MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 31,586,007,133,622 35,703,776,176,355 40,222,599,525,948 46,965,003,101,825
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 637,405,006,316 726,847,843,179 142,215,015,202 170,663,701,551
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 30,948,602,127,306 34,976,928,333,176 40,080,384,510,746 46,794,339,400,274
4. Giá vốn hàng bán 19,765,793,680,474 22,668,451,134,488 23,817,969,568,510 24,458,633,395,995
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 11,182,808,446,832 12,308,477,198,688 16,262,414,942,236 22,335,706,004,279
6. Doanh thu hoạt động tài chính 507,347,709,516 573,569,553,162 648,981,742,038 722,560,775,263
7. Chi phí tài chính 104,027,048 39,581,737,758 162,840,107,939 102,450,313,571
- Trong đó: Chi phí lãi vay 104,027,048 39,581,737,758 31,277,451,964 46,499,350,049
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 12,898,974,260 16,478,714,797
9. Chi phí bán hàng 3,276,431,628,666 4,696,142,714,715 6,257,506,620,133 10,758,752,992,255
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 611,255,506,250 795,365,066,390 1,232,722,578,041 1,053,251,528,978
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 7,711,678,203,942 7,308,841,218,326 9,271,226,352,421 11,160,290,659,535
12. Thu nhập khác 313,457,899,019 367,460,023,857 166,272,240,339 182,321,601,244
13. Chi phí khác 58,819,862,034 122,819,758,563 70,357,536,375 104,985,689,883
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 254,638,036,985 244,640,265,294 95,914,703,964 77,335,911,361
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,010,256,856,719 7,613,368,860,918 9,367,141,056,385 11,237,626,570,896
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,483,448,216,660 1,580,658,440,379 1,471,975,323,593 1,883,267,418,844
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -7,298,675,568 -35,492,545,769 125,612,981,095 -9,470,625,438
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,534,107,315,627 6,068,202,966,308 7,769,552,751,697 9,363,829,777,490
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,534,133,662,834 6,068,807,696,841 7,773,409,631,243 9,350,329,130,383
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -3,856,879,546 13,500,647,107
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 7,839 6,068 5,837 5,831
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.