MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Nhựa Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 207,053,946,051 236,043,521,527 215,412,102,633 223,271,204,773
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 54,495,567,939 54,231,585,020 13,620,612,332 56,491,693,863
1. Tiền 10,495,567,939 25,231,585,020 8,620,612,332 9,491,693,863
2. Các khoản tương đương tiền 44,000,000,000 29,000,000,000 5,000,000,000 47,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 39,500,000,000 40,900,000,000 54,900,000,000 49,937,100,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 39,500,000,000 40,900,000,000 54,900,000,000 49,937,100,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 61,908,053,900 87,812,957,046 89,692,635,843 56,042,976,432
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 91,936,961,191 89,477,565,057 93,723,068,503 91,935,445,156
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,151,259,545 1,158,274,545 973,411,940 1,063,995,940
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,443,946,300 35,560,958,529 35,513,535,762 3,693,504,542
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -34,679,107,451 -38,438,835,400 -40,571,983,112 -40,704,571,956
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 54,994,315 54,994,315 54,602,750 54,602,750
IV. Hàng tồn kho 47,612,722,242 50,260,486,583 50,867,487,707 54,292,253,928
1. Hàng tồn kho 47,742,807,181 50,366,761,752 50,867,487,707 54,292,253,928
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -130,084,939 -106,275,169
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,537,601,970 2,838,492,878 6,331,366,751 6,507,180,550
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 491,554,129 188,500,078 2,234,408,255 2,341,576,982
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,944,639,022 2,548,583,981 3,922,460,223 4,056,050,829
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 101,408,819 101,408,819 174,498,273 109,552,739
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 242,966,668,745 217,995,303,643 226,205,038,064 231,741,749,437
I. Các khoản phải thu dài hạn 21,260,475,750 21,260,475,750 21,270,475,750 21,270,475,750
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 251,475,750 251,475,750 251,475,750 251,475,750
6. Phải thu dài hạn khác 21,009,000,000 21,009,000,000 21,019,000,000 21,019,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 38,207,670,779 35,534,216,843 26,433,540,158 23,822,085,003
1. Tài sản cố định hữu hình 31,350,658,787 28,734,665,825 26,309,112,085 23,707,499,012
- Nguyên giá 130,788,586,658 129,978,430,058 130,155,930,058 130,155,930,058
- Giá trị hao mòn lũy kế -99,437,927,871 -101,243,764,233 -103,846,817,973 -106,448,431,046
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 6,857,011,992 6,799,551,018 124,428,073 114,585,991
- Nguyên giá 11,628,490,711 11,628,490,711 3,057,090,120 3,057,090,120
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,771,478,719 -4,828,939,693 -2,932,662,047 -2,942,504,129
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 285,940,577 285,940,577 285,940,577 285,940,577
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 285,940,577 285,940,577 285,940,577 285,940,577
V. Đầu tư tài chính dài hạn 180,557,947,822 158,330,219,254 169,076,740,274 177,343,674,079
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 180,557,947,822 158,330,219,254 169,076,740,274 177,343,674,079
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,654,633,817 2,584,451,219 9,138,341,305 9,019,574,028
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,654,633,817 2,584,451,219 9,138,341,305 9,019,574,028
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 450,020,614,796 454,038,825,170 441,617,140,697 455,012,954,210
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 319,368,879,699 324,871,558,739 309,963,846,017 310,494,478,862
I. Nợ ngắn hạn 262,394,655,066 276,291,360,581 268,467,832,384 270,486,962,544
1. Phải trả người bán ngắn hạn 83,055,873,457 97,751,594,837 113,680,339,601 118,993,094,929
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 903,259,420 827,902,220 470,440,000 470,440,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,065,488,627 10,568,105,446 10,114,768,465 10,041,504,497
4. Phải trả người lao động 141,662,850 1,935,567,802 274,145,693 207,563,028
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 21,961,337,619 22,379,784,648 25,170,533,344 25,037,605,324
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 178,065,927 89,032,963
9. Phải trả ngắn hạn khác 21,629,686,559 21,601,503,427 1,456,685,624 1,179,017,680
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 124,035,871,251 120,953,179,882 117,211,730,301 114,468,547,730
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 423,409,356 184,689,356 89,189,356 89,189,356
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 56,974,224,633 48,580,198,158 41,496,013,633 40,007,516,318
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 277,000,000 277,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 56,974,224,633 48,580,198,158 41,219,013,633 39,730,516,318
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 130,651,735,097 129,167,266,431 131,653,294,680 144,518,475,348
I. Vốn chủ sở hữu 130,651,703,698 129,167,233,232 131,653,261,481 144,518,442,149
1. Vốn góp của chủ sở hữu 194,289,130,000 194,289,130,000 194,289,130,000 194,289,130,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 199,031,463 199,031,463 199,031,463 199,031,463
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu -63,946,620,210 -65,436,015,880 -62,950,314,485
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -50,086,204,133
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 16,274,362,031
- LNST chưa phân phối kỳ này -66,360,566,164
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 110,162,445 115,087,649 115,414,503 116,484,819
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 31,399 33,199 33,199 33,199
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 31,399 33,199 33,199 33,199
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 450,020,614,796 454,038,825,170 441,617,140,697 455,012,954,210
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.