TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
20,171,593,469,610 |
20,677,934,235,834 |
18,889,319,053,176 |
20,307,434,789,529 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,216,760,721,249 |
590,906,789,944 |
668,414,723,359 |
963,335,914,164 |
|
1. Tiền |
518,760,721,249 |
558,406,789,944 |
628,414,723,359 |
834,435,914,164 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,698,000,000,000 |
32,500,000,000 |
40,000,000,000 |
128,900,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,320,085,979,619 |
11,451,962,635,433 |
9,791,941,947,414 |
10,561,714,377,337 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
443,133,010,047 |
443,132,521,486 |
443,132,032,925 |
443,130,811,523 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-500,850,428 |
-500,629,886 |
-500,409,344 |
-675,708,019 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
9,877,453,820,000 |
11,009,330,743,833 |
9,349,310,323,833 |
10,119,259,273,833 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,607,663,053,640 |
4,302,765,388,752 |
4,629,352,818,459 |
4,591,702,853,157 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,611,281,502,621 |
3,082,575,426,603 |
3,669,949,297,662 |
3,613,981,838,047 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
526,066,497,300 |
581,862,822,677 |
576,988,178,408 |
622,978,664,875 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
474,618,703,937 |
643,322,665,447 |
390,893,422,034 |
367,850,643,578 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,812,846,473 |
-5,093,949,420 |
-8,531,992,975 |
-13,193,973,536 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
509,196,255 |
98,423,445 |
53,913,330 |
85,680,193 |
|
IV. Hàng tồn kho |
3,921,381,723,837 |
4,181,877,412,455 |
3,674,548,797,478 |
4,021,058,976,634 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,924,949,167,814 |
4,184,457,799,087 |
3,676,257,389,070 |
4,041,302,638,611 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,567,443,977 |
-2,580,386,632 |
-1,708,591,592 |
-20,243,661,977 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
105,701,991,265 |
150,422,009,250 |
125,060,766,466 |
169,622,668,237 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
64,217,566,864 |
78,823,671,935 |
55,525,383,257 |
51,933,181,113 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
41,484,089,983 |
71,598,042,492 |
69,495,374,994 |
117,132,711,139 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
334,418 |
294,823 |
40,008,215 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
556,775,985 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
10,896,951,173,774 |
11,277,097,882,461 |
12,706,395,888,018 |
14,359,884,047,968 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
21,070,538,505 |
19,780,696,526 |
18,620,553,950 |
53,774,889,824 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
29,973,948,684 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
6,456,333,502 |
5,102,571,597 |
3,944,320,000 |
5,373,558,222 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
14,614,205,003 |
14,678,124,929 |
14,676,233,950 |
18,427,382,918 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
8,261,100,271,418 |
8,135,159,827,888 |
8,273,741,711,305 |
10,609,309,098,847 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
7,859,578,010,941 |
7,734,784,519,400 |
7,967,325,768,346 |
10,290,516,618,864 |
|
- Nguyên giá |
14,484,383,728,488 |
14,650,938,464,344 |
15,015,187,195,965 |
18,917,435,800,484 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,624,805,717,547 |
-6,916,153,944,944 |
-7,047,861,427,619 |
-8,626,919,181,620 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
401,522,260,477 |
400,375,308,488 |
306,415,942,959 |
318,792,479,983 |
|
- Nguyên giá |
558,862,684,643 |
561,832,054,046 |
453,307,712,601 |
469,549,338,561 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-157,340,424,166 |
-161,456,745,558 |
-146,891,769,642 |
-150,756,858,578 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
135,629,558,370 |
106,784,826,368 |
105,448,300,706 |
95,273,270,528 |
|
- Nguyên giá |
179,678,050,557 |
152,105,529,077 |
152,105,529,077 |
143,340,838,168 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-44,048,492,187 |
-45,320,702,709 |
-46,657,228,371 |
-48,067,567,640 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,251,044,210,226 |
1,761,456,496,776 |
2,106,277,752,784 |
1,928,569,256,697 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
79,981,224,080 |
97,184,725,001 |
165,960,237,343 |
181,678,288,317 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,171,062,986,146 |
1,664,271,771,775 |
1,940,317,515,441 |
1,746,890,968,380 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
630,414,023,573 |
649,390,868,930 |
1,467,781,453,604 |
555,497,854,952 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
436,519,292,920 |
455,499,302,096 |
463,893,050,588 |
481,282,722,569 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,387,836,240 |
11,387,476,240 |
11,387,116,240 |
82,336,523,394 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-7,493,105,587 |
-7,495,909,406 |
-7,498,713,224 |
-8,121,391,011 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
190,000,000,000 |
190,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
597,692,571,682 |
604,525,165,973 |
734,526,115,669 |
1,117,459,677,120 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
455,688,125,817 |
463,098,001,910 |
595,535,113,215 |
612,134,810,005 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
22,611,836,552 |
26,625,035,899 |
28,779,355,439 |
30,394,768,880 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
119,392,609,313 |
114,802,128,164 |
110,211,647,015 |
474,930,098,235 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
31,068,544,643,384 |
31,955,032,118,295 |
31,595,714,941,194 |
34,667,318,837,497 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,049,114,164,383 |
7,201,913,619,763 |
7,567,098,172,016 |
10,794,261,023,636 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,534,019,542,094 |
6,712,397,749,306 |
7,089,478,813,206 |
10,195,562,827,092 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,403,605,166,199 |
3,209,832,429,063 |
3,337,496,477,286 |
3,965,691,123,157 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
30,555,300,153 |
23,034,093,860 |
27,555,730,892 |
360,182,469,422 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
746,321,904,930 |
858,292,909,577 |
974,697,066,191 |
383,314,082,997 |
|
4. Phải trả người lao động |
125,707,095,455 |
149,965,614,784 |
168,273,795,209 |
205,722,836,953 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,119,390,469,461 |
1,258,517,608,314 |
1,237,142,978,721 |
1,528,287,945,458 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
802,734,364 |
650,653,333 |
366,475,152 |
7,344,630,678 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
612,150,506,527 |
604,545,665,704 |
609,166,138,282 |
2,783,824,177,984 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
174,251,757,485 |
108,173,213,914 |
219,632,623,984 |
268,102,046,087 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,355,567,358 |
3,565,814,784 |
5,572,766,430 |
603,744,795 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
318,879,040,162 |
495,819,745,973 |
509,574,761,059 |
692,489,769,561 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
515,094,622,289 |
489,515,870,457 |
477,619,358,810 |
598,698,196,544 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,663,272,218 |
1,663,272,218 |
1,663,272,218 |
1,039,560,218 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
197,635,138 |
|
17,207,908,808 |
16,567,661,700 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
327,110,398,182 |
326,609,969,983 |
298,014,000,449 |
274,949,439,387 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
90,815,906,053 |
63,875,468,256 |
63,859,200,919 |
203,618,107,064 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
95,307,410,698 |
97,367,160,000 |
96,874,976,416 |
102,523,428,175 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
25,019,430,479,001 |
24,753,118,498,532 |
24,028,616,769,178 |
23,873,057,813,861 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
25,019,430,479,001 |
24,753,118,498,532 |
24,028,616,769,178 |
23,873,057,813,861 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
14,514,534,290,000 |
14,514,534,290,000 |
14,514,534,290,000 |
14,514,534,290,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
14,514,534,290,000 |
|
|
14,514,534,290,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
260,699,620,761 |
260,699,620,761 |
260,699,620,761 |
260,699,620,761 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,698,257,400 |
-4,915,821,280 |
-5,707,262,320 |
-7,159,821,800 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
11,016,240,815 |
15,900,005,309 |
16,558,133,402 |
18,367,457,133 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,121,479,999,738 |
2,405,457,144,996 |
2,677,315,588,821 |
2,851,905,410,228 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
7,329,419,316,798 |
6,547,207,726,316 |
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,877,979,627,383 |
7,329,419,316,798 |
6,547,207,726,316 |
5,736,920,629,462 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,286,148,116,604 |
4,640,274,230,019 |
3,888,535,933,217 |
3,090,276,657,179 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,591,831,510,779 |
2,689,145,086,779 |
2,658,671,793,099 |
2,646,643,972,283 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
237,418,957,704 |
232,023,941,948 |
18,008,672,198 |
497,790,228,077 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
31,068,544,643,384 |
31,955,032,118,295 |
31,595,714,941,194 |
34,667,318,837,497 |
|