1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
6,086,692,829 |
11,414,602,727 |
5,427,523,784 |
6,376,482,918 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
6,086,692,829 |
11,414,602,727 |
5,427,523,784 |
6,376,482,918 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,492,298,666 |
16,319,547,865 |
1,306,829,209 |
1,289,968,371 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,594,394,163 |
-4,904,945,138 |
4,120,694,575 |
5,086,514,547 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
507,569,285 |
434,004,822 |
2,492,958 |
8,271,682 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,143,336,049 |
3,163,653,535 |
3,938,432,175 |
2,580,413,891 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,143,336,049 |
3,163,653,535 |
3,938,432,175 |
2,530,413,891 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,756,854,143 |
1,578,714,311 |
1,803,885,118 |
1,594,705,797 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,952,346,920 |
4,888,871,976 |
6,512,407,183 |
3,479,118,720 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-4,750,573,664 |
-14,102,180,138 |
-8,131,536,943 |
-2,559,452,179 |
|
12. Thu nhập khác |
159,667,879 |
1,373,097,422 |
89,211,949 |
50,539,975 |
|
13. Chi phí khác |
1,675,326,949 |
5,223,463,348 |
1,525,227,496 |
783,719,230 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,515,659,070 |
-3,850,365,926 |
-1,436,015,547 |
-733,179,255 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-6,266,232,734 |
-17,952,546,064 |
-9,567,552,490 |
-3,292,631,434 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
-9,573,026,900 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
5,507,375 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-6,266,232,734 |
-17,952,546,064 |
-9,567,552,490 |
-3,298,138,809 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-6,244,203,646 |
-17,941,230,375 |
-9,567,552,490 |
-3,299,430,846 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-22,029,088 |
-11,315,689 |
|
1,292,037 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-604 |
-1,736 |
-926 |
-320 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-604 |
-1,736 |
-926 |
-320 |
|