1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
12,365,038,508,333 |
12,131,963,698,383 |
13,738,445,876,697 |
13,743,498,637,314 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
14,670,351,193 |
11,461,677,471 |
35,965,264,736 |
8,238,352,165 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
12,350,368,157,140 |
12,120,502,020,912 |
13,702,480,611,961 |
13,735,260,285,149 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
6,746,495,866,265 |
6,633,808,703,800 |
7,233,869,770,150 |
7,241,743,387,120 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,603,872,290,875 |
5,486,693,317,112 |
6,468,610,841,811 |
6,493,516,898,029 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
198,187,222,069 |
190,257,216,242 |
204,682,217,710 |
185,624,961,638 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,485,879,856 |
19,314,174,913 |
43,269,224,405 |
30,214,111,816 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,015,216,618 |
8,555,583,980 |
17,272,008,785 |
11,981,786,169 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
23,150,316,782 |
14,061,854,211 |
-5,581,957,834 |
2,434,256,608 |
|
9. Chi phí bán hàng |
3,200,002,985,773 |
2,318,536,685,442 |
3,176,108,660,455 |
3,410,558,802,715 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
528,231,353,057 |
240,213,522,091 |
275,630,198,859 |
286,976,405,586 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,084,489,611,040 |
3,112,948,005,119 |
3,172,703,017,968 |
2,953,826,796,158 |
|
12. Thu nhập khác |
60,761,998,456 |
146,116,534,447 |
61,246,215,455 |
140,125,403,777 |
|
13. Chi phí khác |
59,430,569,541 |
82,601,647,493 |
73,183,528,240 |
59,984,156,079 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,331,428,915 |
63,514,886,954 |
-11,937,312,785 |
80,141,247,698 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,085,821,039,955 |
3,176,462,892,073 |
3,160,765,705,183 |
3,033,968,043,856 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
352,559,669,748 |
504,757,180,169 |
481,277,512,341 |
459,229,929,862 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
3,947,883,514 |
-11,339,489,858 |
1,649,660,072 |
14,269,248,815 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,729,313,486,693 |
2,683,045,201,762 |
2,677,838,532,770 |
2,560,468,865,179 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,744,612,719,962 |
2,701,313,738,808 |
2,666,357,498,655 |
2,560,125,311,355 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-15,299,233,269 |
-18,268,537,046 |
11,481,034,115 |
343,553,824 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,070 |
1,677 |
1,662 |
1,323 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|