MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 12,074,425,433,110 13,386,878,196,373 13,308,557,627,263 12,365,038,508,333
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 25,056,740,672 38,616,981,182 15,479,806,923 14,670,351,193
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 12,049,368,692,438 13,348,261,215,191 13,293,077,820,340 12,350,368,157,140
4. Giá vốn hàng bán 6,230,237,376,368 6,807,419,327,845 7,022,778,495,998 6,746,495,866,265
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,819,131,316,070 6,540,841,887,346 6,270,299,324,342 5,603,872,290,875
6. Doanh thu hoạt động tài chính 199,756,552,892 204,884,142,516 213,488,861,058 198,187,222,069
7. Chi phí tài chính 27,661,528,509 29,056,344,259 17,833,795,652 12,485,879,856
- Trong đó: Chi phí lãi vay 13,393,474,209 4,023,632,084 7,006,245,652 5,015,216,618
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 16,609,907,192 18,980,009,176 8,393,748,492 23,150,316,782
9. Chi phí bán hàng 2,303,389,750,323 3,052,625,245,294 2,980,515,590,409 3,200,002,985,773
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 234,141,221,196 239,797,745,989 265,435,950,848 528,231,353,057
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,470,305,276,126 3,443,226,703,496 3,228,396,596,983 2,084,489,611,040
12. Thu nhập khác 30,423,547,544 56,563,334,106 65,331,706,324 60,761,998,456
13. Chi phí khác 24,641,159,915 55,767,691,611 70,713,968,872 59,430,569,541
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 5,782,387,629 795,642,495 -5,382,262,548 1,331,428,915
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,476,087,663,755 3,444,022,345,991 3,223,014,334,435 2,085,821,039,955
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 528,294,248,598 558,115,578,219 528,097,208,664 352,559,669,748
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 12,787,981,199 -30,881,221,922 -2,150,517,050 3,947,883,514
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,935,005,433,958 2,916,787,989,694 2,697,067,642,821 1,729,313,486,693
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,935,068,264,904 2,922,080,403,930 2,693,903,760,050 1,744,612,719,962
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -62,830,946 -5,292,414,236 3,163,882,771 -15,299,233,269
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,799 1,818 1,699 1,070
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.