MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 13,386,878,196,373 13,308,557,627,263 12,365,038,508,333 12,131,963,698,383
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 38,616,981,182 15,479,806,923 14,670,351,193 11,461,677,471
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 13,348,261,215,191 13,293,077,820,340 12,350,368,157,140 12,120,502,020,912
4. Giá vốn hàng bán 6,807,419,327,845 7,022,778,495,998 6,746,495,866,265 6,633,808,703,800
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,540,841,887,346 6,270,299,324,342 5,603,872,290,875 5,486,693,317,112
6. Doanh thu hoạt động tài chính 204,884,142,516 213,488,861,058 198,187,222,069 190,257,216,242
7. Chi phí tài chính 29,056,344,259 17,833,795,652 12,485,879,856 19,314,174,913
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,023,632,084 7,006,245,652 5,015,216,618 8,555,583,980
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 18,980,009,176 8,393,748,492 23,150,316,782 14,061,854,211
9. Chi phí bán hàng 3,052,625,245,294 2,980,515,590,409 3,200,002,985,773 2,318,536,685,442
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 239,797,745,989 265,435,950,848 528,231,353,057 240,213,522,091
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,443,226,703,496 3,228,396,596,983 2,084,489,611,040 3,112,948,005,119
12. Thu nhập khác 56,563,334,106 65,331,706,324 60,761,998,456 146,116,534,447
13. Chi phí khác 55,767,691,611 70,713,968,872 59,430,569,541 82,601,647,493
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 795,642,495 -5,382,262,548 1,331,428,915 63,514,886,954
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,444,022,345,991 3,223,014,334,435 2,085,821,039,955 3,176,462,892,073
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 558,115,578,219 528,097,208,664 352,559,669,748 504,757,180,169
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -30,881,221,922 -2,150,517,050 3,947,883,514 -11,339,489,858
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,916,787,989,694 2,697,067,642,821 1,729,313,486,693 2,683,045,201,762
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,922,080,403,930 2,693,903,760,050 1,744,612,719,962 2,701,313,738,808
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -5,292,414,236 3,163,882,771 -15,299,233,269 -18,268,537,046
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,818 1,699 1,070 1,677
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.