TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
22,089,274,019,449 |
22,146,344,620,561 |
24,721,565,376,552 |
26,461,638,721,175 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,676,491,290,318 |
1,043,473,767,363 |
2,665,194,638,452 |
1,379,711,866,875 |
|
1. Tiền |
826,491,290,318 |
987,873,767,363 |
2,378,583,764,655 |
1,028,411,866,875 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
850,000,000,000 |
55,600,000,000 |
286,610,873,797 |
351,300,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
9,306,531,479,431 |
10,238,285,848,104 |
12,435,744,328,964 |
14,370,288,608,530 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
443,157,926,658 |
443,154,506,731 |
1,153,041,048 |
1,148,118,350 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-607,691,084 |
-605,859,113 |
-840,586,787 |
-854,402,660 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
8,863,981,243,857 |
9,795,737,200,486 |
12,435,431,874,703 |
14,369,994,892,840 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,391,295,160,818 |
5,699,702,616,339 |
4,503,154,728,959 |
4,711,713,537,853 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,115,244,550,066 |
4,296,365,444,224 |
3,474,498,518,959 |
3,742,853,911,024 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
764,793,333,218 |
760,510,957,858 |
576,013,061,394 |
388,901,000,559 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
31,170,336,327 |
15,814,336,327 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
521,239,061,465 |
653,341,478,292 |
438,267,517,904 |
581,646,262,940 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,981,783,931 |
-10,515,264,035 |
-16,794,705,625 |
-17,501,972,997 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,540,929,744,702 |
4,990,634,977,666 |
4,983,044,403,917 |
5,733,793,403,343 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,558,042,713,939 |
5,005,803,992,060 |
4,996,114,799,978 |
5,743,959,650,794 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-17,112,969,237 |
-15,169,014,394 |
-13,070,396,061 |
-10,166,247,451 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
174,026,344,180 |
174,247,411,089 |
134,427,276,260 |
266,131,304,574 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
73,682,616,065 |
105,004,011,500 |
68,634,341,838 |
191,908,873,075 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
100,343,728,115 |
69,243,399,589 |
60,875,991,566 |
70,282,162,639 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
3,940,268,860 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
4,916,942,856 |
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
18,097,201,646,002 |
17,955,508,227,195 |
19,978,308,009,482 |
19,612,088,297,814 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
67,351,671,984 |
20,264,171,506 |
21,169,968,995 |
19,717,282,895 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
46,423,211,940 |
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
1,787,293,049 |
1,148,421,511 |
545,312,000 |
308,320,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
19,141,166,995 |
19,115,749,995 |
20,624,656,995 |
19,408,962,895 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
13,210,637,069,720 |
13,406,776,090,507 |
14,893,540,216,703 |
14,589,591,346,307 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
12,895,930,014,991 |
12,832,612,333,143 |
13,743,909,618,601 |
13,450,030,775,841 |
|
- Nguyên giá |
23,714,622,321,304 |
24,088,813,907,105 |
26,227,436,154,249 |
26,435,499,204,338 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,818,692,306,313 |
-11,256,201,573,962 |
-12,483,526,535,648 |
-12,985,468,428,497 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
4,112,238,529 |
3,862,308,710 |
|
|
|
- Nguyên giá |
4,765,022,408 |
4,750,657,569 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-652,783,879 |
-888,348,859 |
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
310,594,816,200 |
570,301,448,654 |
1,149,630,598,102 |
1,139,560,570,466 |
|
- Nguyên giá |
476,898,233,370 |
745,122,190,598 |
1,297,664,982,735 |
1,302,021,946,086 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-166,303,417,170 |
-174,820,741,944 |
-148,034,384,633 |
-162,461,375,620 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
63,129,101,716 |
62,573,609,227 |
62,018,116,736 |
61,465,607,996 |
|
- Nguyên giá |
81,481,271,444 |
81,481,271,444 |
81,481,271,444 |
81,481,271,444 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,352,169,728 |
-18,907,662,217 |
-19,463,154,708 |
-20,015,663,448 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,396,947,475,014 |
1,310,466,712,771 |
943,845,551,903 |
1,037,746,525,983 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
253,470,890,161 |
245,049,020,873 |
249,633,893,396 |
220,291,487,919 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,143,476,584,853 |
1,065,417,691,898 |
694,211,658,507 |
817,455,038,064 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,953,808,430,503 |
2,026,569,686,717 |
986,676,290,429 |
922,935,784,641 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,882,643,775,001 |
1,955,776,022,297 |
688,112,587,059 |
678,593,095,686 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
72,086,227,154 |
72,083,707,154 |
104,537,010,212 |
104,558,824,212 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-921,571,652 |
-1,290,042,734 |
-5,973,306,842 |
-10,216,135,257 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
200,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,405,327,897,065 |
1,128,857,956,467 |
3,071,057,864,716 |
2,980,631,749,992 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
883,586,446,472 |
624,567,844,983 |
678,630,479,869 |
678,291,118,285 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
17,377,307,464 |
16,913,947,950 |
26,367,280,852 |
3,645,227,753 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
504,364,143,129 |
487,376,163,534 |
2,366,060,103,995 |
2,298,695,403,954 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
40,186,475,665,451 |
40,101,852,847,756 |
44,699,873,386,034 |
46,073,727,018,989 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
11,252,755,465,246 |
12,261,224,601,874 |
14,968,618,181,670 |
13,826,962,983,067 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
10,816,139,387,760 |
11,924,062,277,981 |
14,442,851,833,360 |
13,314,973,420,207 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,506,021,209,689 |
3,690,036,928,929 |
3,648,445,576,699 |
3,981,497,996,603 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
257,406,204,511 |
289,188,450,552 |
245,247,666,160 |
223,415,731,424 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
979,900,107,744 |
1,038,009,393,860 |
619,393,665,850 |
793,593,104,065 |
|
4. Phải trả người lao động |
168,641,411,868 |
190,073,046,910 |
239,520,745,753 |
183,126,208,062 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,683,364,143,467 |
1,576,818,860,703 |
1,738,321,908,844 |
1,522,689,934,927 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
6,348,839,360 |
465,948,676 |
2,111,168,658 |
7,479,265,238 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
572,651,324,477 |
578,729,724,411 |
1,956,364,398,828 |
183,733,169,783 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,272,945,064,774 |
4,188,147,842,196 |
5,351,461,260,191 |
6,149,806,942,796 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
10,412,364,911 |
7,562,376,120 |
8,048,885,766 |
8,438,020,491 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
358,448,716,959 |
365,029,705,624 |
633,936,556,611 |
261,193,046,818 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
436,616,077,486 |
337,162,323,893 |
525,766,348,310 |
511,989,562,860 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
427,916,520 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
13,708,650,325 |
13,708,650,325 |
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
415,848,218 |
415,848,218 |
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
27,157,368,960 |
25,806,335,175 |
27,418,573,520 |
21,656,151,705 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
188,821,030,390 |
93,806,389,962 |
122,992,982,893 |
119,643,482,893 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
203,853,552,835 |
200,671,058,583 |
374,926,875,377 |
370,689,928,262 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,659,626,758 |
2,754,041,630 |
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
28,933,720,200,205 |
27,840,628,245,882 |
29,731,255,204,364 |
32,246,764,035,922 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
28,933,720,200,205 |
27,840,628,245,882 |
29,731,255,204,364 |
32,246,764,035,922 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
17,416,877,930,000 |
17,416,877,930,000 |
17,416,877,930,000 |
17,416,877,930,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
17,416,877,930,000 |
17,416,877,930,000 |
17,416,877,930,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-11,623,908,360 |
-11,644,956,120 |
-11,644,956,120 |
-11,644,956,120 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
30,703,437,710 |
22,809,392,893 |
23,174,494,894 |
44,454,590,088 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,726,647,591,960 |
1,991,895,881,469 |
2,200,188,373,195 |
2,469,800,368,828 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,176,996,233,930 |
7,840,153,595,139 |
7,875,462,401,924 |
10,090,990,636,691 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,633,649,447,173 |
3,296,806,808,383 |
3,332,115,615,169 |
2,215,528,234,767 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,543,346,786,757 |
4,543,346,786,756 |
4,543,346,786,755 |
7,875,462,401,924 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
594,118,914,965 |
580,536,402,501 |
2,227,196,960,471 |
2,236,285,466,435 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
40,186,475,665,451 |
40,101,852,847,756 |
44,699,873,386,034 |
46,073,727,018,989 |
|