TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
20,559,756,794,837 |
22,040,432,596,172 |
22,089,274,019,449 |
22,146,344,620,561 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,522,610,167,671 |
1,209,154,406,312 |
1,676,491,290,318 |
1,043,473,767,363 |
|
1. Tiền |
1,072,610,167,671 |
1,029,154,406,312 |
826,491,290,318 |
987,873,767,363 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
450,000,000,000 |
180,000,000,000 |
850,000,000,000 |
55,600,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
8,673,926,951,890 |
9,666,846,652,579 |
9,306,531,479,431 |
10,238,285,848,104 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
443,154,262,451 |
443,154,995,292 |
443,157,926,658 |
443,154,506,731 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-605,728,258 |
-606,120,823 |
-607,691,084 |
-605,859,113 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
8,231,378,417,697 |
9,224,297,778,110 |
8,863,981,243,857 |
9,795,737,200,486 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,639,447,900,101 |
5,520,731,708,608 |
5,391,295,160,818 |
5,699,702,616,339 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,380,017,354,930 |
4,251,244,955,578 |
4,115,244,550,066 |
4,296,365,444,224 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
876,158,254,325 |
824,642,255,092 |
764,793,333,218 |
760,510,957,858 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
394,535,471,938 |
455,166,167,369 |
521,239,061,465 |
653,341,478,292 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,263,181,092 |
-10,321,669,431 |
-9,981,783,931 |
-10,515,264,035 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,525,845,959,354 |
5,353,836,025,138 |
5,540,929,744,702 |
4,990,634,977,666 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,538,304,348,980 |
5,370,480,311,055 |
5,558,042,713,939 |
5,005,803,992,060 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-12,458,389,626 |
-16,644,285,917 |
-17,112,969,237 |
-15,169,014,394 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
197,925,815,821 |
289,863,803,535 |
174,026,344,180 |
174,247,411,089 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
54,821,120,257 |
195,901,073,135 |
73,682,616,065 |
105,004,011,500 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
142,642,380,500 |
93,500,415,336 |
100,343,728,115 |
69,243,399,589 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
462,315,064 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
462,315,064 |
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
16,806,351,859,342 |
16,264,829,196,683 |
18,097,201,646,002 |
17,955,508,227,195 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
88,443,241,642 |
87,554,893,706 |
67,351,671,984 |
20,264,171,506 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
67,658,410,631 |
67,547,427,662 |
46,423,211,940 |
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
3,143,509,548 |
2,434,285,049 |
1,787,293,049 |
1,148,421,511 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
17,641,321,463 |
17,573,180,995 |
19,141,166,995 |
19,115,749,995 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
13,365,353,599,098 |
13,090,571,280,454 |
13,210,637,069,720 |
13,406,776,090,507 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
13,047,771,431,436 |
12,772,087,510,017 |
12,895,930,014,991 |
12,832,612,333,143 |
|
- Nguyên giá |
22,952,360,450,312 |
23,103,938,437,323 |
23,714,622,321,304 |
24,088,813,907,105 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,904,589,018,876 |
-10,331,850,927,306 |
-10,818,692,306,313 |
-11,256,201,573,962 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
4,393,411,643 |
4,112,238,529 |
3,862,308,710 |
|
- Nguyên giá |
|
4,752,709,688 |
4,765,022,408 |
4,750,657,569 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-359,298,045 |
-652,783,879 |
-888,348,859 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
317,582,167,662 |
314,090,358,794 |
310,594,816,200 |
570,301,448,654 |
|
- Nguyên giá |
475,569,436,392 |
476,210,291,788 |
476,898,233,370 |
745,122,190,598 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-157,987,268,730 |
-162,119,932,994 |
-166,303,417,170 |
-174,820,741,944 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
90,248,200,759 |
88,651,305,268 |
63,129,101,716 |
62,573,609,227 |
|
- Nguyên giá |
147,320,450,623 |
147,320,450,623 |
81,481,271,444 |
81,481,271,444 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-57,072,249,864 |
-58,669,145,355 |
-18,352,169,728 |
-18,907,662,217 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
868,245,878,253 |
1,097,167,668,592 |
1,396,947,475,014 |
1,310,466,712,771 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
214,398,200,249 |
202,518,172,439 |
253,470,890,161 |
245,049,020,873 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
653,847,678,004 |
894,649,496,153 |
1,143,476,584,853 |
1,065,417,691,898 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,068,660,695,119 |
631,612,251,272 |
1,953,808,430,503 |
2,026,569,686,717 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
497,498,739,617 |
484,891,039,701 |
1,882,643,775,001 |
1,955,776,022,297 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
72,083,527,154 |
147,642,783,223 |
72,086,227,154 |
72,083,707,154 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-921,571,652 |
-921,571,652 |
-921,571,652 |
-1,290,042,734 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
500,000,000,000 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,325,400,244,471 |
1,269,271,797,391 |
1,405,327,897,065 |
1,128,857,956,467 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
750,599,476,304 |
732,120,606,558 |
883,586,446,472 |
624,567,844,983 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
36,460,665,848 |
15,799,068,109 |
17,377,307,464 |
16,913,947,950 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
538,340,102,319 |
521,352,122,724 |
504,364,143,129 |
487,376,163,534 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
37,366,108,654,179 |
38,305,261,792,855 |
40,186,475,665,451 |
40,101,852,847,756 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
11,094,739,362,252 |
9,382,030,969,362 |
11,252,755,465,246 |
12,261,224,601,874 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
10,639,592,009,462 |
8,816,669,411,270 |
10,816,139,387,760 |
11,924,062,277,981 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,991,064,706,111 |
3,177,761,240,544 |
3,506,021,209,689 |
3,690,036,928,929 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
535,552,943,437 |
382,030,552,891 |
257,406,204,511 |
289,188,450,552 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
341,669,047,623 |
663,908,183,628 |
979,900,107,744 |
1,038,009,393,860 |
|
4. Phải trả người lao động |
215,270,553,609 |
140,918,722,803 |
168,641,411,868 |
190,073,046,910 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,437,232,532,734 |
1,403,533,243,246 |
1,683,364,143,467 |
1,576,818,860,703 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
6,910,881,322 |
6,451,361,951 |
6,348,839,360 |
465,948,676 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,540,327,951,932 |
686,170,232,496 |
572,651,324,477 |
578,729,724,411 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,060,047,652,329 |
2,126,083,288,960 |
3,272,945,064,774 |
4,188,147,842,196 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
4,502,303,315 |
6,613,126,588 |
10,412,364,911 |
7,562,376,120 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
507,013,437,050 |
223,199,458,163 |
358,448,716,959 |
365,029,705,624 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
455,147,352,790 |
565,361,558,092 |
436,616,077,486 |
337,162,323,893 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
2,054,753,617 |
109,326,868,918 |
13,708,650,325 |
13,708,650,325 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
415,848,218 |
415,848,218 |
415,848,218 |
415,848,218 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
29,607,431,175 |
28,356,907,140 |
27,157,368,960 |
25,806,335,175 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
215,798,919,361 |
218,007,911,923 |
188,821,030,390 |
93,806,389,962 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
204,757,714,031 |
206,672,783,007 |
203,853,552,835 |
200,671,058,583 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,512,686,388 |
2,581,238,886 |
2,659,626,758 |
2,754,041,630 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
26,271,369,291,927 |
28,923,230,823,493 |
28,933,720,200,205 |
27,840,628,245,882 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
26,271,369,291,927 |
28,923,230,823,493 |
28,933,720,200,205 |
27,840,628,245,882 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
17,416,877,930,000 |
17,416,877,930,000 |
17,416,877,930,000 |
17,416,877,930,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
17,416,877,930,000 |
17,416,877,930,000 |
17,416,877,930,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-10,485,707,360 |
-10,807,345,800 |
-11,623,908,360 |
-11,644,956,120 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
27,635,831,784 |
26,919,125,269 |
30,703,437,710 |
22,809,392,893 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,191,672,373,593 |
1,449,929,685,712 |
1,726,647,591,960 |
1,991,895,881,469 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,155,434,314,256 |
9,451,547,063,899 |
9,176,996,233,930 |
7,840,153,595,139 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,595,383,808,299 |
2,296,112,749,643 |
4,633,649,447,173 |
3,296,806,808,383 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,560,050,505,957 |
7,155,434,314,256 |
4,543,346,786,757 |
4,543,346,786,756 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
490,234,549,654 |
588,764,364,413 |
594,118,914,965 |
580,536,402,501 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
37,366,108,654,179 |
38,305,261,792,855 |
40,186,475,665,451 |
40,101,852,847,756 |
|