MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Logistics Vinalink (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 261,617,767,042 206,918,164,845 245,584,899,656 216,014,659,445
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 261,617,767,042 206,918,164,845 245,584,899,656 216,014,659,445
4. Giá vốn hàng bán 256,515,196,143 201,164,354,378 234,570,041,224 208,202,103,524
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,102,570,899 5,753,810,467 11,014,858,432 7,812,555,921
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,650,178,229 894,166,835 1,700,584,874 930,020,011
7. Chi phí tài chính 1,380,855,950 436,586,165 916,646,988 712,691,428
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 370,936,921 1,344,850,447 1,582,276,721 1,230,980,340
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,316,802,699 3,470,546,748 4,290,569,470 3,437,674,531
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,426,027,400 4,085,694,836 9,090,503,569 5,823,190,313
12. Thu nhập khác 94,503,277 245,530,091 69,873,250 174,799,000
13. Chi phí khác 67,833,741 6,861,080
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 94,503,277 245,530,091 2,039,509 167,937,920
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,520,530,677 4,331,224,927 9,092,543,078 5,991,128,233
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,393,583,230 645,880,573 1,683,742,071 932,497,382
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,126,947,447 3,685,344,354 7,408,801,007 5,058,630,851
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,126,947,447 3,685,344,354 7,408,801,007 5,058,630,851
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 236 409 823 562
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.