MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 15,577,229,685,157 14,429,900,514,941 13,240,715,083,738 15,728,786,449,961
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 14,071,686,928 5,105,999,997 50,444,960,886 12,980,283,496
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 15,563,157,998,229 14,424,794,514,944 13,190,270,122,852 15,715,806,166,465
4. Giá vốn hàng bán 8,296,414,517,093 7,766,620,813,396 7,435,389,686,438 8,861,448,981,220
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 7,266,743,481,136 6,658,173,701,548 5,754,880,436,414 6,854,357,185,245
6. Doanh thu hoạt động tài chính 358,591,147,428 602,270,330,836 284,839,944,505 292,767,071,141
7. Chi phí tài chính 120,470,092,893 64,996,123,618 6,424,291,388 42,133,666,112
- Trong đó: Chi phí lãi vay 38,257,217,439 25,857,854,618 12,905,990,201 28,072,255,034
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -5,701,551,848 15,046,249,059 -8,845,432,193 -19,582,360,879
9. Chi phí bán hàng 3,284,487,795,534 3,775,540,419,620 2,585,931,287,811 3,185,812,099,703
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 458,795,669,277 735,964,299,474 367,294,589,472 389,330,729,464
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,755,879,519,012 2,698,989,438,731 3,071,224,780,055 3,510,265,400,228
12. Thu nhập khác 84,975,939,469 50,587,881,068 120,489,176,600 37,278,305,250
13. Chi phí khác 63,835,668,510 77,700,603,192 37,803,733,850 53,858,755,239
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 21,140,270,959 -27,112,722,124 82,685,442,750 -16,580,449,989
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,777,019,789,971 2,671,876,716,607 3,153,910,222,805 3,493,684,950,239
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 645,013,546,575 464,261,259,130 559,443,305,864 633,974,149,435
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -6,169,419,341 -28,568,727,010 -2,466,811,360 -2,558,664,410
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,138,175,662,737 2,236,184,184,487 2,596,933,728,301 2,862,269,465,214
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,077,140,792,284 2,185,170,012,447 2,575,916,578,653 2,834,789,042,592
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 61,034,870,453 51,014,172,040 21,017,149,648 27,480,422,622
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,323 936 1,101 1,212
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.