MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 22,089,274,019,449 22,146,344,620,561 24,721,565,376,552 26,461,638,721,175
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,676,491,290,318 1,043,473,767,363 2,665,194,638,452 1,379,711,866,875
1. Tiền 826,491,290,318 987,873,767,363 2,378,583,764,655 1,028,411,866,875
2. Các khoản tương đương tiền 850,000,000,000 55,600,000,000 286,610,873,797 351,300,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,306,531,479,431 10,238,285,848,104 12,435,744,328,964 14,370,288,608,530
1. Chứng khoán kinh doanh 443,157,926,658 443,154,506,731 1,153,041,048 1,148,118,350
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -607,691,084 -605,859,113 -840,586,787 -854,402,660
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8,863,981,243,857 9,795,737,200,486 12,435,431,874,703 14,369,994,892,840
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,391,295,160,818 5,699,702,616,339 4,503,154,728,959 4,711,713,537,853
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,115,244,550,066 4,296,365,444,224 3,474,498,518,959 3,742,853,911,024
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 764,793,333,218 760,510,957,858 576,013,061,394 388,901,000,559
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 31,170,336,327 15,814,336,327
6. Phải thu ngắn hạn khác 521,239,061,465 653,341,478,292 438,267,517,904 581,646,262,940
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,981,783,931 -10,515,264,035 -16,794,705,625 -17,501,972,997
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 5,540,929,744,702 4,990,634,977,666 4,983,044,403,917 5,733,793,403,343
1. Hàng tồn kho 5,558,042,713,939 5,005,803,992,060 4,996,114,799,978 5,743,959,650,794
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -17,112,969,237 -15,169,014,394 -13,070,396,061 -10,166,247,451
V.Tài sản ngắn hạn khác 174,026,344,180 174,247,411,089 134,427,276,260 266,131,304,574
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 73,682,616,065 105,004,011,500 68,634,341,838 191,908,873,075
2. Thuế GTGT được khấu trừ 100,343,728,115 69,243,399,589 60,875,991,566 70,282,162,639
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,940,268,860
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 4,916,942,856
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 18,097,201,646,002 17,955,508,227,195 19,978,308,009,482 19,612,088,297,814
I. Các khoản phải thu dài hạn 67,351,671,984 20,264,171,506 21,169,968,995 19,717,282,895
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 46,423,211,940
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 1,787,293,049 1,148,421,511 545,312,000 308,320,000
6. Phải thu dài hạn khác 19,141,166,995 19,115,749,995 20,624,656,995 19,408,962,895
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 13,210,637,069,720 13,406,776,090,507 14,893,540,216,703 14,589,591,346,307
1. Tài sản cố định hữu hình 12,895,930,014,991 12,832,612,333,143 13,743,909,618,601 13,450,030,775,841
- Nguyên giá 23,714,622,321,304 24,088,813,907,105 26,227,436,154,249 26,435,499,204,338
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,818,692,306,313 -11,256,201,573,962 -12,483,526,535,648 -12,985,468,428,497
2. Tài sản cố định thuê tài chính 4,112,238,529 3,862,308,710
- Nguyên giá 4,765,022,408 4,750,657,569
- Giá trị hao mòn lũy kế -652,783,879 -888,348,859
3. Tài sản cố định vô hình 310,594,816,200 570,301,448,654 1,149,630,598,102 1,139,560,570,466
- Nguyên giá 476,898,233,370 745,122,190,598 1,297,664,982,735 1,302,021,946,086
- Giá trị hao mòn lũy kế -166,303,417,170 -174,820,741,944 -148,034,384,633 -162,461,375,620
III. Bất động sản đầu tư 63,129,101,716 62,573,609,227 62,018,116,736 61,465,607,996
- Nguyên giá 81,481,271,444 81,481,271,444 81,481,271,444 81,481,271,444
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,352,169,728 -18,907,662,217 -19,463,154,708 -20,015,663,448
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,396,947,475,014 1,310,466,712,771 943,845,551,903 1,037,746,525,983
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 253,470,890,161 245,049,020,873 249,633,893,396 220,291,487,919
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,143,476,584,853 1,065,417,691,898 694,211,658,507 817,455,038,064
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,953,808,430,503 2,026,569,686,717 986,676,290,429 922,935,784,641
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,882,643,775,001 1,955,776,022,297 688,112,587,059 678,593,095,686
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 72,086,227,154 72,083,707,154 104,537,010,212 104,558,824,212
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -921,571,652 -1,290,042,734 -5,973,306,842 -10,216,135,257
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 200,000,000,000 150,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 1,405,327,897,065 1,128,857,956,467 3,071,057,864,716 2,980,631,749,992
1. Chi phí trả trước dài hạn 883,586,446,472 624,567,844,983 678,630,479,869 678,291,118,285
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 17,377,307,464 16,913,947,950 26,367,280,852 3,645,227,753
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 504,364,143,129 487,376,163,534 2,366,060,103,995 2,298,695,403,954
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 40,186,475,665,451 40,101,852,847,756 44,699,873,386,034 46,073,727,018,989
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 11,252,755,465,246 12,261,224,601,874 14,968,618,181,670 13,826,962,983,067
I. Nợ ngắn hạn 10,816,139,387,760 11,924,062,277,981 14,442,851,833,360 13,314,973,420,207
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,506,021,209,689 3,690,036,928,929 3,648,445,576,699 3,981,497,996,603
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 257,406,204,511 289,188,450,552 245,247,666,160 223,415,731,424
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 979,900,107,744 1,038,009,393,860 619,393,665,850 793,593,104,065
4. Phải trả người lao động 168,641,411,868 190,073,046,910 239,520,745,753 183,126,208,062
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,683,364,143,467 1,576,818,860,703 1,738,321,908,844 1,522,689,934,927
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 6,348,839,360 465,948,676 2,111,168,658 7,479,265,238
9. Phải trả ngắn hạn khác 572,651,324,477 578,729,724,411 1,956,364,398,828 183,733,169,783
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,272,945,064,774 4,188,147,842,196 5,351,461,260,191 6,149,806,942,796
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 10,412,364,911 7,562,376,120 8,048,885,766 8,438,020,491
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 358,448,716,959 365,029,705,624 633,936,556,611 261,193,046,818
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 436,616,077,486 337,162,323,893 525,766,348,310 511,989,562,860
1. Phải trả người bán dài hạn 427,916,520
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 13,708,650,325 13,708,650,325
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 415,848,218 415,848,218
7. Phải trả dài hạn khác 27,157,368,960 25,806,335,175 27,418,573,520 21,656,151,705
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 188,821,030,390 93,806,389,962 122,992,982,893 119,643,482,893
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 203,853,552,835 200,671,058,583 374,926,875,377 370,689,928,262
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,659,626,758 2,754,041,630
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 28,933,720,200,205 27,840,628,245,882 29,731,255,204,364 32,246,764,035,922
I. Vốn chủ sở hữu 28,933,720,200,205 27,840,628,245,882 29,731,255,204,364 32,246,764,035,922
1. Vốn góp của chủ sở hữu 17,416,877,930,000 17,416,877,930,000 17,416,877,930,000 17,416,877,930,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 17,416,877,930,000 17,416,877,930,000 17,416,877,930,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -11,623,908,360 -11,644,956,120 -11,644,956,120 -11,644,956,120
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 30,703,437,710 22,809,392,893 23,174,494,894 44,454,590,088
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,726,647,591,960 1,991,895,881,469 2,200,188,373,195 2,469,800,368,828
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9,176,996,233,930 7,840,153,595,139 7,875,462,401,924 10,090,990,636,691
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,633,649,447,173 3,296,806,808,383 3,332,115,615,169 2,215,528,234,767
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,543,346,786,757 4,543,346,786,756 4,543,346,786,755 7,875,462,401,924
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 594,118,914,965 580,536,402,501 2,227,196,960,471 2,236,285,466,435
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 40,186,475,665,451 40,101,852,847,756 44,699,873,386,034 46,073,727,018,989
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.