MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,669,990,232 1,722,807,230 1,776,881,227 3,768,492,962
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 51,030,911 7,230,909 6,192,727
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,618,959,321 1,715,576,321 1,770,688,500 3,768,492,962
4. Giá vốn hàng bán 381,237,202 396,052,652 180,600,247 2,725,998,392
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,237,722,119 1,319,523,669 1,590,088,253 1,042,494,570
6. Doanh thu hoạt động tài chính 97,748,326 123,427,282 124,790,411 118,478,271
7. Chi phí tài chính 758,551,958 1,312,355,184 426,314,811 1,446,894,144
- Trong đó: Chi phí lãi vay 758,551,958 1,312,355,184 426,314,811 1,446,894,144
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 618,373,354 568,005,394 642,957,011 793,499,604
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 473,002,763 998,722,019 636,829,844 1,007,658,892
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -575,684,031 -1,374,905,245 -380,549,632 -2,087,079,799
12. Thu nhập khác 69,733,128 53,913,073 30,018,544 22,013,434
13. Chi phí khác 50,885,534 2,160,886,737 204,100,061 6,177,938,355
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 18,847,594 -2,106,973,664 -174,081,517 -6,155,924,921
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -556,836,437 -3,481,878,909 -554,631,149 -8,243,004,720
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -1,162,840,692
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -556,836,437 -3,481,878,909 -554,631,149 -7,080,164,028
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -556,836,437 -3,474,414,956 -556,002,252 -7,066,643,922
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -54 -5,365 -797
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.