TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
18,004,264,892,914 |
19,513,524,046,623 |
17,322,793,032,464 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
1,228,329,938,789 |
3,059,808,166,107 |
772,572,092,518 |
|
1. Tiền |
|
1,223,829,938,789 |
1,007,308,166,107 |
763,572,092,518 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
4,500,000,000 |
2,052,500,000,000 |
9,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
9,305,385,263,665 |
8,630,483,623,974 |
8,935,288,386,774 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
525,394,708,812 |
525,395,173,363 |
443,111,513,363 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-72,235,445,147 |
-71,990,569,389 |
-491,146,589 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
8,852,226,000,000 |
8,177,079,020,000 |
8,492,668,020,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
3,370,787,460,751 |
3,367,616,862,575 |
3,624,417,789,794 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
2,838,010,264,223 |
2,752,012,552,498 |
2,872,999,713,847 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
230,193,906,487 |
307,089,250,909 |
413,219,416,871 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
305,975,242,192 |
312,311,669,437 |
342,023,230,991 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-3,398,293,226 |
-3,796,610,269 |
-3,824,571,915 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
6,341,075 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
4,029,870,340,727 |
4,385,254,758,820 |
3,919,152,564,002 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
4,044,031,533,401 |
4,396,134,069,001 |
3,929,044,077,496 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-14,161,192,674 |
-10,879,310,181 |
-9,891,513,494 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
69,891,888,982 |
70,360,635,147 |
71,362,199,376 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
60,821,692,015 |
60,103,330,402 |
56,603,353,889 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
9,069,280,277 |
10,088,409,785 |
14,335,869,351 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
916,690 |
168,894,960 |
422,976,136 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
11,064,570,661,598 |
10,284,477,152,156 |
10,333,927,709,677 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
18,573,681,773 |
17,690,830,099 |
22,147,897,481 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
4,302,948,352 |
3,041,322,678 |
7,658,734,060 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
14,270,733,421 |
14,649,507,421 |
14,489,163,421 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
8,196,789,228,697 |
8,228,199,584,200 |
8,135,810,558,610 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
7,784,608,836,970 |
7,820,617,310,152 |
7,732,789,990,245 |
|
- Nguyên giá |
|
13,318,044,935,151 |
13,628,808,085,032 |
13,790,635,505,577 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-5,533,436,098,181 |
-5,808,190,774,880 |
-6,057,845,515,332 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
412,180,391,727 |
407,582,274,048 |
403,020,568,365 |
|
- Nguyên giá |
|
551,505,764,780 |
551,620,421,710 |
551,768,579,710 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-139,325,373,053 |
-144,038,147,662 |
-148,748,011,345 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
141,015,540,134 |
139,663,405,935 |
138,317,282,339 |
|
- Nguyên giá |
|
179,678,050,557 |
179,678,050,557 |
179,678,050,557 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-38,662,510,423 |
-40,014,644,622 |
-41,360,768,218 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
888,170,505,312 |
705,415,148,451 |
815,299,719,388 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
122,091,124,286 |
73,464,401,056 |
92,559,104,263 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
766,079,381,026 |
631,950,747,395 |
722,740,615,125 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
1,257,694,829,495 |
628,470,651,059 |
621,863,953,896 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
409,109,083,569 |
426,483,348,951 |
419,879,455,606 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
19,471,636,240 |
19,471,996,240 |
19,471,996,240 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-7,481,890,314 |
-7,484,694,132 |
-7,487,497,950 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
836,596,000,000 |
190,000,000,000 |
190,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
562,326,876,187 |
565,037,532,412 |
600,488,297,963 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
400,225,367,875 |
402,464,626,702 |
439,360,054,201 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
24,346,974,403 |
29,408,852,950 |
32,554,672,151 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
137,754,533,909 |
133,164,052,760 |
128,573,571,611 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
29,068,835,554,512 |
29,798,001,198,779 |
27,656,720,742,141 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
6,195,900,000,302 |
6,850,659,845,222 |
6,901,906,900,271 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
5,760,854,047,953 |
6,316,879,862,995 |
6,370,099,514,142 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
1,432,404,584,830 |
1,614,759,792,924 |
1,642,187,213,616 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
15,542,958,257 |
16,165,064,550 |
28,090,946,823 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
538,006,598,095 |
682,430,450,322 |
669,055,575,405 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
127,798,211,943 |
147,776,102,862 |
173,795,146,326 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
1,320,006,293,261 |
1,373,736,978,269 |
1,466,054,222,080 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
1,017,868,583 |
446,264,301 |
726,853,615 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
647,683,902,314 |
682,063,350,488 |
685,193,652,535 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
1,499,433,453,402 |
1,365,531,072,109 |
1,336,465,403,604 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
2,673,879,345 |
5,983,140,683 |
5,071,570,008 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
176,286,297,923 |
427,987,646,487 |
363,458,930,130 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
435,045,952,349 |
533,779,982,227 |
531,807,386,129 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
2,286,984,218 |
2,286,984,218 |
2,286,984,218 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
2,251,866,120 |
1,704,313,524 |
1,146,093,481 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
255,684,975,403 |
344,996,641,118 |
343,653,915,063 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
88,280,600,100 |
88,320,258,950 |
88,320,258,950 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
86,541,526,508 |
96,471,784,417 |
96,400,134,417 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
22,872,935,554,210 |
22,947,341,353,557 |
20,754,813,841,870 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
22,872,935,554,210 |
22,947,341,353,557 |
20,754,813,841,870 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
12,006,621,930,000 |
12,006,621,930,000 |
14,514,534,290,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
260,699,620,761 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-5,388,109,959 |
-5,388,109,959 |
-111,500,320 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
9,909,722,464 |
3,886,614,423 |
6,208,134,299 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
3,503,789,498,072 |
3,775,819,735,733 |
1,617,351,151,535 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
7,123,820,088,192 |
6,933,105,801,485 |
4,122,205,218,497 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
5,391,795,573,082 |
2,929,124,363,144 |
2,928,776,175,324 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
1,732,024,515,110 |
4,003,981,438,341 |
1,193,429,043,173 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
234,182,425,441 |
233,295,381,875 |
233,926,927,098 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
29,068,835,554,512 |
29,798,001,198,779 |
27,656,720,742,141 |
|