MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 24,513,171,986 8,028,273,544 21,518,204,940 31,853,775,651
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 199,306,860 256,932,458 135,715,403 2,429,439,483
1. Tiền 199,306,860 256,932,458 135,715,403 2,429,439,483
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,880,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,880,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7,363,364,072 7,137,236,987 20,508,455,185 28,871,840,019
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 838,289,401 853,465,401 842,076,765 967,646,858
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,515,346,940 3,205,944,194 20,451,159,953 24,390,192,048
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,880,000,000 2,880,000,000 2,880,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,982,627,336 4,076,197,666 4,534,479,268 9,481,337,621
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -972,899,605 -3,878,370,274 -8,199,260,801 -8,847,336,508
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 13,623,602,630 43,602,630
1. Hàng tồn kho 13,623,602,630 43,602,630
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 446,898,424 590,501,469 874,034,352 552,496,149
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 41,049,801 149,022,530 39,247,447 144,792,061
2. Thuế GTGT được khấu trừ 322,648,220 358,278,536 751,586,502 324,503,685
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 83,200,403 83,200,403 83,200,403 83,200,403
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 254,025,585,991 255,605,731,460 272,884,363,695 321,956,071,350
I. Các khoản phải thu dài hạn 29,000,000 29,000,000 29,000,000 24,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 29,000,000 29,000,000 29,000,000 24,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,823,244,725 1,318,680,405 24,158,371
1. Tài sản cố định hữu hình 2,823,244,725 1,318,680,405 24,158,371
- Nguyên giá 8,997,966,559 8,997,966,559 8,997,966,559 8,997,966,559
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,174,721,834 -7,679,286,154 -8,973,808,188 -8,997,966,559
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 251,038,471,798 254,202,543,680 272,638,826,595 321,827,159,153
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 159,609,599,131 162,773,671,013 181,209,953,928 230,398,286,486
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 91,428,872,667 91,428,872,667 91,428,872,667 91,428,872,667
V. Đầu tư tài chính dài hạn 50,000,000 50,000,000 50,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 50,000,000 50,000,000 50,000,000 50,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -50,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 84,869,468 5,507,375 142,378,729 104,912,197
1. Chi phí trả trước dài hạn 79,362,093 136,871,354 104,912,197
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 5,507,375 5,507,375 5,507,375
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 278,538,757,977 263,634,005,004 294,402,568,635 353,809,847,001
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 199,415,056,648 202,495,363,761 242,831,479,882 305,396,897,057
I. Nợ ngắn hạn 97,290,405,214 101,781,500,260 147,109,788,937 207,381,922,501
1. Phải trả người bán ngắn hạn 349,671,845 300,628,835 345,750,225 239,425,235
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,288,882,775 909,335,400 2,094,020,700 2,877,405,700
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 29,872,611,983 25,337,475,724 15,293,123,817 6,853,303,555
4. Phải trả người lao động 290,387,055 825,378,206 1,206,390,906 54,969,164
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 590,661,500 19,500,923,185 27,083,628,382 32,981,179,192
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 17,868,678,364 2,134,446,438 38,466,933,987 91,849,964,268
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 47,012,882,405 52,756,683,185 62,603,311,633 72,509,046,100
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 16,629,287 16,629,287 16,629,287 16,629,287
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 102,124,651,434 100,713,863,501 95,721,690,945 98,014,974,556
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 10,456,127,159 7,983,935,626 5,628,960,887 3,918,727,191
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 91,668,524,275 92,729,927,875 90,092,730,058 94,096,247,365
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 79,123,701,329 61,138,641,243 51,571,088,753 48,412,949,944
I. Vốn chủ sở hữu 79,123,701,329 61,138,641,243 51,571,088,753 48,412,949,944
1. Vốn góp của chủ sở hữu 105,599,960,000 105,599,960,000 105,599,960,000 105,599,960,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 105,599,960,000 105,599,960,000 105,599,960,000 105,599,960,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,402,369,613 3,402,369,613 3,402,369,613 3,090,700,368
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu -5,029,788,708 -5,029,788,708
5. Cổ phiếu quỹ -5,029,788,708 -4,578,119,463
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -24,967,197,531 -42,908,427,906 -52,483,454,806 -55,780,885,652
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -18,722,993,885 -17,941,230,375 -9,575,026,900 -3,299,430,846
- LNST chưa phân phối kỳ này -6,244,203,646 -24,967,197,531 -42,908,427,906 -52,481,454,806
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 74,528,244 80,002,654
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 118,357,955 81,294,691
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 278,538,757,977 263,634,005,004 294,402,568,635 353,809,847,001
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.