1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
12,265,677,025,262 |
11,838,267,527,921 |
12,074,425,433,110 |
13,386,878,196,373 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
60,987,314,032 |
30,656,778,415 |
25,056,740,672 |
38,616,981,182 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
12,204,689,711,230 |
11,807,610,749,506 |
12,049,368,692,438 |
13,348,261,215,191 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
7,119,260,938,520 |
6,327,315,699,575 |
6,230,237,376,368 |
6,807,419,327,845 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,085,428,772,710 |
5,480,295,049,931 |
5,819,131,316,070 |
6,540,841,887,346 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
169,271,935,716 |
194,133,215,944 |
199,756,552,892 |
204,884,142,516 |
|
7. Chi phí tài chính |
19,549,972,161 |
33,702,023,732 |
27,661,528,509 |
29,056,344,259 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,907,013,298 |
19,574,144,919 |
13,393,474,209 |
4,023,632,084 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-6,603,893,345 |
-6,270,069,878 |
16,609,907,192 |
18,980,009,176 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,903,770,503,253 |
3,192,490,113,496 |
2,303,389,750,323 |
3,052,625,245,294 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
276,732,260,276 |
296,402,762,521 |
234,141,221,196 |
239,797,745,989 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,048,044,079,391 |
2,145,563,296,248 |
3,470,305,276,126 |
3,443,226,703,496 |
|
12. Thu nhập khác |
27,844,184,416 |
94,658,510,605 |
30,423,547,544 |
56,563,334,106 |
|
13. Chi phí khác |
31,014,955,634 |
36,051,875,486 |
24,641,159,915 |
55,767,691,611 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,170,771,218 |
58,606,635,119 |
5,782,387,629 |
795,642,495 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,044,873,308,173 |
2,204,169,931,367 |
3,476,087,663,755 |
3,444,022,345,991 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
498,604,148,841 |
377,978,824,943 |
528,294,248,598 |
558,115,578,219 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-3,145,819,201 |
-2,096,140,601 |
12,787,981,199 |
-30,881,221,922 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,549,414,978,533 |
1,828,287,247,025 |
2,935,005,433,958 |
2,916,787,989,694 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,548,780,232,660 |
1,828,963,840,162 |
2,935,068,264,904 |
2,922,080,403,930 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
634,745,873 |
-676,593,137 |
-62,830,946 |
-5,292,414,236 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,580 |
1,136 |
1,799 |
1,818 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|