MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1-2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 15,522,309,519,016 15,522,309,519,016 15,522,309,519,016 16,640,748,752,812
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,527,875,428,216 1,527,875,428,216 1,527,875,428,216 1,227,505,962,892
1. Tiền 993,333,794,600 993,333,794,600 993,333,794,600 946,150,962,892
2. Các khoản tương đương tiền 534,541,633,616 534,541,633,616 534,541,633,616 281,355,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,467,962,935,026 7,467,962,935,026 7,467,962,935,026 8,469,267,785,759
1. Chứng khoán kinh doanh 678,346,339,242
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -145,198,553,483
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -139,208,371,400 -139,208,371,400 -139,208,371,400 7,936,120,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,771,736,892,079 2,771,736,892,079 2,771,736,892,079 2,941,878,217,850
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,988,614,362,323 1,988,614,362,323 1,988,614,362,323 2,189,267,481,557
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 420,615,080,215 420,615,080,215 420,615,080,215 424,014,615,246
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 368,425,283,975 368,425,283,975 368,425,283,975
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,917,834,434 -5,917,834,434 -5,917,834,434 -7,517,973,300
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 5,583,775,426
IV. Hàng tồn kho 3,620,107,245,454 3,620,107,245,454 3,620,107,245,454 3,924,904,956,963
1. Hàng tồn kho 3,633,231,617,297 3,633,231,617,297 3,633,231,617,297 3,935,975,905,243
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -13,124,371,843 -13,124,371,843 -13,124,371,843 -11,070,948,280
V.Tài sản ngắn hạn khác 134,627,018,241 134,627,018,241 134,627,018,241 77,191,829,348
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 115,703,239,463 115,703,239,463 115,703,239,463 52,163,110,450
2. Thuế GTGT được khấu trừ 13,465,035,833 13,465,035,833 13,465,035,833 24,957,834,292
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 70,884,606
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 5,458,742,945 5,458,742,945 5,458,742,945
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 10,247,828,541,941 10,247,828,541,941 10,247,828,541,941 10,362,315,602,001
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,395,303,671 7,395,303,671 7,395,303,671 23,926,755,438
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 9,371,916,340
6. Phải thu dài hạn khác 7,395,303,671 7,395,303,671 7,395,303,671 14,554,839,098
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 8,890,084,022,717 8,890,084,022,717 8,890,084,022,717 8,045,671,470,354
1. Tài sản cố định hữu hình 7,548,188,780,138 7,548,188,780,138 7,548,188,780,138 7,501,601,926,003
- Nguyên giá 11,782,649,084,362 11,782,649,084,362 11,782,649,084,362 11,998,660,210,132
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,234,460,304,224 -4,234,460,304,224 -4,234,460,304,224 -4,497,058,284,129
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 538,207,032,321 538,207,032,321 538,207,032,321 544,069,544,351
- Nguyên giá 691,495,740,057 691,495,740,057 691,495,740,057 701,879,165,062
- Giá trị hao mòn lũy kế -153,288,707,736 -153,288,707,736 -153,288,707,736 -157,809,620,711
III. Bất động sản đầu tư 146,446,481,929
- Nguyên giá 179,678,050,557
- Giá trị hao mòn lũy kế -33,231,568,628
IV. Tài sản dở dang dài hạn 932,277,481,348
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 50,630,989,593
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 803,688,210,258 803,688,210,258 803,688,210,258 881,646,491,755
V. Đầu tư tài chính dài hạn 700,375,068,841 700,375,068,841 700,375,068,841 686,532,937,484
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 325,220,122,483 325,220,122,483 325,220,122,483 312,399,549,235
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 380,012,236,959 380,012,236,959 380,012,236,959 32,399,773,139
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,857,290,601 -4,857,290,601 -4,857,290,601 -4,862,384,890
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 346,596,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 341,541,338,443 341,541,338,443 341,541,338,443 371,344,016,943
1. Chi phí trả trước dài hạn 183,505,250,834 183,505,250,834 183,505,250,834 210,138,161,691
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 150,793,168,409 150,793,168,409 150,793,168,409 161,205,855,252
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 156,116,458,505
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 25,770,138,060,957 25,770,138,060,957 25,770,138,060,957 27,003,064,354,813
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,969,901,577,449 5,969,901,577,449 5,969,901,577,449 5,741,614,197,631
I. Nợ ngắn hạn 5,453,262,931,031 5,453,262,931,031 5,453,262,931,031 5,227,911,279,864
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,898,529,392,924 1,898,529,392,924 1,898,529,392,924 2,069,300,365,671
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 17,826,386,435 17,826,386,435 17,826,386,435 15,238,253,354
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 502,643,076,304 502,643,076,304 502,643,076,304 465,016,572,558
4. Phải trả người lao động 163,476,907,176 163,476,907,176 163,476,907,176 116,852,520,372
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 637,114,219,782 637,114,219,782 637,114,219,782 767,785,773,922
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 148,470,445
9. Phải trả ngắn hạn khác 668,602,254,991
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 922,783,147,378
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,027,114,922
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 196,156,806,251
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 516,638,646,418 516,638,646,418 516,638,646,418 513,702,917,767
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 8,192,561,774 8,192,561,774 8,192,561,774 7,587,679,400
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 346,383,586,552 346,383,586,552 346,383,586,552 343,756,460,322
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 84,711,303,600 84,711,303,600 84,711,303,600 85,385,504,050
12. Dự phòng phải trả dài hạn 76,973,273,995
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 19,680,282,615,855 19,680,282,615,855 19,680,282,615,855 21,261,450,157,182
I. Vốn chủ sở hữu 19,680,282,615,855 19,680,282,615,855 19,680,282,615,855 21,261,450,157,182
1. Vốn góp của chủ sở hữu 10,006,413,990,000 10,006,413,990,000 10,006,413,990,000 10,006,413,990,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 10,006,413,990,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -5,388,109,959 -5,388,109,959 -5,388,109,959 -5,388,109,959
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -161,099,075 -161,099,075 -161,099,075 58,011,950
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,550,028,784,604 1,550,028,784,604 1,550,028,784,604 2,676,353,447,778
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,157,699,467,945 7,157,699,467,945 7,157,699,467,945 8,405,286,185,231
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,157,699,467,945
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,247,586,717,286
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 178,726,632,182
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 25,770,138,060,957 25,770,138,060,957 25,770,138,060,957 27,003,064,354,813
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.