1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
8,234,419,301,214 |
8,190,579,893,928 |
8,343,607,997,241 |
7,843,977,969,639 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
163,966,629,910 |
162,862,218,618 |
169,575,276,621 |
165,831,622,403 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
8,070,452,671,304 |
8,027,717,675,310 |
8,174,032,720,620 |
7,678,146,347,236 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,948,104,950,134 |
5,092,778,691,607 |
5,504,672,588,238 |
5,113,641,159,048 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,122,347,721,170 |
2,934,938,983,703 |
2,669,360,132,382 |
2,564,505,188,188 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
129,367,036,632 |
133,834,846,599 |
134,326,285,579 |
127,600,310,103 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
879,032,986,417 |
876,130,733,210 |
952,807,971,463 |
821,020,850,885 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
159,278,435,934 |
151,060,682,556 |
162,680,494,685 |
170,689,119,204 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,190,758,678,654 |
2,011,854,748,014 |
1,670,857,802,121 |
1,691,510,547,346 |
|
12. Thu nhập khác |
60,324,998,160 |
35,791,315,029 |
182,301,804,312 |
46,322,072,379 |
|
13. Chi phí khác |
10,856,251,678 |
8,246,165,270 |
28,449,549,756 |
5,359,650,595 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
49,468,746,482 |
27,545,149,759 |
153,852,254,556 |
40,962,421,784 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,246,550,550,556 |
2,056,207,979,291 |
1,839,575,616,385 |
1,743,355,416,339 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
440,979,068,238 |
381,471,706,850 |
336,326,843,783 |
347,296,983,650 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-37,204,925,477 |
-15,732,732,250 |
33,225,106,669 |
1,810,864,830 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,842,776,407,795 |
1,690,469,004,691 |
1,470,023,665,933 |
1,394,247,567,859 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,842,776,407,795 |
1,690,469,004,691 |
1,470,050,013,140 |
1,387,381,637,264 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
2,028 |
1,764 |
1,665 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|