1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
15,577,229,685,157 |
14,429,900,514,941 |
13,240,715,083,738 |
15,728,786,449,961 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
14,071,686,928 |
5,105,999,997 |
50,444,960,886 |
12,980,283,496 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
15,563,157,998,229 |
14,424,794,514,944 |
13,190,270,122,852 |
15,715,806,166,465 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
8,296,414,517,093 |
7,766,620,813,396 |
7,435,389,686,438 |
8,861,448,981,220 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,266,743,481,136 |
6,658,173,701,548 |
5,754,880,436,414 |
6,854,357,185,245 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
358,591,147,428 |
602,270,330,836 |
284,839,944,505 |
292,767,071,141 |
|
7. Chi phí tài chính |
120,470,092,893 |
64,996,123,618 |
6,424,291,388 |
42,133,666,112 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
38,257,217,439 |
25,857,854,618 |
12,905,990,201 |
28,072,255,034 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-5,701,551,848 |
15,046,249,059 |
-8,845,432,193 |
-19,582,360,879 |
|
9. Chi phí bán hàng |
3,284,487,795,534 |
3,775,540,419,620 |
2,585,931,287,811 |
3,185,812,099,703 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
458,795,669,277 |
735,964,299,474 |
367,294,589,472 |
389,330,729,464 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,755,879,519,012 |
2,698,989,438,731 |
3,071,224,780,055 |
3,510,265,400,228 |
|
12. Thu nhập khác |
84,975,939,469 |
50,587,881,068 |
120,489,176,600 |
37,278,305,250 |
|
13. Chi phí khác |
63,835,668,510 |
77,700,603,192 |
37,803,733,850 |
53,858,755,239 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
21,140,270,959 |
-27,112,722,124 |
82,685,442,750 |
-16,580,449,989 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,777,019,789,971 |
2,671,876,716,607 |
3,153,910,222,805 |
3,493,684,950,239 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
645,013,546,575 |
464,261,259,130 |
559,443,305,864 |
633,974,149,435 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-6,169,419,341 |
-28,568,727,010 |
-2,466,811,360 |
-2,558,664,410 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,138,175,662,737 |
2,236,184,184,487 |
2,596,933,728,301 |
2,862,269,465,214 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,077,140,792,284 |
2,185,170,012,447 |
2,575,916,578,653 |
2,834,789,042,592 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
61,034,870,453 |
51,014,172,040 |
21,017,149,648 |
27,480,422,622 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,323 |
936 |
1,101 |
1,212 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|