MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 18,360,115,898,846 20,559,756,794,837 22,040,432,596,172 22,089,274,019,449
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 630,784,664,818 1,522,610,167,671 1,209,154,406,312 1,676,491,290,318
1. Tiền 545,784,664,818 1,072,610,167,671 1,029,154,406,312 826,491,290,318
2. Các khoản tương đương tiền 85,000,000,000 450,000,000,000 180,000,000,000 850,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,772,300,444,146 8,673,926,951,890 9,666,846,652,579 9,306,531,479,431
1. Chứng khoán kinh doanh 443,161,346,585 443,154,262,451 443,154,995,292 443,157,926,658
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -694,341,044 -605,728,258 -606,120,823 -607,691,084
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 7,329,833,438,605 8,231,378,417,697 9,224,297,778,110 8,863,981,243,857
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,460,673,084,444 4,639,447,900,101 5,520,731,708,608 5,391,295,160,818
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,235,883,096,045 3,380,017,354,930 4,251,244,955,578 4,115,244,550,066
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 793,597,136,008 876,158,254,325 824,642,255,092 764,793,333,218
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 440,479,822,250 394,535,471,938 455,166,167,369 521,239,061,465
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,628,729,716 -11,263,181,092 -10,321,669,431 -9,981,783,931
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,341,759,857
IV. Hàng tồn kho 4,320,172,955,926 5,525,845,959,354 5,353,836,025,138 5,540,929,744,702
1. Hàng tồn kho 4,331,976,652,237 5,538,304,348,980 5,370,480,311,055 5,558,042,713,939
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -11,803,696,311 -12,458,389,626 -16,644,285,917 -17,112,969,237
V.Tài sản ngắn hạn khác 176,184,749,512 197,925,815,821 289,863,803,535 174,026,344,180
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 92,431,366,027 54,821,120,257 195,901,073,135 73,682,616,065
2. Thuế GTGT được khấu trừ 83,291,068,421 142,642,380,500 93,500,415,336 100,343,728,115
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 462,315,064
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 462,315,064 462,315,064
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 15,666,315,495,522 16,806,351,859,342 16,264,829,196,683 18,097,201,646,002
I. Các khoản phải thu dài hạn 116,065,795,456 88,443,241,642 87,554,893,706 67,351,671,984
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 93,126,322,660 67,658,410,631 67,547,427,662 46,423,211,940
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 4,043,428,184 3,143,509,548 2,434,285,049 1,787,293,049
6. Phải thu dài hạn khác 18,896,044,612 17,641,321,463 17,573,180,995 19,141,166,995
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 11,621,555,848,270 13,365,353,599,098 13,090,571,280,454 13,210,637,069,720
1. Tài sản cố định hữu hình 11,306,557,219,755 13,047,771,431,436 12,772,087,510,017 12,895,930,014,991
- Nguyên giá 20,784,013,563,357 22,952,360,450,312 23,103,938,437,323 23,714,622,321,304
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,477,456,343,602 -9,904,589,018,876 -10,331,850,927,306 -10,818,692,306,313
2. Tài sản cố định thuê tài chính 4,393,411,643 4,112,238,529
- Nguyên giá 4,752,709,688 4,765,022,408
- Giá trị hao mòn lũy kế -359,298,045 -652,783,879
3. Tài sản cố định vô hình 314,998,628,515 317,582,167,662 314,090,358,794 310,594,816,200
- Nguyên giá 469,248,251,382 475,569,436,392 476,210,291,788 476,898,233,370
- Giá trị hao mòn lũy kế -154,249,622,867 -157,987,268,730 -162,119,932,994 -166,303,417,170
III. Bất động sản đầu tư 91,845,096,228 90,248,200,759 88,651,305,268 63,129,101,716
- Nguyên giá 147,320,450,623 147,320,450,623 147,320,450,623 81,481,271,444
- Giá trị hao mòn lũy kế -55,475,354,395 -57,072,249,864 -58,669,145,355 -18,352,169,728
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,087,296,764,444 868,245,878,253 1,097,167,668,592 1,396,947,475,014
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 201,274,162,054 214,398,200,249 202,518,172,439 253,470,890,161
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,886,022,602,390 653,847,678,004 894,649,496,153 1,143,476,584,853
V. Đầu tư tài chính dài hạn 674,700,748,738 1,068,660,695,119 631,612,251,272 1,953,808,430,503
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 503,231,875,554 497,498,739,617 484,891,039,701 1,882,643,775,001
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 72,088,747,153 72,083,527,154 147,642,783,223 72,086,227,154
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -619,873,969 -921,571,652 -921,571,652 -921,571,652
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 100,000,000,000 500,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 1,074,851,242,386 1,325,400,244,471 1,269,271,797,391 1,405,327,897,065
1. Chi phí trả trước dài hạn 636,060,459,744 750,599,476,304 732,120,606,558 883,586,446,472
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 5,799,758,289 36,460,665,848 15,799,068,109 17,377,307,464
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 432,991,024,353 538,340,102,319 521,352,122,724 504,364,143,129
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 34,026,431,394,368 37,366,108,654,179 38,305,261,792,855 40,186,475,665,451
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 8,076,222,108,091 11,094,739,362,252 9,382,030,969,362 11,252,755,465,246
I. Nợ ngắn hạn 7,381,050,047,407 10,639,592,009,462 8,816,669,411,270 10,816,139,387,760
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,973,930,743,991 3,991,064,706,111 3,177,761,240,544 3,506,021,209,689
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 246,420,929,400 535,552,943,437 382,030,552,891 257,406,204,511
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 839,960,420,850 341,669,047,623 663,908,183,628 979,900,107,744
4. Phải trả người lao động 183,493,089,292 215,270,553,609 140,918,722,803 168,641,411,868
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,180,328,235,739 1,437,232,532,734 1,403,533,243,246 1,683,364,143,467
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4,750,270,950 6,910,881,322 6,451,361,951 6,348,839,360
9. Phải trả ngắn hạn khác 607,771,453,859 2,540,327,951,932 686,170,232,496 572,651,324,477
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 956,294,678,845 1,060,047,652,329 2,126,083,288,960 3,272,945,064,774
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 11,647,496,695 4,502,303,315 6,613,126,588 10,412,364,911
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 376,452,727,786 507,013,437,050 223,199,458,163 358,448,716,959
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 695,172,060,684 455,147,352,790 565,361,558,092 436,616,077,486
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 228,596,165,802 2,054,753,617 109,326,868,918 13,708,650,325
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,039,560,218 415,848,218 415,848,218 415,848,218
7. Phải trả dài hạn khác 31,069,756,665 29,607,431,175 28,356,907,140 27,157,368,960
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 246,268,247,487 215,798,919,361 218,007,911,923 188,821,030,390
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 185,288,571,373 204,757,714,031 206,672,783,007 203,853,552,835
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,909,759,139 2,512,686,388 2,581,238,886 2,659,626,758
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 25,950,209,286,277 26,271,369,291,927 28,923,230,823,493 28,933,720,200,205
I. Vốn chủ sở hữu 25,950,209,286,277 26,271,369,291,927 28,923,230,823,493 28,933,720,200,205
1. Vốn góp của chủ sở hữu 17,416,877,930,000 17,416,877,930,000 17,416,877,930,000 17,416,877,930,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 17,416,877,930,000 17,416,877,930,000 17,416,877,930,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -9,851,596,440 -10,485,707,360 -10,807,345,800 -11,623,908,360
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 34,006,738,492 27,635,831,784 26,919,125,269 30,703,437,710
8. Quỹ đầu tư phát triển 971,862,470,616 1,191,672,373,593 1,449,929,685,712 1,726,647,591,960
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,045,967,464,638 7,155,434,314,256 9,451,547,063,899 9,176,996,233,930
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,485,916,958,681 3,595,383,808,299 2,296,112,749,643 4,633,649,447,173
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,560,050,505,957 3,560,050,505,957 7,155,434,314,256 4,543,346,786,757
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 491,346,278,971 490,234,549,654 588,764,364,413 594,118,914,965
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 34,026,431,394,368 37,366,108,654,179 38,305,261,792,855 40,186,475,665,451
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.