TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
24,721,565,376,552 |
26,461,638,721,175 |
30,073,376,341,979 |
31,541,319,633,765 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,665,194,638,452 |
1,379,711,866,875 |
2,176,667,357,252 |
2,335,881,481,579 |
|
1. Tiền |
2,378,583,764,655 |
1,028,411,866,875 |
2,044,667,357,252 |
995,896,481,579 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
286,610,873,797 |
351,300,000,000 |
132,000,000,000 |
1,339,985,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
12,435,744,328,964 |
14,370,288,608,530 |
16,363,060,738,340 |
17,872,002,664,622 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,153,041,048 |
1,148,118,350 |
1,129,064,471 |
1,128,087,349 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-840,586,787 |
-854,402,660 |
-840,223,212 |
-839,496,060 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
12,435,431,874,703 |
14,369,994,892,840 |
16,362,771,897,081 |
17,871,714,073,333 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,503,154,728,959 |
4,711,713,537,853 |
5,674,690,836,392 |
5,976,863,349,617 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,474,498,518,959 |
3,742,853,911,024 |
4,399,627,020,704 |
4,609,296,981,692 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
576,013,061,394 |
388,901,000,559 |
540,579,362,752 |
475,798,169,117 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
31,170,336,327 |
15,814,336,327 |
2,948,765,507 |
22,870,498,078 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
438,267,517,904 |
581,646,262,940 |
747,652,063,638 |
885,467,143,906 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-16,794,705,625 |
-17,501,972,997 |
-16,116,376,209 |
-16,569,443,176 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,983,044,403,917 |
5,733,793,403,343 |
5,696,221,872,518 |
5,246,489,877,728 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,996,114,799,978 |
5,743,959,650,794 |
5,709,730,898,950 |
5,260,129,092,778 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-13,070,396,061 |
-10,166,247,451 |
-13,509,026,432 |
-13,639,215,050 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
134,427,276,260 |
266,131,304,574 |
162,735,537,477 |
110,082,260,219 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
68,634,341,838 |
191,908,873,075 |
82,921,568,374 |
59,119,841,358 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
60,875,991,566 |
70,282,162,639 |
77,702,216,302 |
47,699,615,605 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
3,940,268,860 |
2,111,752,801 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
4,916,942,856 |
|
|
3,262,803,256 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
19,978,308,009,482 |
19,612,088,297,814 |
19,523,433,604,246 |
18,855,137,883,156 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
21,169,968,995 |
19,717,282,895 |
19,451,127,295 |
18,819,937,295 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
545,312,000 |
308,320,000 |
123,328,000 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
20,624,656,995 |
19,408,962,895 |
19,327,799,295 |
18,819,937,295 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
14,893,540,216,703 |
14,589,591,346,307 |
14,315,882,350,284 |
13,954,302,484,978 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
13,743,909,618,601 |
13,450,030,775,841 |
13,193,230,198,456 |
12,845,510,806,937 |
|
- Nguyên giá |
26,227,436,154,249 |
26,435,499,204,338 |
26,613,820,855,138 |
26,739,531,744,350 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,483,526,535,648 |
-12,985,468,428,497 |
-13,420,590,656,682 |
-13,894,020,937,413 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,149,630,598,102 |
1,139,560,570,466 |
1,122,652,151,828 |
1,108,791,678,041 |
|
- Nguyên giá |
1,297,664,982,735 |
1,302,021,946,086 |
1,297,490,898,872 |
1,297,334,120,546 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-148,034,384,633 |
-162,461,375,620 |
-174,838,747,044 |
-188,542,442,505 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
62,018,116,736 |
61,465,607,996 |
60,913,099,256 |
60,407,813,571 |
|
- Nguyên giá |
81,481,271,444 |
81,481,271,444 |
81,481,271,444 |
81,481,271,444 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,463,154,708 |
-20,015,663,448 |
-20,568,172,188 |
-21,073,457,873 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
943,845,551,903 |
1,037,746,525,983 |
1,142,839,397,808 |
1,259,274,745,737 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
249,633,893,396 |
220,291,487,919 |
240,938,106,051 |
273,199,208,064 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
694,211,658,507 |
817,455,038,064 |
901,901,291,757 |
986,075,537,673 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
986,676,290,429 |
922,935,784,641 |
1,074,177,901,960 |
767,256,144,971 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
688,112,587,059 |
678,593,095,686 |
684,048,772,653 |
678,290,520,804 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
104,537,010,212 |
104,558,824,212 |
101,927,899,080 |
101,927,179,081 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-5,973,306,842 |
-10,216,135,257 |
-11,798,769,773 |
-12,961,554,914 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
200,000,000,000 |
150,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,071,057,864,716 |
2,980,631,749,992 |
2,910,169,727,643 |
2,795,076,756,604 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
678,630,479,869 |
678,291,118,285 |
672,458,112,694 |
681,055,051,641 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
26,367,280,852 |
3,645,227,753 |
6,561,660,396 |
6,149,790,612 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
2,366,060,103,995 |
2,298,695,403,954 |
2,231,149,954,553 |
2,107,871,914,351 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
44,699,873,386,034 |
46,073,727,018,989 |
49,596,809,946,225 |
50,396,457,516,921 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
14,968,618,181,670 |
13,826,962,983,067 |
17,241,110,573,049 |
18,704,936,040,491 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
14,442,851,833,360 |
13,314,973,420,207 |
16,681,721,259,498 |
18,164,145,581,085 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,648,445,576,699 |
3,981,497,996,603 |
3,117,601,233,572 |
3,417,205,684,642 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
245,247,666,160 |
223,415,731,424 |
234,824,364,052 |
166,642,125,092 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
619,393,665,850 |
793,593,104,065 |
1,916,042,698,331 |
2,123,791,451,734 |
|
4. Phải trả người lao động |
239,520,745,753 |
183,126,208,062 |
216,375,873,207 |
232,503,697,170 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,738,321,908,844 |
1,522,689,934,927 |
1,693,380,025,578 |
1,586,093,448,163 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,111,168,658 |
7,479,265,238 |
328,805,116 |
338,102,717 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,956,364,398,828 |
183,733,169,783 |
2,792,310,928,500 |
3,652,399,890,063 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,351,461,260,191 |
6,149,806,942,796 |
6,189,353,009,901 |
6,423,212,089,774 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
8,048,885,766 |
8,438,020,491 |
8,439,054,613 |
6,638,096,961 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
633,936,556,611 |
261,193,046,818 |
513,065,266,628 |
555,320,994,769 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
525,766,348,310 |
511,989,562,860 |
559,389,313,551 |
540,790,459,406 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
427,916,520 |
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
27,418,573,520 |
21,656,151,705 |
14,742,382,456 |
8,831,189,942 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
122,992,982,893 |
119,643,482,893 |
182,356,135,696 |
176,301,073,571 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
374,926,875,377 |
370,689,928,262 |
362,290,795,399 |
355,658,195,893 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
29,731,255,204,364 |
32,246,764,035,922 |
32,355,699,373,176 |
31,691,521,476,430 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
29,731,255,204,364 |
32,246,764,035,922 |
32,355,699,373,176 |
31,691,521,476,430 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
17,416,877,930,000 |
17,416,877,930,000 |
17,416,877,930,000 |
20,899,554,450,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
17,416,877,930,000 |
|
|
20,899,554,450,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-11,644,956,120 |
-11,644,956,120 |
-11,644,956,120 |
-11,644,956,120 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
23,174,494,894 |
44,454,590,088 |
19,588,834,129 |
16,386,206,049 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,200,188,373,195 |
2,469,800,368,828 |
2,773,515,033,707 |
3,081,189,447,472 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,875,462,401,924 |
10,090,990,636,691 |
9,937,240,997,894 |
5,361,509,637,035 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,332,115,615,169 |
2,215,528,234,767 |
4,673,845,136,970 |
3,580,790,296,111 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,543,346,786,755 |
7,875,462,401,924 |
5,263,395,860,924 |
1,780,719,340,924 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,227,196,960,471 |
2,236,285,466,435 |
2,220,121,533,566 |
2,344,526,691,994 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
44,699,873,386,034 |
46,073,727,018,989 |
49,596,809,946,225 |
50,396,457,516,921 |
|