
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 87,500,000,000 58,000,000,000 48,952,601,246 78,574,631,668
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 87,500,000,000 58,000,000,000 48,952,601,246 78,574,631,668
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 50,011,306,046 36,213,847,997 48,902,151,479 17,640,628,375
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 93,474,955,347 84,944,249,079 86,531,829,706 83,218,033,436
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 989,535,940 985,035,940 993,035,940 954,035,940
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,100,406,238 23,168,401,309 30,311,017,535 2,533,695,310
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -47,608,194,229 -72,942,907,921 -68,992,801,292 -69,121,984,353
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 54,602,750 59,069,590 59,069,590 56,848,042
IV. Hàng tồn kho 58,615,093,624 58,505,743,519 50,453,634,261 55,504,645,081
1. Hàng tồn kho 58,661,432,215 58,775,636,259 51,587,786,885 56,931,628,062
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -46,338,591 -269,892,740 -1,134,152,624 -1,426,982,981
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,331,363,201 6,927,421,448 6,074,435,256 7,031,194,554
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,376,170,790 1,793,692,658 1,251,555,988 1,552,788,871
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,802,918,484 5,032,319,971 4,721,470,449 5,376,996,864
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 152,273,927 101,408,819 101,408,819 101,408,819
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 236,031,134,728 222,726,952,956 219,950,900,003 204,398,804,545
I. Các khoản phải thu dài hạn 21,049,000,000 21,049,000,000 21,049,000,000 21,049,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 251,475,750 251,475,750 251,475,750 251,475,750
6. Phải thu dài hạn khác 21,049,000,000 21,049,000,000 21,049,000,000 21,049,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -251,475,750 -251,475,750 -251,475,750 -251,475,750
II.Tài sản cố định 21,241,438,462 18,626,772,479 16,577,584,646 14,609,861,644
1. Tài sản cố định hữu hình 21,136,694,553 18,531,870,652 16,492,524,901 14,534,643,981
- Nguyên giá 130,189,138,828 129,593,936,965 129,593,936,965 129,593,936,965
- Giá trị hao mòn lũy kế -109,052,444,275 -111,062,066,313 -113,101,412,064 -115,059,292,984
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 104,743,909 94,901,827 85,059,745 75,217,663
- Nguyên giá 3,057,090,120 3,057,090,120 3,057,090,120 3,057,090,120
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,952,346,211 -2,962,188,293 -2,972,030,375 -2,981,872,457
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 285,940,577 285,940,577 112,917,000 112,917,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 285,940,577 285,940,577 112,917,000 112,917,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 184,552,784,478 173,977,750,452 170,506,156,217 157,031,964,420
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 184,552,784,478 173,977,750,452 170,506,156,217 157,031,964,420
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,901,971,211 8,787,489,448 11,705,242,140 11,595,061,481
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,901,971,211 8,787,489,448 8,716,128,506 8,605,947,847
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,989,113,634 2,989,113,634
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 449,019,427,625 394,760,945,488 389,041,556,598 391,512,969,783
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 260,460,710,582 231,318,515,061 220,102,287,833 224,062,221,638
I. Nợ ngắn hạn 230,581,048,375 201,498,704,560 199,644,626,272 205,543,344,385
1. Phải trả người bán ngắn hạn 46,757,174,154 37,542,775,910 26,003,636,834 31,105,979,931
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 420,400,000 420,400,000 481,590,850 424,092,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,059,074,293 10,182,192,948 10,410,426,373 10,138,323,880
4. Phải trả người lao động 317,060,426 2,858,348,518 37,910,000 618,177,711
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 24,476,582,470 25,422,656,940 27,037,439,866 27,512,349,157
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,526,196,026 1,443,937,332 1,179,481,409 1,175,692,726
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 146,935,371,650 123,276,417,807 134,237,665,835 132,845,253,875
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 89,189,356 351,975,105 256,475,105 1,723,475,105
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 29,879,662,207 29,819,810,501 20,457,661,561 18,518,877,253
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 277,000,000 277,000,000 277,000,000 367,628,800
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 29,602,662,207 29,542,810,501 20,180,661,561 18,151,248,453
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 188,558,717,043 163,442,430,427 168,939,268,765 167,450,748,145
I. Vốn chủ sở hữu 188,558,683,844 163,092,397,228 168,939,235,566 167,450,714,946
1. Vốn góp của chủ sở hữu 194,289,130,000 194,289,130,000 194,289,130,000 194,289,130,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 199,031,463 199,031,463 199,031,463 199,031,463
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -6,046,024,668 -31,507,809,680 -25,659,307,348 -27,148,023,817
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 60,168,826,714 34,785,410,632 8,571,476,735 124,799,540
- LNST chưa phân phối kỳ này -66,214,851,382 -66,293,220,312 -34,230,784,083 -27,272,823,357
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 116,547,049 112,045,445 110,381,451 110,577,300
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 33,199 350,033,199 33,199 33,199
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 33,199 350,033,199 33,199 33,199
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 449,019,427,625 394,760,945,488 389,041,556,598 391,512,969,783
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.