MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 24,721,565,376,552 26,461,638,721,175 30,073,376,341,979 31,541,319,633,765
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,665,194,638,452 1,379,711,866,875 2,176,667,357,252 2,335,881,481,579
1. Tiền 2,378,583,764,655 1,028,411,866,875 2,044,667,357,252 995,896,481,579
2. Các khoản tương đương tiền 286,610,873,797 351,300,000,000 132,000,000,000 1,339,985,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 12,435,744,328,964 14,370,288,608,530 16,363,060,738,340 17,872,002,664,622
1. Chứng khoán kinh doanh 1,153,041,048 1,148,118,350 1,129,064,471 1,128,087,349
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -840,586,787 -854,402,660 -840,223,212 -839,496,060
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 12,435,431,874,703 14,369,994,892,840 16,362,771,897,081 17,871,714,073,333
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,503,154,728,959 4,711,713,537,853 5,674,690,836,392 5,976,863,349,617
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,474,498,518,959 3,742,853,911,024 4,399,627,020,704 4,609,296,981,692
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 576,013,061,394 388,901,000,559 540,579,362,752 475,798,169,117
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 31,170,336,327 15,814,336,327 2,948,765,507 22,870,498,078
6. Phải thu ngắn hạn khác 438,267,517,904 581,646,262,940 747,652,063,638 885,467,143,906
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,794,705,625 -17,501,972,997 -16,116,376,209 -16,569,443,176
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,983,044,403,917 5,733,793,403,343 5,696,221,872,518 5,246,489,877,728
1. Hàng tồn kho 4,996,114,799,978 5,743,959,650,794 5,709,730,898,950 5,260,129,092,778
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -13,070,396,061 -10,166,247,451 -13,509,026,432 -13,639,215,050
V.Tài sản ngắn hạn khác 134,427,276,260 266,131,304,574 162,735,537,477 110,082,260,219
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 68,634,341,838 191,908,873,075 82,921,568,374 59,119,841,358
2. Thuế GTGT được khấu trừ 60,875,991,566 70,282,162,639 77,702,216,302 47,699,615,605
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,940,268,860 2,111,752,801
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 4,916,942,856 3,262,803,256
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 19,978,308,009,482 19,612,088,297,814 19,523,433,604,246 18,855,137,883,156
I. Các khoản phải thu dài hạn 21,169,968,995 19,717,282,895 19,451,127,295 18,819,937,295
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 545,312,000 308,320,000 123,328,000
6. Phải thu dài hạn khác 20,624,656,995 19,408,962,895 19,327,799,295 18,819,937,295
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 14,893,540,216,703 14,589,591,346,307 14,315,882,350,284 13,954,302,484,978
1. Tài sản cố định hữu hình 13,743,909,618,601 13,450,030,775,841 13,193,230,198,456 12,845,510,806,937
- Nguyên giá 26,227,436,154,249 26,435,499,204,338 26,613,820,855,138 26,739,531,744,350
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,483,526,535,648 -12,985,468,428,497 -13,420,590,656,682 -13,894,020,937,413
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,149,630,598,102 1,139,560,570,466 1,122,652,151,828 1,108,791,678,041
- Nguyên giá 1,297,664,982,735 1,302,021,946,086 1,297,490,898,872 1,297,334,120,546
- Giá trị hao mòn lũy kế -148,034,384,633 -162,461,375,620 -174,838,747,044 -188,542,442,505
III. Bất động sản đầu tư 62,018,116,736 61,465,607,996 60,913,099,256 60,407,813,571
- Nguyên giá 81,481,271,444 81,481,271,444 81,481,271,444 81,481,271,444
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,463,154,708 -20,015,663,448 -20,568,172,188 -21,073,457,873
IV. Tài sản dở dang dài hạn 943,845,551,903 1,037,746,525,983 1,142,839,397,808 1,259,274,745,737
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 249,633,893,396 220,291,487,919 240,938,106,051 273,199,208,064
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 694,211,658,507 817,455,038,064 901,901,291,757 986,075,537,673
V. Đầu tư tài chính dài hạn 986,676,290,429 922,935,784,641 1,074,177,901,960 767,256,144,971
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 688,112,587,059 678,593,095,686 684,048,772,653 678,290,520,804
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 104,537,010,212 104,558,824,212 101,927,899,080 101,927,179,081
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -5,973,306,842 -10,216,135,257 -11,798,769,773 -12,961,554,914
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 200,000,000,000 150,000,000,000 300,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 3,071,057,864,716 2,980,631,749,992 2,910,169,727,643 2,795,076,756,604
1. Chi phí trả trước dài hạn 678,630,479,869 678,291,118,285 672,458,112,694 681,055,051,641
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 26,367,280,852 3,645,227,753 6,561,660,396 6,149,790,612
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 2,366,060,103,995 2,298,695,403,954 2,231,149,954,553 2,107,871,914,351
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 44,699,873,386,034 46,073,727,018,989 49,596,809,946,225 50,396,457,516,921
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 14,968,618,181,670 13,826,962,983,067 17,241,110,573,049 18,704,936,040,491
I. Nợ ngắn hạn 14,442,851,833,360 13,314,973,420,207 16,681,721,259,498 18,164,145,581,085
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,648,445,576,699 3,981,497,996,603 3,117,601,233,572 3,417,205,684,642
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 245,247,666,160 223,415,731,424 234,824,364,052 166,642,125,092
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 619,393,665,850 793,593,104,065 1,916,042,698,331 2,123,791,451,734
4. Phải trả người lao động 239,520,745,753 183,126,208,062 216,375,873,207 232,503,697,170
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,738,321,908,844 1,522,689,934,927 1,693,380,025,578 1,586,093,448,163
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,111,168,658 7,479,265,238 328,805,116 338,102,717
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,956,364,398,828 183,733,169,783 2,792,310,928,500 3,652,399,890,063
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,351,461,260,191 6,149,806,942,796 6,189,353,009,901 6,423,212,089,774
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 8,048,885,766 8,438,020,491 8,439,054,613 6,638,096,961
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 633,936,556,611 261,193,046,818 513,065,266,628 555,320,994,769
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 525,766,348,310 511,989,562,860 559,389,313,551 540,790,459,406
1. Phải trả người bán dài hạn 427,916,520
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 27,418,573,520 21,656,151,705 14,742,382,456 8,831,189,942
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 122,992,982,893 119,643,482,893 182,356,135,696 176,301,073,571
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 374,926,875,377 370,689,928,262 362,290,795,399 355,658,195,893
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 29,731,255,204,364 32,246,764,035,922 32,355,699,373,176 31,691,521,476,430
I. Vốn chủ sở hữu 29,731,255,204,364 32,246,764,035,922 32,355,699,373,176 31,691,521,476,430
1. Vốn góp của chủ sở hữu 17,416,877,930,000 17,416,877,930,000 17,416,877,930,000 20,899,554,450,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 17,416,877,930,000 20,899,554,450,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -11,644,956,120 -11,644,956,120 -11,644,956,120 -11,644,956,120
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 23,174,494,894 44,454,590,088 19,588,834,129 16,386,206,049
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,200,188,373,195 2,469,800,368,828 2,773,515,033,707 3,081,189,447,472
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,875,462,401,924 10,090,990,636,691 9,937,240,997,894 5,361,509,637,035
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,332,115,615,169 2,215,528,234,767 4,673,845,136,970 3,580,790,296,111
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,543,346,786,755 7,875,462,401,924 5,263,395,860,924 1,780,719,340,924
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,227,196,960,471 2,236,285,466,435 2,220,121,533,566 2,344,526,691,994
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 44,699,873,386,034 46,073,727,018,989 49,596,809,946,225 50,396,457,516,921
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.