TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
11,779,390,848 |
9,342,770,737 |
14,350,104,554 |
13,848,888,424 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,999,150,607 |
3,989,132,952 |
2,932,831,618 |
2,772,772,103 |
|
1. Tiền |
1,999,150,607 |
3,989,132,952 |
2,932,831,618 |
2,772,772,103 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,420,662,200 |
563,584,000 |
556,522,160 |
583,760,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
4,507,090,600 |
4,507,090,600 |
4,507,090,600 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-3,943,506,600 |
-3,950,568,440 |
-3,923,330,600 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-4,773,696,400 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,675,427,444 |
4,116,729,900 |
10,173,263,237 |
9,799,185,694 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
630,284,160 |
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,177,180,000 |
7,331,260,000 |
6,176,280,000 |
6,176,280,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
1,000,000,000 |
695,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,990,037,184 |
8,982,543,800 |
16,139,179,654 |
16,071,602,111 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,122,073,900 |
-12,197,073,900 |
-13,142,196,417 |
-13,143,696,417 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,684,150,597 |
673,323,885 |
687,487,539 |
693,170,627 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
36,261,675 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
727,296,446 |
633,912,120 |
648,075,774 |
653,758,862 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
39,411,765 |
39,411,765 |
39,411,765 |
39,411,765 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,881,180,711 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
56,153,463,995 |
48,365,911,959 |
40,370,819,066 |
40,361,649,066 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
12,600,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
12,600,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
8,424,255,331 |
150,559,130 |
122,259,618 |
122,259,618 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,141,222,496 |
150,559,130 |
122,259,618 |
122,259,618 |
|
- Nguyên giá |
4,513,380,542 |
352,942,724 |
352,942,724 |
352,942,724 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,372,158,046 |
-202,383,594 |
-230,683,106 |
-230,683,106 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
3,562,170,448 |
3,239,389,448 |
3,239,389,448 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,283,032,835 |
2,062,170,448 |
1,739,389,448 |
1,739,389,448 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
46,100,000,000 |
32,000,000,000 |
32,000,000,000 |
32,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
46,100,000,000 |
32,000,000,000 |
32,000,000,000 |
32,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
90,208,664 |
53,182,381 |
9,170,000 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
90,208,664 |
53,182,381 |
9,170,000 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
67,932,854,843 |
57,708,682,696 |
54,720,923,620 |
54,210,537,490 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,809,196,593 |
6,403,658,262 |
5,885,593,522 |
5,773,991,795 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
6,809,196,593 |
6,403,658,262 |
5,885,593,522 |
5,773,991,795 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
963,601,080 |
578,180,000 |
34,069,707 |
36,162,719 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,015,600,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
68,957,891 |
94,245,266 |
110,827,141 |
100,964,516 |
|
4. Phải trả người lao động |
189,139,256 |
197,140,801 |
217,743,672 |
120,911,558 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
476,895,050 |
473,255,857 |
473,255,857 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
70,897,145 |
57,197,145 |
49,697,145 |
42,697,145 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
60,936,025,662 |
51,305,024,434 |
48,835,330,098 |
48,436,545,695 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
60,936,025,662 |
51,305,024,434 |
48,835,330,098 |
48,436,545,695 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
57,266,980,000 |
57,266,980,000 |
57,266,980,000 |
57,266,980,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
57,266,980,000 |
57,266,980,000 |
57,266,980,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
8,951,500,000 |
8,951,500,000 |
8,951,500,000 |
8,951,500,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
376,008,914 |
864,665,333 |
864,665,333 |
864,665,333 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-6,147,119,671 |
-15,678,422,514 |
-18,120,400,140 |
-18,666,553,143 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-6,147,119,671 |
-1,547,532,700 |
-546,153,003 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-9,531,302,843 |
-16,572,867,440 |
-18,120,400,140 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
-99,698,385 |
-127,415,095 |
19,953,505 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
67,932,854,843 |
57,708,682,696 |
54,720,923,620 |
54,210,537,490 |
|