1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
261,617,767,042 |
206,918,164,845 |
245,584,899,656 |
216,014,659,445 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
261,617,767,042 |
206,918,164,845 |
245,584,899,656 |
216,014,659,445 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
256,515,196,143 |
201,164,354,378 |
234,570,041,224 |
208,202,103,524 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,102,570,899 |
5,753,810,467 |
11,014,858,432 |
7,812,555,921 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,650,178,229 |
894,166,835 |
1,700,584,874 |
930,020,011 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,380,855,950 |
436,586,165 |
916,646,988 |
712,691,428 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
370,936,921 |
1,344,850,447 |
1,582,276,721 |
1,230,980,340 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,316,802,699 |
3,470,546,748 |
4,290,569,470 |
3,437,674,531 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,426,027,400 |
4,085,694,836 |
9,090,503,569 |
5,823,190,313 |
|
12. Thu nhập khác |
94,503,277 |
245,530,091 |
69,873,250 |
174,799,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
67,833,741 |
6,861,080 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
94,503,277 |
245,530,091 |
2,039,509 |
167,937,920 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,520,530,677 |
4,331,224,927 |
9,092,543,078 |
5,991,128,233 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,393,583,230 |
645,880,573 |
1,683,742,071 |
932,497,382 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,126,947,447 |
3,685,344,354 |
7,408,801,007 |
5,058,630,851 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,126,947,447 |
3,685,344,354 |
7,408,801,007 |
5,058,630,851 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
236 |
409 |
823 |
562 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|