MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 15,522,309,519,016 16,731,875,433,624 18,673,827,685,789 20,307,434,789,529
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,527,875,428,216 1,358,682,600,684 655,423,095,436 963,335,914,164
1. Tiền 993,333,794,600 1,212,517,600,684 599,923,095,436 834,435,914,164
2. Các khoản tương đương tiền 534,541,633,616 146,165,000,000 55,500,000,000 128,900,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,467,962,935,026 8,668,377,936,330 10,453,749,313,471 10,561,714,377,337
1. Chứng khoán kinh doanh 525,980,876,577 443,132,521,486 443,130,811,523
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -72,195,440,247 -500,629,886 -675,708,019
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -139,208,371,400 8,214,592,500,000 10,011,117,421,871 10,119,259,273,833
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,771,736,892,079 2,685,469,151,432 2,866,683,958,798 4,591,702,853,157
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,988,614,362,323 2,202,396,055,303 2,191,348,458,582 3,613,981,838,047
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 420,615,080,215 126,289,719,352 288,808,403,942 622,978,664,875
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 390,619,273,181
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 368,425,283,975 359,995,340,900 367,850,643,578
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,917,834,434 -3,211,964,123 -4,168,573,420 -13,193,973,536
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 76,396,513 85,680,193
IV. Hàng tồn kho 3,620,107,245,454 3,810,095,215,771 4,521,766,382,352 4,021,058,976,634
1. Hàng tồn kho 3,633,231,617,297 3,827,369,319,952 4,538,439,873,598 4,041,302,638,611
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -13,124,371,843 -17,274,104,181 -16,673,491,246 -20,243,661,977
V.Tài sản ngắn hạn khác 134,627,018,241 209,250,529,407 176,204,935,732 169,622,668,237
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 115,703,239,463 156,056,494,506 59,288,353,847 51,933,181,113
2. Thuế GTGT được khấu trừ 13,465,035,833 53,192,367,873 116,835,557,323 117,132,711,139
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,667,028 81,024,562
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 556,775,985
5. Tài sản ngắn hạn khác 5,458,742,945
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 10,247,828,541,941 10,746,300,510,728 10,704,828,639,675 14,359,884,047,968
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,395,303,671 20,898,388,770 21,855,008,176 53,774,889,824
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 29,973,948,684
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 5,573,700,349 7,245,908,762 5,373,558,222
6. Phải thu dài hạn khác 7,395,303,671 15,324,688,421 14,609,099,414 18,427,382,918
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 8,890,084,022,717 8,214,134,749,497 8,321,053,086,713 10,609,309,098,847
1. Tài sản cố định hữu hình 7,548,188,780,138 7,795,345,501,520 7,916,322,992,944 10,290,516,618,864
- Nguyên giá 11,782,649,084,362 13,059,721,039,709 14,257,738,667,127 18,917,435,800,484
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,234,460,304,224 -5,264,375,538,189 -6,341,415,674,183 -8,626,919,181,620
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 538,207,032,321 418,789,247,977 404,730,093,769 318,792,479,983
- Nguyên giá 691,495,740,057 553,684,246,456 557,891,027,713 469,549,338,561
- Giá trị hao mòn lũy kế -153,288,707,736 -134,894,998,479 -153,160,933,944 -150,756,858,578
III. Bất động sản đầu tư 142,368,204,632 136,973,382,326 95,273,270,528
- Nguyên giá 179,678,050,557 179,678,050,557 143,340,838,168
- Giá trị hao mòn lũy kế -37,309,845,925 -42,704,668,231 -48,067,567,640
IV. Tài sản dở dang dài hạn 843,679,104,973 993,111,642,018 1,928,569,256,697
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 82,393,992,187 127,671,589,409 181,678,288,317
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 803,688,210,258 761,285,112,786 865,440,052,609 1,746,890,968,380
V. Đầu tư tài chính dài hạn 700,375,068,841 940,365,020,223 613,806,560,199 555,497,854,952
1. Đầu tư vào công ty con 419,909,385,728
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 325,220,122,483 397,130,670,931 481,282,722,569
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 380,012,236,959 11,378,476,240 11,387,476,240 82,336,523,394
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,857,290,601 -4,740,126,948 -7,490,301,769 -8,121,391,011
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 536,596,000,000 190,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 341,541,338,443 584,855,042,633 618,028,960,243 1,117,459,677,120
1. Chi phí trả trước dài hạn 183,505,250,834 417,329,840,261 459,395,057,029 612,134,810,005
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 150,793,168,409 25,180,187,314 34,650,812,752 30,394,768,880
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 142,345,015,058 123,983,090,462 474,930,098,235
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 25,770,138,060,957 27,478,175,944,352 29,378,656,325,464 34,667,318,837,497
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,969,901,577,449 6,554,260,196,767 6,972,707,036,879 10,794,261,023,636
I. Nợ ngắn hạn 5,453,262,931,031 6,004,316,835,213 6,457,497,982,894 10,195,562,827,092
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,898,529,392,924 2,193,602,809,261 2,561,910,262,979 3,965,691,123,157
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 17,826,386,435 19,882,391,510 35,951,866,026 360,182,469,422
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 502,643,076,304 215,807,811,014 255,510,130,860 383,314,082,997
4. Phải trả người lao động 163,476,907,176 452,476,117,228 192,349,429,102 205,722,836,953
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 637,114,219,782 593,485,587,927 1,025,974,683,705 1,528,287,945,458
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,350,893,817 3,360,079,979 7,344,630,678
9. Phải trả ngắn hạn khác 644,468,337,067 592,099,957,922 2,783,824,177,984
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,475,358,507,208 1,332,666,200,200 268,102,046,087
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,420,017,605 889,995,571 603,744,795
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 405,464,362,576 456,785,376,550 692,489,769,561
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 516,638,646,418 549,943,361,554 515,209,053,985 598,698,196,544
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2,598,840,218 1,663,272,218 1,039,560,218
7. Phải trả dài hạn khác 8,192,561,774 2,814,519,233 589,208,918 16,567,661,700
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 346,383,586,552 368,170,178,853 326,970,398,182 274,949,439,387
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 84,711,303,600 89,034,118,250 90,025,589,500 203,618,107,064
12. Dự phòng phải trả dài hạn 87,325,705,000 95,960,585,167 102,523,428,175
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 19,680,282,615,855 20,923,915,747,585 22,405,949,288,585 23,873,057,813,861
I. Vốn chủ sở hữu 19,680,282,615,855 20,923,915,747,585 22,405,949,288,585 23,873,057,813,861
1. Vốn góp của chủ sở hữu 10,006,413,990,000 12,006,621,930,000 14,514,534,290,000 14,514,534,290,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 14,514,534,290,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 260,699,620,761 260,699,620,761
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -5,388,109,959 -5,388,109,959 -1,176,335,920 -7,159,821,800
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -161,099,075 8,329,599,322 5,654,693,453 18,367,457,133
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,550,028,784,604 3,291,207,229,973 1,797,019,925,588 2,851,905,410,228
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,157,699,467,945 5,391,795,573,082 5,591,831,510,779 5,736,920,629,462
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,154,335,500,192 2,928,776,175,324 3,090,276,657,179
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,237,460,072,890 2,663,055,335,455 2,646,643,972,283
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 231,349,525,167 237,385,583,924 497,790,228,077
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 25,770,138,060,957 27,478,175,944,352 29,378,656,325,464 34,667,318,837,497
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.