TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
35,042,535,233,833 |
34,446,542,339,559 |
36,109,910,649,785 |
35,452,395,671,778 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,663,036,014,269 |
2,051,857,098,275 |
2,348,551,874,348 |
1,680,858,133,124 |
|
1. Tiền |
1,261,476,873,446 |
1,432,929,886,920 |
1,187,350,251,579 |
906,974,752,516 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
401,559,140,823 |
618,927,211,355 |
1,161,201,622,769 |
773,883,380,608 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
19,971,222,710,510 |
19,753,142,693,943 |
21,025,735,779,475 |
19,832,829,713,819 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,129,553,032 |
1,116,850,446 |
1,119,781,812 |
1,122,713,178 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-940,997,872 |
-930,415,716 |
-666,201,430 |
-667,945,412 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
19,971,034,155,350 |
19,752,956,259,213 |
21,025,282,199,093 |
19,832,374,946,053 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
6,370,305,908,925 |
6,118,496,933,219 |
5,822,028,742,791 |
6,024,628,344,054 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,603,103,630,069 |
4,459,917,129,465 |
4,367,766,482,060 |
4,593,058,625,517 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
976,845,401,593 |
866,059,864,322 |
655,822,646,219 |
656,413,782,366 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
805,655,807,367 |
807,107,394,215 |
810,697,107,773 |
787,765,239,170 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-15,298,930,104 |
-14,587,454,783 |
-12,257,493,261 |
-12,609,302,999 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
6,842,795,582,767 |
6,380,809,878,105 |
6,773,071,634,017 |
7,665,947,194,796 |
|
1. Hàng tồn kho |
6,876,983,730,958 |
6,410,434,510,128 |
6,820,486,391,670 |
7,709,372,077,826 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-34,188,148,191 |
-29,624,632,023 |
-47,414,757,653 |
-43,424,883,030 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
195,175,017,362 |
142,235,736,017 |
140,522,619,154 |
248,132,285,985 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
106,404,763,709 |
74,707,575,214 |
57,272,673,101 |
90,468,078,225 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
82,825,397,969 |
65,290,639,803 |
79,012,114,725 |
153,523,533,888 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,944,855,684 |
2,237,521,000 |
4,237,831,328 |
4,140,673,872 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
18,004,133,795,359 |
17,621,216,868,681 |
17,222,492,788,434 |
17,543,132,559,393 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
25,326,572,715 |
25,407,409,661 |
16,695,104,495 |
16,713,810,495 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
25,326,572,715 |
25,407,409,661 |
16,695,104,495 |
16,713,810,495 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
13,223,395,767,565 |
13,058,194,375,719 |
12,706,598,557,849 |
12,453,688,352,626 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
12,101,578,863,690 |
11,959,423,940,585 |
11,620,094,589,519 |
11,378,773,254,293 |
|
- Nguyên giá |
27,260,064,227,531 |
27,532,573,541,093 |
27,645,343,065,556 |
27,842,021,294,503 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,158,485,363,841 |
-15,573,149,600,508 |
-16,025,248,476,037 |
-16,463,248,040,210 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,121,816,903,875 |
1,098,770,435,134 |
1,086,503,968,330 |
1,074,915,098,333 |
|
- Nguyên giá |
1,350,482,900,245 |
1,340,363,600,323 |
1,341,664,803,067 |
1,343,788,237,168 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-228,665,996,370 |
-241,593,165,189 |
-255,160,834,737 |
-268,873,138,835 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
62,007,056,833 |
60,963,188,860 |
60,049,893,676 |
59,409,944,887 |
|
- Nguyên giá |
98,822,678,885 |
98,822,678,885 |
98,822,678,885 |
98,822,678,885 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-36,815,622,052 |
-37,859,490,025 |
-38,772,785,209 |
-39,412,733,998 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,268,424,820,998 |
1,115,082,745,335 |
1,130,023,695,910 |
1,191,994,113,675 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
277,613,687,183 |
297,555,493,205 |
295,204,758,395 |
272,479,101,252 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
990,811,133,815 |
817,527,252,130 |
834,818,937,515 |
919,515,012,423 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
749,939,570,721 |
764,478,911,041 |
743,862,023,831 |
1,339,527,885,230 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
661,334,533,663 |
675,883,233,983 |
661,023,754,422 |
656,687,455,821 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
101,928,259,081 |
101,918,899,081 |
101,921,059,081 |
101,923,219,081 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-13,323,222,023 |
-13,323,222,023 |
-19,082,789,672 |
-19,082,789,672 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
600,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,675,040,006,527 |
2,597,090,238,065 |
2,565,263,512,673 |
2,481,798,452,480 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
730,264,994,725 |
722,697,318,872 |
725,108,101,375 |
730,175,590,899 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
8,997,063,802 |
|
27,147,520,911 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
1,935,777,948,000 |
1,874,392,919,193 |
1,813,007,890,387 |
1,751,622,861,581 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
53,046,669,029,192 |
52,067,759,208,240 |
53,332,403,438,219 |
52,995,528,231,171 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
18,671,295,879,023 |
18,192,841,472,371 |
17,482,289,188,835 |
18,018,316,689,141 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
18,127,021,271,173 |
17,766,091,926,204 |
17,068,416,995,519 |
17,607,914,154,548 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,402,754,822,880 |
3,709,048,316,608 |
4,213,887,652,294 |
4,140,294,162,819 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
360,506,124,003 |
242,584,395,198 |
66,036,392,886 |
116,501,196,540 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,609,417,965,484 |
2,411,967,346,528 |
648,146,741,635 |
596,303,199,343 |
|
4. Phải trả người lao động |
230,751,499,532 |
279,157,677,513 |
304,671,997,074 |
216,379,441,316 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,460,331,652,825 |
1,524,441,462,218 |
1,817,263,017,920 |
1,272,817,905,742 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
98,220,000 |
267,000,815 |
3,983,400,698 |
240,547,998 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
135,300,833,401 |
107,338,086,664 |
114,417,067,658 |
124,160,218,261 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
9,481,532,928,054 |
9,038,248,667,322 |
9,382,354,118,118 |
10,942,647,333,716 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
17,013,702,018 |
15,163,750,318 |
10,290,982,323 |
8,812,145,444 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
429,313,522,976 |
437,875,223,020 |
507,365,624,913 |
189,758,003,369 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
544,274,607,850 |
426,749,546,167 |
413,872,193,316 |
410,402,534,593 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
61,459,115,656 |
28,055,806,373 |
21,900,931,811 |
31,606,165,145 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
157,817,900,434 |
80,626,092,834 |
75,636,000,000 |
70,663,500,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
324,997,591,760 |
318,067,646,960 |
316,335,261,505 |
308,132,869,448 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
34,375,373,150,169 |
33,874,917,735,869 |
35,850,114,249,384 |
34,977,211,542,030 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
34,375,373,150,169 |
33,874,917,735,869 |
35,850,114,249,384 |
34,977,211,542,030 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
20,899,554,450,000 |
20,899,554,450,000 |
20,899,554,450,000 |
20,899,554,450,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
34,110,709,700 |
34,110,709,700 |
34,110,709,700 |
34,110,709,700 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
202,658,418,215 |
202,658,418,215 |
202,658,418,215 |
202,658,418,215 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
13,283,454,116 |
-16,564,157,140 |
253,569,601 |
7,038,336,883 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,844,015,723,908 |
4,132,854,408,049 |
4,352,441,335,060 |
4,575,217,135,935 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,631,020,480,297 |
5,843,776,925,027 |
7,594,260,378,375 |
6,479,377,674,989 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,109,922,147,344 |
3,322,678,592,074 |
5,073,162,045,422 |
1,811,054,919,614 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,521,098,332,953 |
2,521,098,332,953 |
2,521,098,332,953 |
4,668,322,755,375 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,750,729,913,933 |
2,778,526,982,018 |
2,766,835,388,433 |
2,779,254,816,308 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
53,046,669,029,192 |
52,067,759,208,240 |
53,332,403,438,219 |
52,995,528,231,171 |
|