TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
212,988,292,897 |
172,033,992,532 |
169,090,656,595 |
187,114,165,238 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,530,530,026 |
12,386,979,568 |
14,707,834,353 |
28,363,065,560 |
|
1. Tiền |
3,389,449,282 |
5,340,586,595 |
5,661,441,380 |
19,816,672,587 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,141,080,744 |
7,046,392,973 |
9,046,392,973 |
8,546,392,973 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
87,500,000,000 |
58,000,000,000 |
48,952,601,246 |
78,574,631,668 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
87,500,000,000 |
58,000,000,000 |
48,952,601,246 |
78,574,631,668 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
50,011,306,046 |
36,213,847,997 |
48,902,151,479 |
17,640,628,375 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
93,474,955,347 |
84,944,249,079 |
86,531,829,706 |
83,218,033,436 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
989,535,940 |
985,035,940 |
993,035,940 |
954,035,940 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,100,406,238 |
23,168,401,309 |
30,311,017,535 |
2,533,695,310 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-47,608,194,229 |
-72,942,907,921 |
-68,992,801,292 |
-69,121,984,353 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
54,602,750 |
59,069,590 |
59,069,590 |
56,848,042 |
|
IV. Hàng tồn kho |
58,615,093,624 |
58,505,743,519 |
50,453,634,261 |
55,504,645,081 |
|
1. Hàng tồn kho |
58,661,432,215 |
58,775,636,259 |
51,587,786,885 |
56,931,628,062 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-46,338,591 |
-269,892,740 |
-1,134,152,624 |
-1,426,982,981 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,331,363,201 |
6,927,421,448 |
6,074,435,256 |
7,031,194,554 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,376,170,790 |
1,793,692,658 |
1,251,555,988 |
1,552,788,871 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,802,918,484 |
5,032,319,971 |
4,721,470,449 |
5,376,996,864 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
152,273,927 |
101,408,819 |
101,408,819 |
101,408,819 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
236,031,134,728 |
222,726,952,956 |
219,950,900,003 |
204,398,804,545 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
21,049,000,000 |
21,049,000,000 |
21,049,000,000 |
21,049,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
251,475,750 |
251,475,750 |
251,475,750 |
251,475,750 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
21,049,000,000 |
21,049,000,000 |
21,049,000,000 |
21,049,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-251,475,750 |
-251,475,750 |
-251,475,750 |
-251,475,750 |
|
II.Tài sản cố định |
21,241,438,462 |
18,626,772,479 |
16,577,584,646 |
14,609,861,644 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
21,136,694,553 |
18,531,870,652 |
16,492,524,901 |
14,534,643,981 |
|
- Nguyên giá |
130,189,138,828 |
129,593,936,965 |
129,593,936,965 |
129,593,936,965 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-109,052,444,275 |
-111,062,066,313 |
-113,101,412,064 |
-115,059,292,984 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
104,743,909 |
94,901,827 |
85,059,745 |
75,217,663 |
|
- Nguyên giá |
3,057,090,120 |
3,057,090,120 |
3,057,090,120 |
3,057,090,120 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,952,346,211 |
-2,962,188,293 |
-2,972,030,375 |
-2,981,872,457 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
285,940,577 |
285,940,577 |
112,917,000 |
112,917,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
285,940,577 |
285,940,577 |
112,917,000 |
112,917,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
184,552,784,478 |
173,977,750,452 |
170,506,156,217 |
157,031,964,420 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
184,552,784,478 |
173,977,750,452 |
170,506,156,217 |
157,031,964,420 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,901,971,211 |
8,787,489,448 |
11,705,242,140 |
11,595,061,481 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,901,971,211 |
8,787,489,448 |
8,716,128,506 |
8,605,947,847 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
2,989,113,634 |
2,989,113,634 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
449,019,427,625 |
394,760,945,488 |
389,041,556,598 |
391,512,969,783 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
260,460,710,582 |
231,318,515,061 |
220,102,287,833 |
224,062,221,638 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
230,581,048,375 |
201,498,704,560 |
199,644,626,272 |
205,543,344,385 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
46,757,174,154 |
37,542,775,910 |
26,003,636,834 |
31,105,979,931 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
420,400,000 |
420,400,000 |
481,590,850 |
424,092,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,059,074,293 |
10,182,192,948 |
10,410,426,373 |
10,138,323,880 |
|
4. Phải trả người lao động |
317,060,426 |
2,858,348,518 |
37,910,000 |
618,177,711 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
24,476,582,470 |
25,422,656,940 |
27,037,439,866 |
27,512,349,157 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,526,196,026 |
1,443,937,332 |
1,179,481,409 |
1,175,692,726 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
146,935,371,650 |
123,276,417,807 |
134,237,665,835 |
132,845,253,875 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
89,189,356 |
351,975,105 |
256,475,105 |
1,723,475,105 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
29,879,662,207 |
29,819,810,501 |
20,457,661,561 |
18,518,877,253 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
277,000,000 |
277,000,000 |
277,000,000 |
367,628,800 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
29,602,662,207 |
29,542,810,501 |
20,180,661,561 |
18,151,248,453 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
188,558,717,043 |
163,442,430,427 |
168,939,268,765 |
167,450,748,145 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
188,558,683,844 |
163,092,397,228 |
168,939,235,566 |
167,450,714,946 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
194,289,130,000 |
194,289,130,000 |
194,289,130,000 |
194,289,130,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
199,031,463 |
199,031,463 |
199,031,463 |
199,031,463 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-6,046,024,668 |
-31,507,809,680 |
-25,659,307,348 |
-27,148,023,817 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
60,168,826,714 |
34,785,410,632 |
8,571,476,735 |
124,799,540 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-66,214,851,382 |
-66,293,220,312 |
-34,230,784,083 |
-27,272,823,357 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
116,547,049 |
112,045,445 |
110,381,451 |
110,577,300 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
33,199 |
350,033,199 |
33,199 |
33,199 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
33,199 |
350,033,199 |
33,199 |
33,199 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
449,019,427,625 |
394,760,945,488 |
389,041,556,598 |
391,512,969,783 |
|