1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,907,118,000 |
20,990,331,607 |
20,509,145,863 |
2,111,730,206 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,907,118,000 |
20,990,331,607 |
20,509,145,863 |
2,111,730,206 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,134,862,044 |
20,926,967,610 |
10,657,186,466 |
1,001,818,182 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-2,227,744,044 |
63,363,997 |
9,851,959,397 |
1,109,912,024 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
42,679 |
27,279,292 |
459,240 |
32,837 |
|
7. Chi phí tài chính |
59,576 |
15,677,419 |
72,000,000 |
65,133,333 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
15,677,419 |
72,000,000 |
65,133,333 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
1,626,293,898 |
1,083,109,646 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,400,121,043 |
1,404,362,943 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-14,627,881,984 |
-1,329,397,073 |
8,154,124,739 |
-38,298,118 |
|
12. Thu nhập khác |
2,440,640,000 |
127,344,090 |
1,543,338,662 |
587,407,800 |
|
13. Chi phí khác |
85,644,414 |
60,000,000 |
340,251,518 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,354,995,586 |
67,344,090 |
1,203,087,144 |
587,407,800 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-12,272,886,398 |
-1,262,052,983 |
9,357,211,883 |
549,109,682 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-12,272,886,398 |
-1,262,052,983 |
9,357,211,883 |
549,109,682 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-12,272,886,398 |
-1,262,052,983 |
9,357,211,883 |
549,109,682 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-1,530 |
-157 |
1,166 |
68 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|