1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
22,070,557,490,766 |
27,101,683,739,278 |
31,586,007,133,622 |
35,703,776,176,355 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
443,128,597,657 |
540,109,559,314 |
637,405,006,316 |
726,847,843,179 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
21,627,428,893,109 |
26,561,574,179,964 |
30,948,602,127,306 |
34,976,928,333,176 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
15,039,305,378,364 |
17,484,830,247,188 |
19,765,793,680,474 |
22,668,451,134,488 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,588,123,514,745 |
9,076,743,932,776 |
11,182,808,446,832 |
12,308,477,198,688 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
680,232,453,133 |
475,238,586,049 |
507,347,709,516 |
573,569,553,162 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
3,114,837,973 |
104,027,048 |
39,581,737,758 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
3,114,837,973 |
104,027,048 |
39,581,737,758 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,811,914,247,629 |
2,345,789,341,875 |
3,276,431,628,666 |
4,696,142,714,715 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
459,431,997,199 |
525,197,269,346 |
611,255,506,250 |
795,365,066,390 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,750,579,813,688 |
6,629,824,778,189 |
7,711,678,203,942 |
7,308,841,218,326 |
|
12. Thu nhập khác |
237,226,032,153 |
350,323,343,748 |
313,457,899,019 |
367,460,023,857 |
|
13. Chi phí khác |
|
63,006,276,113 |
58,819,862,034 |
122,819,758,563 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
237,226,032,153 |
287,317,067,635 |
254,638,036,985 |
244,640,265,294 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,978,991,895,071 |
6,929,668,017,079 |
8,010,256,856,719 |
7,613,368,860,918 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
778,588,561,106 |
1,137,571,835,560 |
1,483,448,216,660 |
1,580,658,440,379 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-17,778,374,972 |
-27,358,535,564 |
-7,298,675,568 |
-35,492,545,769 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,218,181,708,937 |
5,819,454,717,083 |
6,534,107,315,627 |
6,068,202,966,308 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,218,181,708,937 |
5,819,454,717,083 |
6,534,133,662,834 |
6,068,807,696,841 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
7,717 |
6,981 |
7,839 |
6,068 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|