TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
223,271,204,773 |
212,988,292,897 |
172,033,992,532 |
169,090,656,595 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
56,491,693,863 |
8,530,530,026 |
12,386,979,568 |
14,707,834,353 |
|
1. Tiền |
9,491,693,863 |
3,389,449,282 |
5,340,586,595 |
5,661,441,380 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
47,000,000,000 |
5,141,080,744 |
7,046,392,973 |
9,046,392,973 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
49,937,100,000 |
87,500,000,000 |
58,000,000,000 |
48,952,601,246 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
49,937,100,000 |
87,500,000,000 |
58,000,000,000 |
48,952,601,246 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
56,042,976,432 |
50,011,306,046 |
36,213,847,997 |
48,902,151,479 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
91,935,445,156 |
93,474,955,347 |
84,944,249,079 |
86,531,829,706 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,063,995,940 |
989,535,940 |
985,035,940 |
993,035,940 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,693,504,542 |
3,100,406,238 |
23,168,401,309 |
30,311,017,535 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-40,704,571,956 |
-47,608,194,229 |
-72,942,907,921 |
-68,992,801,292 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
54,602,750 |
54,602,750 |
59,069,590 |
59,069,590 |
|
IV. Hàng tồn kho |
54,292,253,928 |
58,615,093,624 |
58,505,743,519 |
50,453,634,261 |
|
1. Hàng tồn kho |
54,292,253,928 |
58,661,432,215 |
58,775,636,259 |
51,587,786,885 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-46,338,591 |
-269,892,740 |
-1,134,152,624 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,507,180,550 |
8,331,363,201 |
6,927,421,448 |
6,074,435,256 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,341,576,982 |
3,376,170,790 |
1,793,692,658 |
1,251,555,988 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,056,050,829 |
4,802,918,484 |
5,032,319,971 |
4,721,470,449 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
109,552,739 |
152,273,927 |
101,408,819 |
101,408,819 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
231,741,749,437 |
236,031,134,728 |
222,726,952,956 |
219,950,900,003 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
21,270,475,750 |
21,049,000,000 |
21,049,000,000 |
21,049,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
251,475,750 |
251,475,750 |
251,475,750 |
251,475,750 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
21,019,000,000 |
21,049,000,000 |
21,049,000,000 |
21,049,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
-251,475,750 |
-251,475,750 |
-251,475,750 |
|
II.Tài sản cố định |
23,822,085,003 |
21,241,438,462 |
18,626,772,479 |
16,577,584,646 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
23,707,499,012 |
21,136,694,553 |
18,531,870,652 |
16,492,524,901 |
|
- Nguyên giá |
130,155,930,058 |
130,189,138,828 |
129,593,936,965 |
129,593,936,965 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-106,448,431,046 |
-109,052,444,275 |
-111,062,066,313 |
-113,101,412,064 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
114,585,991 |
104,743,909 |
94,901,827 |
85,059,745 |
|
- Nguyên giá |
3,057,090,120 |
3,057,090,120 |
3,057,090,120 |
3,057,090,120 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,942,504,129 |
-2,952,346,211 |
-2,962,188,293 |
-2,972,030,375 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
285,940,577 |
285,940,577 |
285,940,577 |
112,917,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
285,940,577 |
285,940,577 |
285,940,577 |
112,917,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
177,343,674,079 |
184,552,784,478 |
173,977,750,452 |
170,506,156,217 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
177,343,674,079 |
184,552,784,478 |
173,977,750,452 |
170,506,156,217 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,019,574,028 |
8,901,971,211 |
8,787,489,448 |
11,705,242,140 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,019,574,028 |
8,901,971,211 |
8,787,489,448 |
8,716,128,506 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
2,989,113,634 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
455,012,954,210 |
449,019,427,625 |
394,760,945,488 |
389,041,556,598 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
310,494,478,862 |
260,460,710,582 |
231,318,515,061 |
220,102,287,833 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
270,486,962,544 |
230,581,048,375 |
201,498,704,560 |
199,644,626,272 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
118,993,094,929 |
46,757,174,154 |
37,542,775,910 |
26,003,636,834 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
470,440,000 |
420,400,000 |
420,400,000 |
481,590,850 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,041,504,497 |
10,059,074,293 |
10,182,192,948 |
10,410,426,373 |
|
4. Phải trả người lao động |
207,563,028 |
317,060,426 |
2,858,348,518 |
37,910,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
25,037,605,324 |
24,476,582,470 |
25,422,656,940 |
27,037,439,866 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,179,017,680 |
1,526,196,026 |
1,443,937,332 |
1,179,481,409 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
114,468,547,730 |
146,935,371,650 |
123,276,417,807 |
134,237,665,835 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
89,189,356 |
89,189,356 |
351,975,105 |
256,475,105 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
40,007,516,318 |
29,879,662,207 |
29,819,810,501 |
20,457,661,561 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
277,000,000 |
277,000,000 |
277,000,000 |
277,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
39,730,516,318 |
29,602,662,207 |
29,542,810,501 |
20,180,661,561 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
144,518,475,348 |
188,558,717,043 |
163,442,430,427 |
168,939,268,765 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
144,518,442,149 |
188,558,683,844 |
163,092,397,228 |
168,939,235,566 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
194,289,130,000 |
194,289,130,000 |
194,289,130,000 |
194,289,130,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
199,031,463 |
199,031,463 |
199,031,463 |
199,031,463 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-50,086,204,133 |
-6,046,024,668 |
-31,507,809,680 |
-25,659,307,348 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
16,274,362,031 |
60,168,826,714 |
34,785,410,632 |
8,571,476,735 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-66,360,566,164 |
-66,214,851,382 |
-66,293,220,312 |
-34,230,784,083 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
116,484,819 |
116,547,049 |
112,045,445 |
110,381,451 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
33,199 |
33,199 |
350,033,199 |
33,199 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
33,199 |
33,199 |
350,033,199 |
33,199 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
455,012,954,210 |
449,019,427,625 |
394,760,945,488 |
389,041,556,598 |
|