1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
8,343,607,997,241 |
7,843,977,969,639 |
9,439,872,135,375 |
8,926,519,844,239 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
169,575,276,621 |
165,831,622,403 |
207,529,993,653 |
195,077,103,309 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
8,174,032,720,620 |
7,678,146,347,236 |
9,232,342,141,722 |
8,731,442,740,930 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,504,672,588,238 |
5,113,641,159,048 |
6,067,063,430,918 |
5,702,842,521,890 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,669,360,132,382 |
2,564,505,188,188 |
3,165,278,710,804 |
3,028,600,219,040 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
134,326,285,579 |
127,600,310,103 |
132,596,919,103 |
180,877,176,182 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
12,410,656,942 |
7,423,763,901 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
12,410,656,942 |
7,423,763,901 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
952,807,971,463 |
821,020,850,885 |
1,158,497,483,244 |
1,279,872,681,010 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
162,680,494,685 |
170,689,119,204 |
203,140,968,830 |
202,711,610,267 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,670,857,802,121 |
1,691,510,547,346 |
1,906,200,955,861 |
1,692,687,762,664 |
|
12. Thu nhập khác |
182,301,804,312 |
46,322,072,379 |
75,057,403,348 |
52,818,800,355 |
|
13. Chi phí khác |
28,449,549,756 |
5,359,650,595 |
31,630,383,828 |
35,634,638,047 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
153,852,254,556 |
40,962,421,784 |
43,427,019,520 |
17,184,162,308 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,839,575,616,385 |
1,743,355,416,339 |
1,969,970,340,278 |
1,723,121,792,874 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
336,326,843,783 |
347,296,983,650 |
439,313,895,004 |
362,550,763,446 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
33,225,106,669 |
1,810,864,830 |
-45,913,409,285 |
-6,846,444,831 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,470,023,665,933 |
1,394,247,567,859 |
1,576,569,854,559 |
1,367,417,474,259 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,470,050,013,140 |
1,387,381,637,264 |
1,575,435,749,520 |
1,376,257,970,174 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,764 |
1,665 |
1,890 |
1,266 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|