MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 6,086,692,829 11,414,602,727 5,427,523,784 6,376,482,918
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 6,086,692,829 11,414,602,727 5,427,523,784 6,376,482,918
4. Giá vốn hàng bán 1,492,298,666 16,319,547,865 1,306,829,209 1,289,968,371
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,594,394,163 -4,904,945,138 4,120,694,575 5,086,514,547
6. Doanh thu hoạt động tài chính 507,569,285 434,004,822 2,492,958 8,271,682
7. Chi phí tài chính 4,143,336,049 3,163,653,535 3,938,432,175 2,580,413,891
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,143,336,049 3,163,653,535 3,938,432,175 2,530,413,891
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,756,854,143 1,578,714,311 1,803,885,118 1,594,705,797
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,952,346,920 4,888,871,976 6,512,407,183 3,479,118,720
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -4,750,573,664 -14,102,180,138 -8,131,536,943 -2,559,452,179
12. Thu nhập khác 159,667,879 1,373,097,422 89,211,949 50,539,975
13. Chi phí khác 1,675,326,949 5,223,463,348 1,525,227,496 783,719,230
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,515,659,070 -3,850,365,926 -1,436,015,547 -733,179,255
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -6,266,232,734 -17,952,546,064 -9,567,552,490 -3,292,631,434
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -9,573,026,900
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 5,507,375
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -6,266,232,734 -17,952,546,064 -9,567,552,490 -3,298,138,809
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -6,244,203,646 -17,941,230,375 -9,567,552,490 -3,299,430,846
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -22,029,088 -11,315,689 1,292,037
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -604 -1,736 -926 -320
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -604 -1,736 -926 -320
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.