MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 31,541,319,633,765 29,665,725,805,058 32,834,546,632,146 35,042,535,233,833
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,335,881,481,579 2,111,242,815,581 1,197,956,795,582 1,663,036,014,269
1. Tiền 995,896,481,579 863,853,260,384 869,981,048,166 1,261,476,873,446
2. Các khoản tương đương tiền 1,339,985,000,000 1,247,389,555,197 327,975,747,416 401,559,140,823
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 17,872,002,664,622 17,313,679,774,893 19,542,794,237,097 19,971,222,710,510
1. Chứng khoán kinh doanh 1,128,087,349 1,124,178,861 1,123,201,739 1,129,553,032
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -839,496,060 -936,520,806 -935,706,794 -940,997,872
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 17,871,714,073,333 17,313,492,116,838 19,542,606,742,152 19,971,034,155,350
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,976,863,349,617 5,187,253,172,150 5,320,350,430,335 6,370,305,908,925
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,609,296,981,692 4,173,563,213,813 3,946,331,935,127 4,603,103,630,069
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 475,798,169,117 546,236,562,342 653,239,283,565 976,845,401,593
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 22,870,498,078 150,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 885,467,143,906 483,737,475,103 736,497,645,071 805,655,807,367
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,569,443,176 -16,434,079,108 -15,718,433,428 -15,298,930,104
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 5,246,489,877,728 4,905,068,613,616 6,465,943,104,329 6,842,795,582,767
1. Hàng tồn kho 5,260,129,092,778 4,952,848,688,011 6,514,512,235,046 6,876,983,730,958
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -13,639,215,050 -47,780,074,395 -48,569,130,717 -34,188,148,191
V.Tài sản ngắn hạn khác 110,082,260,219 148,481,428,818 307,502,064,803 195,175,017,362
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 59,119,841,358 57,414,707,597 202,707,221,650 106,404,763,709
2. Thuế GTGT được khấu trừ 47,699,615,605 37,158,670,216 76,794,258,117 82,825,397,969
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 53,908,051,005 28,000,585,036 5,944,855,684
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 3,262,803,256
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 18,855,137,883,156 18,766,754,868,571 18,216,664,248,505 18,004,133,795,359
I. Các khoản phải thu dài hạn 18,819,937,295 19,974,111,715 19,949,209,715 25,326,572,715
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 18,819,937,295 19,974,111,715 19,949,209,715 25,326,572,715
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 13,954,302,484,978 13,853,807,867,036 13,581,563,074,872 13,223,395,767,565
1. Tài sản cố định hữu hình 12,845,510,806,937 12,717,306,878,414 12,450,177,265,747 12,101,578,863,690
- Nguyên giá 26,739,531,744,350 27,037,635,338,368 27,147,859,170,256 27,260,064,227,531
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,894,020,937,413 -14,320,328,459,954 -14,697,681,904,509 -15,158,485,363,841
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,108,791,678,041 1,136,500,988,622 1,131,385,809,125 1,121,816,903,875
- Nguyên giá 1,297,334,120,546 1,338,628,984,267 1,346,625,575,561 1,350,482,900,245
- Giá trị hao mòn lũy kế -188,542,442,505 -202,127,995,645 -215,239,766,436 -228,665,996,370
III. Bất động sản đầu tư 60,407,813,571 59,996,974,041 63,050,924,806 62,007,056,833
- Nguyên giá 81,481,271,444 81,481,271,444 98,822,678,885 98,822,678,885
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,073,457,873 -21,484,297,403 -35,771,754,079 -36,815,622,052
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,259,274,745,737 1,062,633,519,957 1,054,308,307,292 1,268,424,820,998
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 273,199,208,064 268,812,038,616 225,544,282,236 277,613,687,183
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 986,075,537,673 793,821,481,341 828,764,025,056 990,811,133,815
V. Đầu tư tài chính dài hạn 767,256,144,971 973,440,912,476 766,806,577,828 749,939,570,721
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 678,290,520,804 686,485,729,063 677,640,296,870 661,334,533,663
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 101,927,179,081 101,924,299,081 101,923,579,081 101,928,259,081
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -12,961,554,914 -14,969,115,668 -12,757,298,123 -13,323,222,023
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 200,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 2,795,076,756,604 2,796,901,483,346 2,730,986,153,992 2,675,040,006,527
1. Chi phí trả trước dài hạn 681,055,051,641 713,499,307,014 719,856,192,649 730,264,994,725
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 6,149,790,612 24,854,170,720 13,966,984,537 8,997,063,802
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 2,107,871,914,351 2,058,548,005,612 1,997,162,976,806 1,935,777,948,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 50,396,457,516,921 48,432,480,673,629 51,051,210,880,651 53,046,669,029,192
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 18,704,936,040,491 14,785,358,443,807 17,087,270,259,224 18,671,295,879,023
I. Nợ ngắn hạn 18,164,145,581,085 14,212,646,285,475 16,532,816,332,955 18,127,021,271,173
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,417,205,684,642 3,199,186,016,787 4,384,135,429,137 4,402,754,822,880
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 166,642,125,092 111,159,982,412 222,037,194,417 360,506,124,003
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,123,791,451,734 659,550,222,596 671,570,799,698 1,609,417,965,484
4. Phải trả người lao động 232,503,697,170 279,673,306,451 243,632,844,343 230,751,499,532
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,586,093,448,163 1,910,213,748,076 1,403,844,671,605 1,460,331,652,825
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 338,102,717 15,927,234,779 3,965,406,139 98,220,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,652,399,890,063 145,835,054,429 143,379,171,868 135,300,833,401
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6,423,212,089,774 7,316,497,078,307 9,247,097,278,828 9,481,532,928,054
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,638,096,961 15,278,019,908 17,576,674,634 17,013,702,018
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 555,320,994,769 559,325,621,730 195,576,862,286 429,313,522,976
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 540,790,459,406 572,712,158,332 554,453,926,269 544,274,607,850
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 8,831,189,942 59,731,299,502 60,215,353,294 61,459,115,656
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 176,301,073,571 167,421,748,884 162,103,516,784 157,817,900,434
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 355,658,195,893 345,559,109,946 332,135,056,191 324,997,591,760
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 31,691,521,476,430 33,647,122,229,822 33,963,940,621,427 34,375,373,150,169
I. Vốn chủ sở hữu 31,691,521,476,430 33,647,122,229,822 33,963,940,621,427 34,375,373,150,169
1. Vốn góp của chủ sở hữu 20,899,554,450,000 20,899,554,450,000 20,899,554,450,000 20,899,554,450,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 20,899,554,450,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 34,110,709,700 34,110,709,700
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 202,658,418,215 202,658,418,215 202,658,418,215
5. Cổ phiếu quỹ -11,644,956,120 -11,644,956,120
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 16,386,206,049 10,647,239,612 1,084,775,702 13,283,454,116
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,081,189,447,472 3,286,241,911,090 3,552,461,470,108 3,844,015,723,908
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,361,509,637,035 6,909,725,668,453 6,642,146,444,531 6,631,020,480,297
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,580,790,296,111 5,331,664,745,743 1,822,097,122,078 4,109,922,147,344
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,780,719,340,924 1,578,060,922,710 4,820,049,322,453 2,521,098,332,953
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,344,526,691,994 2,349,939,498,572 2,631,924,353,171 2,750,729,913,933
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 50,396,457,516,921 48,432,480,673,629 51,051,210,880,651 53,046,669,029,192
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.