TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
15,522,309,519,016 |
16,731,875,433,624 |
18,673,827,685,789 |
20,307,434,789,529 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,527,875,428,216 |
1,358,682,600,684 |
655,423,095,436 |
963,335,914,164 |
|
1. Tiền |
993,333,794,600 |
1,212,517,600,684 |
599,923,095,436 |
834,435,914,164 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
534,541,633,616 |
146,165,000,000 |
55,500,000,000 |
128,900,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7,467,962,935,026 |
8,668,377,936,330 |
10,453,749,313,471 |
10,561,714,377,337 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
525,980,876,577 |
443,132,521,486 |
443,130,811,523 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-72,195,440,247 |
-500,629,886 |
-675,708,019 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-139,208,371,400 |
8,214,592,500,000 |
10,011,117,421,871 |
10,119,259,273,833 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,771,736,892,079 |
2,685,469,151,432 |
2,866,683,958,798 |
4,591,702,853,157 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,988,614,362,323 |
2,202,396,055,303 |
2,191,348,458,582 |
3,613,981,838,047 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
420,615,080,215 |
126,289,719,352 |
288,808,403,942 |
622,978,664,875 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
390,619,273,181 |
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
368,425,283,975 |
359,995,340,900 |
|
367,850,643,578 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,917,834,434 |
-3,211,964,123 |
-4,168,573,420 |
-13,193,973,536 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
76,396,513 |
85,680,193 |
|
IV. Hàng tồn kho |
3,620,107,245,454 |
3,810,095,215,771 |
4,521,766,382,352 |
4,021,058,976,634 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,633,231,617,297 |
3,827,369,319,952 |
4,538,439,873,598 |
4,041,302,638,611 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-13,124,371,843 |
-17,274,104,181 |
-16,673,491,246 |
-20,243,661,977 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
134,627,018,241 |
209,250,529,407 |
176,204,935,732 |
169,622,668,237 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
115,703,239,463 |
156,056,494,506 |
59,288,353,847 |
51,933,181,113 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
13,465,035,833 |
53,192,367,873 |
116,835,557,323 |
117,132,711,139 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,667,028 |
81,024,562 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
556,775,985 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
5,458,742,945 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
10,247,828,541,941 |
10,746,300,510,728 |
10,704,828,639,675 |
14,359,884,047,968 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
7,395,303,671 |
20,898,388,770 |
21,855,008,176 |
53,774,889,824 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
29,973,948,684 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
5,573,700,349 |
7,245,908,762 |
5,373,558,222 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
7,395,303,671 |
15,324,688,421 |
14,609,099,414 |
18,427,382,918 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
8,890,084,022,717 |
8,214,134,749,497 |
8,321,053,086,713 |
10,609,309,098,847 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
7,548,188,780,138 |
7,795,345,501,520 |
7,916,322,992,944 |
10,290,516,618,864 |
|
- Nguyên giá |
11,782,649,084,362 |
13,059,721,039,709 |
14,257,738,667,127 |
18,917,435,800,484 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,234,460,304,224 |
-5,264,375,538,189 |
-6,341,415,674,183 |
-8,626,919,181,620 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
538,207,032,321 |
418,789,247,977 |
404,730,093,769 |
318,792,479,983 |
|
- Nguyên giá |
691,495,740,057 |
553,684,246,456 |
557,891,027,713 |
469,549,338,561 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-153,288,707,736 |
-134,894,998,479 |
-153,160,933,944 |
-150,756,858,578 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
142,368,204,632 |
136,973,382,326 |
95,273,270,528 |
|
- Nguyên giá |
|
179,678,050,557 |
179,678,050,557 |
143,340,838,168 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-37,309,845,925 |
-42,704,668,231 |
-48,067,567,640 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
843,679,104,973 |
993,111,642,018 |
1,928,569,256,697 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
82,393,992,187 |
127,671,589,409 |
181,678,288,317 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
803,688,210,258 |
761,285,112,786 |
865,440,052,609 |
1,746,890,968,380 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
700,375,068,841 |
940,365,020,223 |
613,806,560,199 |
555,497,854,952 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
419,909,385,728 |
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
325,220,122,483 |
397,130,670,931 |
|
481,282,722,569 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
380,012,236,959 |
11,378,476,240 |
11,387,476,240 |
82,336,523,394 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,857,290,601 |
-4,740,126,948 |
-7,490,301,769 |
-8,121,391,011 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
536,596,000,000 |
190,000,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
341,541,338,443 |
584,855,042,633 |
618,028,960,243 |
1,117,459,677,120 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
183,505,250,834 |
417,329,840,261 |
459,395,057,029 |
612,134,810,005 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
150,793,168,409 |
25,180,187,314 |
34,650,812,752 |
30,394,768,880 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
142,345,015,058 |
123,983,090,462 |
474,930,098,235 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
25,770,138,060,957 |
27,478,175,944,352 |
29,378,656,325,464 |
34,667,318,837,497 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,969,901,577,449 |
6,554,260,196,767 |
6,972,707,036,879 |
10,794,261,023,636 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,453,262,931,031 |
6,004,316,835,213 |
6,457,497,982,894 |
10,195,562,827,092 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,898,529,392,924 |
2,193,602,809,261 |
2,561,910,262,979 |
3,965,691,123,157 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
17,826,386,435 |
19,882,391,510 |
35,951,866,026 |
360,182,469,422 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
502,643,076,304 |
215,807,811,014 |
255,510,130,860 |
383,314,082,997 |
|
4. Phải trả người lao động |
163,476,907,176 |
452,476,117,228 |
192,349,429,102 |
205,722,836,953 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
637,114,219,782 |
593,485,587,927 |
1,025,974,683,705 |
1,528,287,945,458 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
1,350,893,817 |
3,360,079,979 |
7,344,630,678 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
644,468,337,067 |
592,099,957,922 |
2,783,824,177,984 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
1,475,358,507,208 |
1,332,666,200,200 |
268,102,046,087 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
2,420,017,605 |
889,995,571 |
603,744,795 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
405,464,362,576 |
456,785,376,550 |
692,489,769,561 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
516,638,646,418 |
549,943,361,554 |
515,209,053,985 |
598,698,196,544 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
2,598,840,218 |
1,663,272,218 |
1,039,560,218 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
8,192,561,774 |
2,814,519,233 |
589,208,918 |
16,567,661,700 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
346,383,586,552 |
368,170,178,853 |
326,970,398,182 |
274,949,439,387 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
84,711,303,600 |
89,034,118,250 |
90,025,589,500 |
203,618,107,064 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
87,325,705,000 |
95,960,585,167 |
102,523,428,175 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
19,680,282,615,855 |
20,923,915,747,585 |
22,405,949,288,585 |
23,873,057,813,861 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
19,680,282,615,855 |
20,923,915,747,585 |
22,405,949,288,585 |
23,873,057,813,861 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
10,006,413,990,000 |
12,006,621,930,000 |
14,514,534,290,000 |
14,514,534,290,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
14,514,534,290,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
260,699,620,761 |
260,699,620,761 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-5,388,109,959 |
-5,388,109,959 |
-1,176,335,920 |
-7,159,821,800 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-161,099,075 |
8,329,599,322 |
5,654,693,453 |
18,367,457,133 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,550,028,784,604 |
3,291,207,229,973 |
1,797,019,925,588 |
2,851,905,410,228 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,157,699,467,945 |
5,391,795,573,082 |
5,591,831,510,779 |
5,736,920,629,462 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
3,154,335,500,192 |
2,928,776,175,324 |
3,090,276,657,179 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
2,237,460,072,890 |
2,663,055,335,455 |
2,646,643,972,283 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
231,349,525,167 |
237,385,583,924 |
497,790,228,077 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
25,770,138,060,957 |
27,478,175,944,352 |
29,378,656,325,464 |
34,667,318,837,497 |
|