TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
24,513,171,986 |
8,028,273,544 |
21,518,204,940 |
31,853,775,651 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
199,306,860 |
256,932,458 |
135,715,403 |
2,429,439,483 |
|
1. Tiền |
199,306,860 |
256,932,458 |
135,715,403 |
2,429,439,483 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,880,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,880,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
7,363,364,072 |
7,137,236,987 |
20,508,455,185 |
28,871,840,019 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
838,289,401 |
853,465,401 |
842,076,765 |
967,646,858 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,515,346,940 |
3,205,944,194 |
20,451,159,953 |
24,390,192,048 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
2,880,000,000 |
2,880,000,000 |
2,880,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,982,627,336 |
4,076,197,666 |
4,534,479,268 |
9,481,337,621 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-972,899,605 |
-3,878,370,274 |
-8,199,260,801 |
-8,847,336,508 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
13,623,602,630 |
43,602,630 |
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
13,623,602,630 |
43,602,630 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
446,898,424 |
590,501,469 |
874,034,352 |
552,496,149 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
41,049,801 |
149,022,530 |
39,247,447 |
144,792,061 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
322,648,220 |
358,278,536 |
751,586,502 |
324,503,685 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
83,200,403 |
83,200,403 |
83,200,403 |
83,200,403 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
254,025,585,991 |
255,605,731,460 |
272,884,363,695 |
321,956,071,350 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
29,000,000 |
29,000,000 |
29,000,000 |
24,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
29,000,000 |
29,000,000 |
29,000,000 |
24,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,823,244,725 |
1,318,680,405 |
24,158,371 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,823,244,725 |
1,318,680,405 |
24,158,371 |
|
|
- Nguyên giá |
8,997,966,559 |
8,997,966,559 |
8,997,966,559 |
8,997,966,559 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,174,721,834 |
-7,679,286,154 |
-8,973,808,188 |
-8,997,966,559 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
251,038,471,798 |
254,202,543,680 |
272,638,826,595 |
321,827,159,153 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
159,609,599,131 |
162,773,671,013 |
181,209,953,928 |
230,398,286,486 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
91,428,872,667 |
91,428,872,667 |
91,428,872,667 |
91,428,872,667 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-50,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
84,869,468 |
5,507,375 |
142,378,729 |
104,912,197 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
79,362,093 |
|
136,871,354 |
104,912,197 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
5,507,375 |
5,507,375 |
5,507,375 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
278,538,757,977 |
263,634,005,004 |
294,402,568,635 |
353,809,847,001 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
199,415,056,648 |
202,495,363,761 |
242,831,479,882 |
305,396,897,057 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
97,290,405,214 |
101,781,500,260 |
147,109,788,937 |
207,381,922,501 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
349,671,845 |
300,628,835 |
345,750,225 |
239,425,235 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,288,882,775 |
909,335,400 |
2,094,020,700 |
2,877,405,700 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
29,872,611,983 |
25,337,475,724 |
15,293,123,817 |
6,853,303,555 |
|
4. Phải trả người lao động |
290,387,055 |
825,378,206 |
1,206,390,906 |
54,969,164 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
590,661,500 |
19,500,923,185 |
27,083,628,382 |
32,981,179,192 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
17,868,678,364 |
2,134,446,438 |
38,466,933,987 |
91,849,964,268 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
47,012,882,405 |
52,756,683,185 |
62,603,311,633 |
72,509,046,100 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
16,629,287 |
16,629,287 |
16,629,287 |
16,629,287 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
102,124,651,434 |
100,713,863,501 |
95,721,690,945 |
98,014,974,556 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
10,456,127,159 |
7,983,935,626 |
5,628,960,887 |
3,918,727,191 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
91,668,524,275 |
92,729,927,875 |
90,092,730,058 |
94,096,247,365 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
79,123,701,329 |
61,138,641,243 |
51,571,088,753 |
48,412,949,944 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
79,123,701,329 |
61,138,641,243 |
51,571,088,753 |
48,412,949,944 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
105,599,960,000 |
105,599,960,000 |
105,599,960,000 |
105,599,960,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
105,599,960,000 |
105,599,960,000 |
105,599,960,000 |
105,599,960,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,402,369,613 |
3,402,369,613 |
3,402,369,613 |
3,090,700,368 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
-5,029,788,708 |
-5,029,788,708 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-5,029,788,708 |
|
|
-4,578,119,463 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-24,967,197,531 |
-42,908,427,906 |
-52,483,454,806 |
-55,780,885,652 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-18,722,993,885 |
-17,941,230,375 |
-9,575,026,900 |
-3,299,430,846 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-6,244,203,646 |
-24,967,197,531 |
-42,908,427,906 |
-52,481,454,806 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
74,528,244 |
80,002,654 |
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
118,357,955 |
|
|
81,294,691 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
278,538,757,977 |
263,634,005,004 |
294,402,568,635 |
353,809,847,001 |
|