MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 22,070,557,490,766 27,101,683,739,278 31,586,007,133,622 35,703,776,176,355
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 443,128,597,657 540,109,559,314 637,405,006,316 726,847,843,179
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 21,627,428,893,109 26,561,574,179,964 30,948,602,127,306 34,976,928,333,176
4. Giá vốn hàng bán 15,039,305,378,364 17,484,830,247,188 19,765,793,680,474 22,668,451,134,488
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,588,123,514,745 9,076,743,932,776 11,182,808,446,832 12,308,477,198,688
6. Doanh thu hoạt động tài chính 680,232,453,133 475,238,586,049 507,347,709,516 573,569,553,162
7. Chi phí tài chính 3,114,837,973 104,027,048 39,581,737,758
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,114,837,973 104,027,048 39,581,737,758
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,811,914,247,629 2,345,789,341,875 3,276,431,628,666 4,696,142,714,715
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 459,431,997,199 525,197,269,346 611,255,506,250 795,365,066,390
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,750,579,813,688 6,629,824,778,189 7,711,678,203,942 7,308,841,218,326
12. Thu nhập khác 237,226,032,153 350,323,343,748 313,457,899,019 367,460,023,857
13. Chi phí khác 63,006,276,113 58,819,862,034 122,819,758,563
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 237,226,032,153 287,317,067,635 254,638,036,985 244,640,265,294
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,978,991,895,071 6,929,668,017,079 8,010,256,856,719 7,613,368,860,918
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 778,588,561,106 1,137,571,835,560 1,483,448,216,660 1,580,658,440,379
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -17,778,374,972 -27,358,535,564 -7,298,675,568 -35,492,545,769
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,218,181,708,937 5,819,454,717,083 6,534,107,315,627 6,068,202,966,308
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,218,181,708,937 5,819,454,717,083 6,534,133,662,834 6,068,807,696,841
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 7,717 6,981 7,839 6,068
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.