MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Đầu tư và Thương mại VNN (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 11,779,390,848 9,342,770,737 14,350,104,554 13,848,888,424
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,999,150,607 3,989,132,952 2,932,831,618 2,772,772,103
1. Tiền 1,999,150,607 3,989,132,952 2,932,831,618 2,772,772,103
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,420,662,200 563,584,000 556,522,160 583,760,000
1. Chứng khoán kinh doanh 4,507,090,600 4,507,090,600 4,507,090,600
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -3,943,506,600 -3,950,568,440 -3,923,330,600
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -4,773,696,400
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,675,427,444 4,116,729,900 10,173,263,237 9,799,185,694
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 630,284,160
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,177,180,000 7,331,260,000 6,176,280,000 6,176,280,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,000,000,000 695,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,990,037,184 8,982,543,800 16,139,179,654 16,071,602,111
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,122,073,900 -12,197,073,900 -13,142,196,417 -13,143,696,417
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,684,150,597 673,323,885 687,487,539 693,170,627
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 36,261,675
2. Thuế GTGT được khấu trừ 727,296,446 633,912,120 648,075,774 653,758,862
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 39,411,765 39,411,765 39,411,765 39,411,765
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,881,180,711
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 56,153,463,995 48,365,911,959 40,370,819,066 40,361,649,066
I. Các khoản phải thu dài hạn 12,600,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 12,600,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 5,000,000,000 5,000,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 8,424,255,331 150,559,130 122,259,618 122,259,618
1. Tài sản cố định hữu hình 3,141,222,496 150,559,130 122,259,618 122,259,618
- Nguyên giá 4,513,380,542 352,942,724 352,942,724 352,942,724
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,372,158,046 -202,383,594 -230,683,106 -230,683,106
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,562,170,448 3,239,389,448 3,239,389,448
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,283,032,835 2,062,170,448 1,739,389,448 1,739,389,448
V. Đầu tư tài chính dài hạn 46,100,000,000 32,000,000,000 32,000,000,000 32,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 46,100,000,000 32,000,000,000 32,000,000,000 32,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 90,208,664 53,182,381 9,170,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 90,208,664 53,182,381 9,170,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 67,932,854,843 57,708,682,696 54,720,923,620 54,210,537,490
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,809,196,593 6,403,658,262 5,885,593,522 5,773,991,795
I. Nợ ngắn hạn 6,809,196,593 6,403,658,262 5,885,593,522 5,773,991,795
1. Phải trả người bán ngắn hạn 963,601,080 578,180,000 34,069,707 36,162,719
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,015,600,000 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 68,957,891 94,245,266 110,827,141 100,964,516
4. Phải trả người lao động 189,139,256 197,140,801 217,743,672 120,911,558
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 476,895,050 473,255,857 473,255,857
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 70,897,145 57,197,145 49,697,145 42,697,145
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 60,936,025,662 51,305,024,434 48,835,330,098 48,436,545,695
I. Vốn chủ sở hữu 60,936,025,662 51,305,024,434 48,835,330,098 48,436,545,695
1. Vốn góp của chủ sở hữu 57,266,980,000 57,266,980,000 57,266,980,000 57,266,980,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 57,266,980,000 57,266,980,000 57,266,980,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 8,951,500,000 8,951,500,000 8,951,500,000 8,951,500,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 376,008,914 864,665,333 864,665,333 864,665,333
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -6,147,119,671 -15,678,422,514 -18,120,400,140 -18,666,553,143
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -6,147,119,671 -1,547,532,700 -546,153,003
- LNST chưa phân phối kỳ này -9,531,302,843 -16,572,867,440 -18,120,400,140
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát -99,698,385 -127,415,095 19,953,505
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 67,932,854,843 57,708,682,696 54,720,923,620 54,210,537,490
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.