1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
11,137,559,011,052 |
10,369,870,419,298 |
12,491,188,129,344 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
38,996,898,159 |
36,961,539,682 |
42,058,069,422 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
11,098,562,112,893 |
10,332,908,879,616 |
12,449,130,059,922 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
6,682,174,666,160 |
5,993,498,656,982 |
7,076,434,228,481 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
4,416,387,446,733 |
4,339,410,222,634 |
5,372,695,831,441 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
155,171,921,437 |
168,672,783,352 |
190,482,840,251 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
25,345,170,807 |
32,919,061,976 |
16,279,255,702 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
8,538,729,589 |
8,313,790,353 |
8,704,401,479 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-8,199,676,462 |
11,978,412,638 |
17,374,265,382 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
1,753,941,065,481 |
1,665,160,198,905 |
1,939,456,049,038 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
555,475,193,234 |
228,558,093,802 |
251,558,412,379 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
2,228,598,262,186 |
2,593,424,063,941 |
3,373,259,219,955 |
|
12. Thu nhập khác |
|
57,090,667,643 |
44,073,835,871 |
15,745,070,352 |
|
13. Chi phí khác |
|
-123,742,634 |
10,984,935,615 |
26,933,923,148 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
57,214,410,277 |
33,088,900,256 |
-11,188,852,796 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
2,285,812,672,463 |
2,626,512,964,197 |
3,362,070,367,159 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
205,263,128,400 |
463,895,734,708 |
542,788,710,352 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
179,973,335,784 |
833,212,911 |
-5,061,878,547 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
1,900,576,208,279 |
2,161,784,016,578 |
2,824,343,535,354 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
1,896,074,486,906 |
2,157,189,051,310 |
2,815,396,006,251 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
4,501,721,373 |
4,594,965,268 |
8,947,529,103 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,423 |
1,620 |
2,119 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|