TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
19,974,838,548,267 |
20,818,678,622,022 |
18,360,115,898,846 |
20,559,756,794,837 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
563,392,699,177 |
1,343,435,279,374 |
630,784,664,818 |
1,522,610,167,671 |
|
1. Tiền |
513,392,699,177 |
808,435,279,374 |
545,784,664,818 |
1,072,610,167,671 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
50,000,000,000 |
535,000,000,000 |
85,000,000,000 |
450,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
9,661,889,566,014 |
9,210,770,926,165 |
7,772,300,444,146 |
8,673,926,951,890 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
443,134,964,291 |
443,143,269,828 |
443,161,346,585 |
443,154,262,451 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-678,242,110 |
-683,310,293 |
-694,341,044 |
-605,728,258 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
9,219,432,843,833 |
8,768,310,966,630 |
7,329,833,438,605 |
8,231,378,417,697 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,175,991,528,051 |
5,149,241,546,227 |
5,460,673,084,444 |
4,639,447,900,101 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,012,596,156,588 |
3,743,264,814,054 |
4,235,883,096,045 |
3,380,017,354,930 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
696,320,345,390 |
985,009,857,695 |
793,597,136,008 |
876,158,254,325 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
480,567,987,977 |
430,587,413,534 |
440,479,822,250 |
394,535,471,938 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-13,578,642,097 |
-9,749,898,633 |
-10,628,729,716 |
-11,263,181,092 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
85,680,193 |
129,359,577 |
1,341,759,857 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,373,067,721,747 |
4,885,749,046,820 |
4,320,172,955,926 |
5,525,845,959,354 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,396,117,740,988 |
4,901,208,541,928 |
4,331,976,652,237 |
5,538,304,348,980 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-23,050,019,241 |
-15,459,495,108 |
-11,803,696,311 |
-12,458,389,626 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
200,497,033,278 |
229,481,823,436 |
176,184,749,512 |
197,925,815,821 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
57,771,874,223 |
87,674,648,775 |
92,431,366,027 |
54,821,120,257 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
142,262,843,991 |
141,344,859,597 |
83,291,068,421 |
142,642,380,500 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
462,315,064 |
|
462,315,064 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
462,315,064 |
|
462,315,064 |
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
15,353,880,667,803 |
15,364,851,440,316 |
15,666,315,495,522 |
16,806,351,859,342 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
96,477,283,441 |
114,094,900,047 |
116,065,795,456 |
88,443,241,642 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
72,629,594,765 |
91,646,857,680 |
93,126,322,660 |
67,658,410,631 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
5,395,040,000 |
3,702,337,981 |
4,043,428,184 |
3,143,509,548 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
18,452,648,676 |
18,745,704,386 |
18,896,044,612 |
17,641,321,463 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
10,565,776,062,783 |
11,094,916,871,141 |
11,621,555,848,270 |
13,365,353,599,098 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
10,250,026,118,711 |
10,779,725,856,986 |
11,306,557,219,755 |
13,047,771,431,436 |
|
- Nguyên giá |
19,080,994,281,400 |
19,909,514,843,023 |
20,784,013,563,357 |
22,952,360,450,312 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,830,968,162,689 |
-9,129,788,986,037 |
-9,477,456,343,602 |
-9,904,589,018,876 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
315,749,944,072 |
315,191,014,155 |
314,998,628,515 |
317,582,167,662 |
|
- Nguyên giá |
470,662,072,469 |
464,934,944,961 |
469,248,251,382 |
475,569,436,392 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-154,912,128,397 |
-149,743,930,806 |
-154,249,622,867 |
-157,987,268,730 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
93,715,303,958 |
93,441,991,719 |
91,845,096,228 |
90,248,200,759 |
|
- Nguyên giá |
143,340,838,168 |
147,320,450,623 |
147,320,450,623 |
147,320,450,623 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-49,625,534,210 |
-53,878,458,904 |
-55,475,354,395 |
-57,072,249,864 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,333,957,798,072 |
2,425,259,837,554 |
2,087,296,764,444 |
868,245,878,253 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
120,138,963,950 |
141,955,633,396 |
201,274,162,054 |
214,398,200,249 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,213,818,834,122 |
2,283,304,204,158 |
1,886,022,602,390 |
653,847,678,004 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,165,579,009,965 |
572,253,172,131 |
674,700,748,738 |
1,068,660,695,119 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
494,129,576,780 |
500,797,618,946 |
503,231,875,554 |
497,498,739,617 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
72,069,307,154 |
72,075,427,154 |
72,088,747,153 |
72,083,527,154 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-619,873,969 |
-619,873,969 |
-619,873,969 |
-921,571,652 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
600,000,000,000 |
|
100,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,098,375,209,584 |
1,064,884,667,724 |
1,074,851,242,386 |
1,325,400,244,471 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
605,218,037,493 |
595,192,603,070 |
636,060,459,744 |
750,599,476,304 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
26,934,241,843 |
22,721,349,007 |
5,799,758,289 |
36,460,665,848 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
5,272,523,307 |
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
460,950,406,941 |
446,970,715,647 |
432,991,024,353 |
538,340,102,319 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
35,328,719,216,070 |
36,183,530,062,338 |
34,026,431,394,368 |
37,366,108,654,179 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
9,037,780,154,701 |
9,647,480,149,806 |
8,076,222,108,091 |
11,094,739,362,252 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
8,441,889,289,285 |
8,862,722,162,878 |
7,381,050,047,407 |
10,639,592,009,462 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,650,373,938,077 |
3,819,958,740,234 |
2,973,930,743,991 |
3,991,064,706,111 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
411,072,068,406 |
365,688,934,983 |
246,420,929,400 |
535,552,943,437 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
680,194,876,886 |
732,991,785,388 |
839,960,420,850 |
341,669,047,623 |
|
4. Phải trả người lao động |
126,134,686,284 |
156,062,380,956 |
183,493,089,292 |
215,270,553,609 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,186,386,496,780 |
1,077,969,037,974 |
1,180,328,235,739 |
1,437,232,532,734 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
6,105,728,642 |
6,070,831,960 |
4,750,270,950 |
6,910,881,322 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
585,248,491,765 |
566,597,855,485 |
607,771,453,859 |
2,540,327,951,932 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,560,293,768,812 |
1,797,452,552,318 |
956,294,678,845 |
1,060,047,652,329 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
6,942,485,220 |
9,993,166,732 |
11,647,496,695 |
4,502,303,315 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
229,136,748,413 |
329,936,876,848 |
376,452,727,786 |
507,013,437,050 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
595,890,865,416 |
784,757,986,928 |
695,172,060,684 |
455,147,352,790 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
219,326,848,368 |
228,596,165,802 |
2,054,753,617 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,039,560,218 |
1,039,560,218 |
1,039,560,218 |
415,848,218 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
32,843,845,125 |
31,842,717,040 |
31,069,756,665 |
29,607,431,175 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
270,260,689,387 |
243,603,105,068 |
246,268,247,487 |
215,798,919,361 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
189,099,848,467 |
186,934,101,020 |
185,288,571,373 |
204,757,714,031 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
102,646,922,219 |
102,011,655,214 |
2,909,759,139 |
2,512,686,388 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
26,290,939,061,369 |
26,536,049,912,532 |
25,950,209,286,277 |
26,271,369,291,927 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
26,290,939,061,369 |
26,536,049,912,532 |
25,950,209,286,277 |
26,271,369,291,927 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
14,514,534,290,000 |
14,514,534,290,000 |
17,416,877,930,000 |
17,416,877,930,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
14,514,534,290,000 |
14,514,534,290,000 |
17,416,877,930,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
260,699,620,761 |
260,699,620,761 |
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-7,795,969,600 |
-9,481,110,600 |
-9,851,596,440 |
-10,485,707,360 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
22,035,145,985 |
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
21,420,997,478 |
|
34,006,738,492 |
27,635,831,784 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,110,455,558,804 |
3,365,242,121,688 |
971,862,470,616 |
1,191,672,373,593 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,912,102,872,895 |
7,892,017,119,552 |
7,045,967,464,638 |
7,155,434,314,256 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,175,182,243,433 |
3,560,050,505,958 |
3,485,916,958,681 |
3,595,383,808,299 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,736,920,629,462 |
4,331,966,613,594 |
3,560,050,505,957 |
3,560,050,505,957 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
479,521,691,031 |
491,002,725,146 |
491,346,278,971 |
490,234,549,654 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
35,328,719,216,070 |
36,183,530,062,338 |
34,026,431,394,368 |
37,366,108,654,179 |
|