TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
18,360,115,898,846 |
20,559,756,794,837 |
22,040,432,596,172 |
22,089,274,019,449 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
630,784,664,818 |
1,522,610,167,671 |
1,209,154,406,312 |
1,676,491,290,318 |
|
1. Tiền |
545,784,664,818 |
1,072,610,167,671 |
1,029,154,406,312 |
826,491,290,318 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
85,000,000,000 |
450,000,000,000 |
180,000,000,000 |
850,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7,772,300,444,146 |
8,673,926,951,890 |
9,666,846,652,579 |
9,306,531,479,431 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
443,161,346,585 |
443,154,262,451 |
443,154,995,292 |
443,157,926,658 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-694,341,044 |
-605,728,258 |
-606,120,823 |
-607,691,084 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
7,329,833,438,605 |
8,231,378,417,697 |
9,224,297,778,110 |
8,863,981,243,857 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,460,673,084,444 |
4,639,447,900,101 |
5,520,731,708,608 |
5,391,295,160,818 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,235,883,096,045 |
3,380,017,354,930 |
4,251,244,955,578 |
4,115,244,550,066 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
793,597,136,008 |
876,158,254,325 |
824,642,255,092 |
764,793,333,218 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
440,479,822,250 |
394,535,471,938 |
455,166,167,369 |
521,239,061,465 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,628,729,716 |
-11,263,181,092 |
-10,321,669,431 |
-9,981,783,931 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,341,759,857 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,320,172,955,926 |
5,525,845,959,354 |
5,353,836,025,138 |
5,540,929,744,702 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,331,976,652,237 |
5,538,304,348,980 |
5,370,480,311,055 |
5,558,042,713,939 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-11,803,696,311 |
-12,458,389,626 |
-16,644,285,917 |
-17,112,969,237 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
176,184,749,512 |
197,925,815,821 |
289,863,803,535 |
174,026,344,180 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
92,431,366,027 |
54,821,120,257 |
195,901,073,135 |
73,682,616,065 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
83,291,068,421 |
142,642,380,500 |
93,500,415,336 |
100,343,728,115 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
462,315,064 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
462,315,064 |
|
462,315,064 |
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
15,666,315,495,522 |
16,806,351,859,342 |
16,264,829,196,683 |
18,097,201,646,002 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
116,065,795,456 |
88,443,241,642 |
87,554,893,706 |
67,351,671,984 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
93,126,322,660 |
67,658,410,631 |
67,547,427,662 |
46,423,211,940 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
4,043,428,184 |
3,143,509,548 |
2,434,285,049 |
1,787,293,049 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
18,896,044,612 |
17,641,321,463 |
17,573,180,995 |
19,141,166,995 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
11,621,555,848,270 |
13,365,353,599,098 |
13,090,571,280,454 |
13,210,637,069,720 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
11,306,557,219,755 |
13,047,771,431,436 |
12,772,087,510,017 |
12,895,930,014,991 |
|
- Nguyên giá |
20,784,013,563,357 |
22,952,360,450,312 |
23,103,938,437,323 |
23,714,622,321,304 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,477,456,343,602 |
-9,904,589,018,876 |
-10,331,850,927,306 |
-10,818,692,306,313 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
4,393,411,643 |
4,112,238,529 |
|
- Nguyên giá |
|
|
4,752,709,688 |
4,765,022,408 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-359,298,045 |
-652,783,879 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
314,998,628,515 |
317,582,167,662 |
314,090,358,794 |
310,594,816,200 |
|
- Nguyên giá |
469,248,251,382 |
475,569,436,392 |
476,210,291,788 |
476,898,233,370 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-154,249,622,867 |
-157,987,268,730 |
-162,119,932,994 |
-166,303,417,170 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
91,845,096,228 |
90,248,200,759 |
88,651,305,268 |
63,129,101,716 |
|
- Nguyên giá |
147,320,450,623 |
147,320,450,623 |
147,320,450,623 |
81,481,271,444 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-55,475,354,395 |
-57,072,249,864 |
-58,669,145,355 |
-18,352,169,728 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,087,296,764,444 |
868,245,878,253 |
1,097,167,668,592 |
1,396,947,475,014 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
201,274,162,054 |
214,398,200,249 |
202,518,172,439 |
253,470,890,161 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,886,022,602,390 |
653,847,678,004 |
894,649,496,153 |
1,143,476,584,853 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
674,700,748,738 |
1,068,660,695,119 |
631,612,251,272 |
1,953,808,430,503 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
503,231,875,554 |
497,498,739,617 |
484,891,039,701 |
1,882,643,775,001 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
72,088,747,153 |
72,083,527,154 |
147,642,783,223 |
72,086,227,154 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-619,873,969 |
-921,571,652 |
-921,571,652 |
-921,571,652 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
100,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,074,851,242,386 |
1,325,400,244,471 |
1,269,271,797,391 |
1,405,327,897,065 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
636,060,459,744 |
750,599,476,304 |
732,120,606,558 |
883,586,446,472 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
5,799,758,289 |
36,460,665,848 |
15,799,068,109 |
17,377,307,464 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
432,991,024,353 |
538,340,102,319 |
521,352,122,724 |
504,364,143,129 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
34,026,431,394,368 |
37,366,108,654,179 |
38,305,261,792,855 |
40,186,475,665,451 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
8,076,222,108,091 |
11,094,739,362,252 |
9,382,030,969,362 |
11,252,755,465,246 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
7,381,050,047,407 |
10,639,592,009,462 |
8,816,669,411,270 |
10,816,139,387,760 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,973,930,743,991 |
3,991,064,706,111 |
3,177,761,240,544 |
3,506,021,209,689 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
246,420,929,400 |
535,552,943,437 |
382,030,552,891 |
257,406,204,511 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
839,960,420,850 |
341,669,047,623 |
663,908,183,628 |
979,900,107,744 |
|
4. Phải trả người lao động |
183,493,089,292 |
215,270,553,609 |
140,918,722,803 |
168,641,411,868 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,180,328,235,739 |
1,437,232,532,734 |
1,403,533,243,246 |
1,683,364,143,467 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
4,750,270,950 |
6,910,881,322 |
6,451,361,951 |
6,348,839,360 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
607,771,453,859 |
2,540,327,951,932 |
686,170,232,496 |
572,651,324,477 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
956,294,678,845 |
1,060,047,652,329 |
2,126,083,288,960 |
3,272,945,064,774 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
11,647,496,695 |
4,502,303,315 |
6,613,126,588 |
10,412,364,911 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
376,452,727,786 |
507,013,437,050 |
223,199,458,163 |
358,448,716,959 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
695,172,060,684 |
455,147,352,790 |
565,361,558,092 |
436,616,077,486 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
228,596,165,802 |
2,054,753,617 |
109,326,868,918 |
13,708,650,325 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,039,560,218 |
415,848,218 |
415,848,218 |
415,848,218 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
31,069,756,665 |
29,607,431,175 |
28,356,907,140 |
27,157,368,960 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
246,268,247,487 |
215,798,919,361 |
218,007,911,923 |
188,821,030,390 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
185,288,571,373 |
204,757,714,031 |
206,672,783,007 |
203,853,552,835 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,909,759,139 |
2,512,686,388 |
2,581,238,886 |
2,659,626,758 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
25,950,209,286,277 |
26,271,369,291,927 |
28,923,230,823,493 |
28,933,720,200,205 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
25,950,209,286,277 |
26,271,369,291,927 |
28,923,230,823,493 |
28,933,720,200,205 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
17,416,877,930,000 |
17,416,877,930,000 |
17,416,877,930,000 |
17,416,877,930,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
17,416,877,930,000 |
|
17,416,877,930,000 |
17,416,877,930,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-9,851,596,440 |
-10,485,707,360 |
-10,807,345,800 |
-11,623,908,360 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
34,006,738,492 |
27,635,831,784 |
26,919,125,269 |
30,703,437,710 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
971,862,470,616 |
1,191,672,373,593 |
1,449,929,685,712 |
1,726,647,591,960 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,045,967,464,638 |
7,155,434,314,256 |
9,451,547,063,899 |
9,176,996,233,930 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,485,916,958,681 |
3,595,383,808,299 |
2,296,112,749,643 |
4,633,649,447,173 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,560,050,505,957 |
3,560,050,505,957 |
7,155,434,314,256 |
4,543,346,786,757 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
491,346,278,971 |
490,234,549,654 |
588,764,364,413 |
594,118,914,965 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
34,026,431,394,368 |
37,366,108,654,179 |
38,305,261,792,855 |
40,186,475,665,451 |
|