MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 20,171,593,469,610 20,677,934,235,834 18,889,319,053,176 20,307,434,789,529
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,216,760,721,249 590,906,789,944 668,414,723,359 963,335,914,164
1. Tiền 518,760,721,249 558,406,789,944 628,414,723,359 834,435,914,164
2. Các khoản tương đương tiền 1,698,000,000,000 32,500,000,000 40,000,000,000 128,900,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,320,085,979,619 11,451,962,635,433 9,791,941,947,414 10,561,714,377,337
1. Chứng khoán kinh doanh 443,133,010,047 443,132,521,486 443,132,032,925 443,130,811,523
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -500,850,428 -500,629,886 -500,409,344 -675,708,019
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 9,877,453,820,000 11,009,330,743,833 9,349,310,323,833 10,119,259,273,833
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,607,663,053,640 4,302,765,388,752 4,629,352,818,459 4,591,702,853,157
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,611,281,502,621 3,082,575,426,603 3,669,949,297,662 3,613,981,838,047
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 526,066,497,300 581,862,822,677 576,988,178,408 622,978,664,875
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 474,618,703,937 643,322,665,447 390,893,422,034 367,850,643,578
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,812,846,473 -5,093,949,420 -8,531,992,975 -13,193,973,536
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 509,196,255 98,423,445 53,913,330 85,680,193
IV. Hàng tồn kho 3,921,381,723,837 4,181,877,412,455 3,674,548,797,478 4,021,058,976,634
1. Hàng tồn kho 3,924,949,167,814 4,184,457,799,087 3,676,257,389,070 4,041,302,638,611
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,567,443,977 -2,580,386,632 -1,708,591,592 -20,243,661,977
V.Tài sản ngắn hạn khác 105,701,991,265 150,422,009,250 125,060,766,466 169,622,668,237
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 64,217,566,864 78,823,671,935 55,525,383,257 51,933,181,113
2. Thuế GTGT được khấu trừ 41,484,089,983 71,598,042,492 69,495,374,994 117,132,711,139
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 334,418 294,823 40,008,215
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 556,775,985
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 10,896,951,173,774 11,277,097,882,461 12,706,395,888,018 14,359,884,047,968
I. Các khoản phải thu dài hạn 21,070,538,505 19,780,696,526 18,620,553,950 53,774,889,824
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 29,973,948,684
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 6,456,333,502 5,102,571,597 3,944,320,000 5,373,558,222
6. Phải thu dài hạn khác 14,614,205,003 14,678,124,929 14,676,233,950 18,427,382,918
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 8,261,100,271,418 8,135,159,827,888 8,273,741,711,305 10,609,309,098,847
1. Tài sản cố định hữu hình 7,859,578,010,941 7,734,784,519,400 7,967,325,768,346 10,290,516,618,864
- Nguyên giá 14,484,383,728,488 14,650,938,464,344 15,015,187,195,965 18,917,435,800,484
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,624,805,717,547 -6,916,153,944,944 -7,047,861,427,619 -8,626,919,181,620
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 401,522,260,477 400,375,308,488 306,415,942,959 318,792,479,983
- Nguyên giá 558,862,684,643 561,832,054,046 453,307,712,601 469,549,338,561
- Giá trị hao mòn lũy kế -157,340,424,166 -161,456,745,558 -146,891,769,642 -150,756,858,578
III. Bất động sản đầu tư 135,629,558,370 106,784,826,368 105,448,300,706 95,273,270,528
- Nguyên giá 179,678,050,557 152,105,529,077 152,105,529,077 143,340,838,168
- Giá trị hao mòn lũy kế -44,048,492,187 -45,320,702,709 -46,657,228,371 -48,067,567,640
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,251,044,210,226 1,761,456,496,776 2,106,277,752,784 1,928,569,256,697
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 79,981,224,080 97,184,725,001 165,960,237,343 181,678,288,317
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,171,062,986,146 1,664,271,771,775 1,940,317,515,441 1,746,890,968,380
V. Đầu tư tài chính dài hạn 630,414,023,573 649,390,868,930 1,467,781,453,604 555,497,854,952
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 436,519,292,920 455,499,302,096 463,893,050,588 481,282,722,569
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11,387,836,240 11,387,476,240 11,387,116,240 82,336,523,394
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -7,493,105,587 -7,495,909,406 -7,498,713,224 -8,121,391,011
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 190,000,000,000 190,000,000,000 1,000,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 597,692,571,682 604,525,165,973 734,526,115,669 1,117,459,677,120
1. Chi phí trả trước dài hạn 455,688,125,817 463,098,001,910 595,535,113,215 612,134,810,005
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 22,611,836,552 26,625,035,899 28,779,355,439 30,394,768,880
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 119,392,609,313 114,802,128,164 110,211,647,015 474,930,098,235
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 31,068,544,643,384 31,955,032,118,295 31,595,714,941,194 34,667,318,837,497
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,049,114,164,383 7,201,913,619,763 7,567,098,172,016 10,794,261,023,636
I. Nợ ngắn hạn 5,534,019,542,094 6,712,397,749,306 7,089,478,813,206 10,195,562,827,092
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,403,605,166,199 3,209,832,429,063 3,337,496,477,286 3,965,691,123,157
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 30,555,300,153 23,034,093,860 27,555,730,892 360,182,469,422
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 746,321,904,930 858,292,909,577 974,697,066,191 383,314,082,997
4. Phải trả người lao động 125,707,095,455 149,965,614,784 168,273,795,209 205,722,836,953
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,119,390,469,461 1,258,517,608,314 1,237,142,978,721 1,528,287,945,458
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 802,734,364 650,653,333 366,475,152 7,344,630,678
9. Phải trả ngắn hạn khác 612,150,506,527 604,545,665,704 609,166,138,282 2,783,824,177,984
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 174,251,757,485 108,173,213,914 219,632,623,984 268,102,046,087
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,355,567,358 3,565,814,784 5,572,766,430 603,744,795
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 318,879,040,162 495,819,745,973 509,574,761,059 692,489,769,561
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 515,094,622,289 489,515,870,457 477,619,358,810 598,698,196,544
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,663,272,218 1,663,272,218 1,663,272,218 1,039,560,218
7. Phải trả dài hạn khác 197,635,138 17,207,908,808 16,567,661,700
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 327,110,398,182 326,609,969,983 298,014,000,449 274,949,439,387
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 90,815,906,053 63,875,468,256 63,859,200,919 203,618,107,064
12. Dự phòng phải trả dài hạn 95,307,410,698 97,367,160,000 96,874,976,416 102,523,428,175
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 25,019,430,479,001 24,753,118,498,532 24,028,616,769,178 23,873,057,813,861
I. Vốn chủ sở hữu 25,019,430,479,001 24,753,118,498,532 24,028,616,769,178 23,873,057,813,861
1. Vốn góp của chủ sở hữu 14,514,534,290,000 14,514,534,290,000 14,514,534,290,000 14,514,534,290,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 14,514,534,290,000 14,514,534,290,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 260,699,620,761 260,699,620,761 260,699,620,761 260,699,620,761
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,698,257,400 -4,915,821,280 -5,707,262,320 -7,159,821,800
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 11,016,240,815 15,900,005,309 16,558,133,402 18,367,457,133
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,121,479,999,738 2,405,457,144,996 2,677,315,588,821 2,851,905,410,228
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 7,329,419,316,798 6,547,207,726,316
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,877,979,627,383 7,329,419,316,798 6,547,207,726,316 5,736,920,629,462
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,286,148,116,604 4,640,274,230,019 3,888,535,933,217 3,090,276,657,179
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,591,831,510,779 2,689,145,086,779 2,658,671,793,099 2,646,643,972,283
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 237,418,957,704 232,023,941,948 18,008,672,198 497,790,228,077
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 31,068,544,643,384 31,955,032,118,295 31,595,714,941,194 34,667,318,837,497
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.