TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
13,018,930,127,438 |
13,018,930,127,438 |
13,018,930,127,438 |
15,522,309,519,016 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,745,645,325,950 |
2,745,645,325,950 |
2,745,645,325,950 |
1,527,875,428,216 |
|
1. Tiền |
1,394,534,283,673 |
1,394,534,283,673 |
1,394,534,283,673 |
993,333,794,600 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,351,111,042,277 |
1,351,111,042,277 |
1,351,111,042,277 |
534,541,633,616 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,167,317,622,318 |
4,167,317,622,318 |
4,167,317,622,318 |
7,467,962,935,026 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-145,974,953,400 |
-145,974,953,400 |
-145,974,953,400 |
-139,208,371,400 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,728,421,414,532 |
2,728,421,414,532 |
2,728,421,414,532 |
2,771,736,892,079 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,894,721,027,784 |
1,894,721,027,784 |
1,894,721,027,784 |
1,988,614,362,323 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
423,820,755,014 |
423,820,755,014 |
423,820,755,014 |
420,615,080,215 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
417,266,719,643 |
417,266,719,643 |
417,266,719,643 |
368,425,283,975 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,387,087,909 |
-7,387,087,909 |
-7,387,087,909 |
-5,917,834,434 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,217,483,048,888 |
3,217,483,048,888 |
3,217,483,048,888 |
3,620,107,245,454 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,227,859,954,432 |
3,227,859,954,432 |
3,227,859,954,432 |
3,633,231,617,297 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-10,376,905,544 |
-10,376,905,544 |
-10,376,905,544 |
-13,124,371,843 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
160,062,715,750 |
160,062,715,750 |
160,062,715,750 |
134,627,018,241 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
129,708,362,747 |
129,708,362,747 |
129,708,362,747 |
115,703,239,463 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
25,468,115,542 |
25,468,115,542 |
25,468,115,542 |
13,465,035,833 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
4,886,237,461 |
4,886,237,461 |
4,886,237,461 |
5,458,742,945 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
9,856,483,929,198 |
9,856,483,929,198 |
9,856,483,929,198 |
10,247,828,541,941 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
736,666,667 |
736,666,667 |
736,666,667 |
7,395,303,671 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
736,666,667 |
736,666,667 |
736,666,667 |
7,395,303,671 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
8,918,416,535,379 |
8,918,416,535,379 |
8,918,416,535,379 |
8,890,084,022,717 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
7,849,058,771,126 |
7,849,058,771,126 |
7,849,058,771,126 |
7,548,188,780,138 |
|
- Nguyên giá |
11,147,267,493,199 |
11,147,267,493,199 |
11,147,267,493,199 |
11,782,649,084,362 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,298,208,722,073 |
-3,298,208,722,073 |
-3,298,208,722,073 |
-4,234,460,304,224 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
531,485,413,625 |
531,485,413,625 |
531,485,413,625 |
538,207,032,321 |
|
- Nguyên giá |
690,742,242,273 |
690,742,242,273 |
690,742,242,273 |
691,495,740,057 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-159,256,828,648 |
-159,256,828,648 |
-159,256,828,648 |
-153,288,707,736 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
537,872,350,628 |
537,872,350,628 |
537,872,350,628 |
803,688,210,258 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
318,308,294,039 |
318,308,294,039 |
318,308,294,039 |
700,375,068,841 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
284,629,299,345 |
284,629,299,345 |
284,629,299,345 |
325,220,122,483 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
43,927,626,956 |
43,927,626,956 |
43,927,626,956 |
380,012,236,959 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-10,248,632,262 |
-10,248,632,262 |
-10,248,632,262 |
-4,857,290,601 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
295,112,796,930 |
295,112,796,930 |
295,112,796,930 |
341,541,338,443 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
171,151,838,315 |
171,151,838,315 |
171,151,838,315 |
183,505,250,834 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
115,300,622,640 |
115,300,622,640 |
115,300,622,640 |
150,793,168,409 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
22,875,414,056,636 |
22,875,414,056,636 |
22,875,414,056,636 |
25,770,138,060,957 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,307,060,807,329 |
5,307,060,807,329 |
5,307,060,807,329 |
5,969,901,577,449 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,956,397,594,108 |
4,956,397,594,108 |
4,956,397,594,108 |
5,453,262,931,031 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,968,257,136,188 |
1,968,257,136,188 |
1,968,257,136,188 |
1,898,529,392,924 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
20,929,404,542 |
20,929,404,542 |
20,929,404,542 |
17,826,386,435 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
456,725,904,986 |
456,725,904,986 |
456,725,904,986 |
502,643,076,304 |
|
4. Phải trả người lao động |
137,540,107,294 |
137,540,107,294 |
137,540,107,294 |
163,476,907,176 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
490,760,970,004 |
490,760,970,004 |
490,760,970,004 |
637,114,219,782 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
350,663,213,221 |
350,663,213,221 |
350,663,213,221 |
516,638,646,418 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,036,159,560 |
5,036,159,560 |
5,036,159,560 |
8,192,561,774 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
184,142,784,403 |
184,142,784,403 |
184,142,784,403 |
346,383,586,552 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
91,065,600,000 |
91,065,600,000 |
91,065,600,000 |
84,711,303,600 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
17,545,489,315,423 |
17,545,489,315,423 |
17,545,489,315,423 |
19,680,282,615,855 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
17,545,489,315,423 |
17,545,489,315,423 |
17,545,489,315,423 |
19,680,282,615,855 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
8,339,557,960,000 |
8,339,557,960,000 |
8,339,557,960,000 |
10,006,413,990,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,276,994,100,000 |
1,276,994,100,000 |
1,276,994,100,000 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-5,068,507,959 |
-5,068,507,959 |
-5,068,507,959 |
-5,388,109,959 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
-161,099,075 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
950,237,983,612 |
950,237,983,612 |
950,237,983,612 |
1,550,028,784,604 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,149,811,983,770 |
6,149,811,983,770 |
6,149,811,983,770 |
7,157,699,467,945 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
22,875,414,056,636 |
22,875,414,056,636 |
22,875,414,056,636 |
25,770,138,060,957 |
|