1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,669,990,232 |
1,722,807,230 |
1,776,881,227 |
3,768,492,962 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
51,030,911 |
7,230,909 |
6,192,727 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,618,959,321 |
1,715,576,321 |
1,770,688,500 |
3,768,492,962 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
381,237,202 |
396,052,652 |
180,600,247 |
2,725,998,392 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,237,722,119 |
1,319,523,669 |
1,590,088,253 |
1,042,494,570 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
97,748,326 |
123,427,282 |
124,790,411 |
118,478,271 |
|
7. Chi phí tài chính |
758,551,958 |
1,312,355,184 |
426,314,811 |
1,446,894,144 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
758,551,958 |
1,312,355,184 |
426,314,811 |
1,446,894,144 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
618,373,354 |
568,005,394 |
642,957,011 |
793,499,604 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
473,002,763 |
998,722,019 |
636,829,844 |
1,007,658,892 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-575,684,031 |
-1,374,905,245 |
-380,549,632 |
-2,087,079,799 |
|
12. Thu nhập khác |
69,733,128 |
53,913,073 |
30,018,544 |
22,013,434 |
|
13. Chi phí khác |
50,885,534 |
2,160,886,737 |
204,100,061 |
6,177,938,355 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
18,847,594 |
-2,106,973,664 |
-174,081,517 |
-6,155,924,921 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-556,836,437 |
-3,481,878,909 |
-554,631,149 |
-8,243,004,720 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
-1,162,840,692 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-556,836,437 |
-3,481,878,909 |
-554,631,149 |
-7,080,164,028 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-556,836,437 |
-3,474,414,956 |
-556,002,252 |
-7,066,643,922 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-54 |
|
-5,365 |
-797 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|