TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
207,053,946,051 |
236,043,521,527 |
215,412,102,633 |
223,271,204,773 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
54,495,567,939 |
54,231,585,020 |
13,620,612,332 |
56,491,693,863 |
|
1. Tiền |
10,495,567,939 |
25,231,585,020 |
8,620,612,332 |
9,491,693,863 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
44,000,000,000 |
29,000,000,000 |
5,000,000,000 |
47,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
39,500,000,000 |
40,900,000,000 |
54,900,000,000 |
49,937,100,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
39,500,000,000 |
40,900,000,000 |
54,900,000,000 |
49,937,100,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
61,908,053,900 |
87,812,957,046 |
89,692,635,843 |
56,042,976,432 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
91,936,961,191 |
89,477,565,057 |
93,723,068,503 |
91,935,445,156 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,151,259,545 |
1,158,274,545 |
973,411,940 |
1,063,995,940 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,443,946,300 |
35,560,958,529 |
35,513,535,762 |
3,693,504,542 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-34,679,107,451 |
-38,438,835,400 |
-40,571,983,112 |
-40,704,571,956 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
54,994,315 |
54,994,315 |
54,602,750 |
54,602,750 |
|
IV. Hàng tồn kho |
47,612,722,242 |
50,260,486,583 |
50,867,487,707 |
54,292,253,928 |
|
1. Hàng tồn kho |
47,742,807,181 |
50,366,761,752 |
50,867,487,707 |
54,292,253,928 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-130,084,939 |
-106,275,169 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,537,601,970 |
2,838,492,878 |
6,331,366,751 |
6,507,180,550 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
491,554,129 |
188,500,078 |
2,234,408,255 |
2,341,576,982 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,944,639,022 |
2,548,583,981 |
3,922,460,223 |
4,056,050,829 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
101,408,819 |
101,408,819 |
174,498,273 |
109,552,739 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
242,966,668,745 |
217,995,303,643 |
226,205,038,064 |
231,741,749,437 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
21,260,475,750 |
21,260,475,750 |
21,270,475,750 |
21,270,475,750 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
251,475,750 |
251,475,750 |
251,475,750 |
251,475,750 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
21,009,000,000 |
21,009,000,000 |
21,019,000,000 |
21,019,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
38,207,670,779 |
35,534,216,843 |
26,433,540,158 |
23,822,085,003 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
31,350,658,787 |
28,734,665,825 |
26,309,112,085 |
23,707,499,012 |
|
- Nguyên giá |
130,788,586,658 |
129,978,430,058 |
130,155,930,058 |
130,155,930,058 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-99,437,927,871 |
-101,243,764,233 |
-103,846,817,973 |
-106,448,431,046 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,857,011,992 |
6,799,551,018 |
124,428,073 |
114,585,991 |
|
- Nguyên giá |
11,628,490,711 |
11,628,490,711 |
3,057,090,120 |
3,057,090,120 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,771,478,719 |
-4,828,939,693 |
-2,932,662,047 |
-2,942,504,129 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
285,940,577 |
285,940,577 |
285,940,577 |
285,940,577 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
285,940,577 |
285,940,577 |
285,940,577 |
285,940,577 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
180,557,947,822 |
158,330,219,254 |
169,076,740,274 |
177,343,674,079 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
180,557,947,822 |
158,330,219,254 |
169,076,740,274 |
177,343,674,079 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,654,633,817 |
2,584,451,219 |
9,138,341,305 |
9,019,574,028 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,654,633,817 |
2,584,451,219 |
9,138,341,305 |
9,019,574,028 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
450,020,614,796 |
454,038,825,170 |
441,617,140,697 |
455,012,954,210 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
319,368,879,699 |
324,871,558,739 |
309,963,846,017 |
310,494,478,862 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
262,394,655,066 |
276,291,360,581 |
268,467,832,384 |
270,486,962,544 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
83,055,873,457 |
97,751,594,837 |
113,680,339,601 |
118,993,094,929 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
903,259,420 |
827,902,220 |
470,440,000 |
470,440,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,065,488,627 |
10,568,105,446 |
10,114,768,465 |
10,041,504,497 |
|
4. Phải trả người lao động |
141,662,850 |
1,935,567,802 |
274,145,693 |
207,563,028 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
21,961,337,619 |
22,379,784,648 |
25,170,533,344 |
25,037,605,324 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
178,065,927 |
89,032,963 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
21,629,686,559 |
21,601,503,427 |
1,456,685,624 |
1,179,017,680 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
124,035,871,251 |
120,953,179,882 |
117,211,730,301 |
114,468,547,730 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
423,409,356 |
184,689,356 |
89,189,356 |
89,189,356 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
56,974,224,633 |
48,580,198,158 |
41,496,013,633 |
40,007,516,318 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
277,000,000 |
277,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
56,974,224,633 |
48,580,198,158 |
41,219,013,633 |
39,730,516,318 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
130,651,735,097 |
129,167,266,431 |
131,653,294,680 |
144,518,475,348 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
130,651,703,698 |
129,167,233,232 |
131,653,261,481 |
144,518,442,149 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
194,289,130,000 |
194,289,130,000 |
194,289,130,000 |
194,289,130,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
199,031,463 |
199,031,463 |
199,031,463 |
199,031,463 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
-63,946,620,210 |
-65,436,015,880 |
-62,950,314,485 |
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
-50,086,204,133 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
16,274,362,031 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
-66,360,566,164 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
110,162,445 |
115,087,649 |
115,414,503 |
116,484,819 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
31,399 |
33,199 |
33,199 |
33,199 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
31,399 |
33,199 |
33,199 |
33,199 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
450,020,614,796 |
454,038,825,170 |
441,617,140,697 |
455,012,954,210 |
|