MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 43,248,106,796 16,713,982,769 507,044,797 339,676,964
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 44,141,942 35,462,741 24,814,797 10,138,824
1. Tiền 44,141,942 35,462,741 24,814,797 10,138,824
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 22,070,267,446 13,785,167,018 482,230,000 329,538,140
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 15,421,560,416 13,754,917,018 11,645,402,650 11,645,402,650
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 119,166,520 30,250,000 77,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,438,716,790 310,807,879 793,037,879 563,346,019
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,909,176,280 -310,807,879 -11,956,210,529 -11,956,210,529
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 21,117,918,925 2,862,091,652
1. Hàng tồn kho 23,125,249,182 5,724,183,304
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,007,330,257 -2,862,091,652
V.Tài sản ngắn hạn khác 15,778,483 31,261,358
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 15,778,483 31,261,358
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 25,941,864,913 32,684,322 2,837,132,039
I. Các khoản phải thu dài hạn 31,684,322 31,684,322
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 31,684,322 31,684,322
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 25,910,180,591 2,837,132,039
1. Tài sản cố định hữu hình 6,608,680,591 2,837,132,039
- Nguyên giá 8,959,869,591 2,972,486,091
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,351,189,000 -135,354,052
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 19,301,500,000
- Nguyên giá 19,301,500,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,000,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,000,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 69,189,971,709 16,746,667,091 507,044,797 3,176,809,003
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 36,751,413,183 8,707,062,012 4,740,326,116 8,672,143,305
I. Nợ ngắn hạn 18,060,413,183 8,707,062,012 4,740,326,116 8,672,143,305
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,913,068,004 2,207,746,462 2,152,746,462 2,880,696,762
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 528,840,050
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 407,047,627 507,365,493 699,865,493 501,083,913
4. Phải trả người lao động 22,788,225 29,759,000 220,000,000 1,210,517,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,972,286,211 2,440,640,000 3,677,419
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 59,799,300 3,521,551,057 1,667,714,161 3,247,328,161
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 11,685,423,816 300,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 18,691,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 18,691,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 32,438,558,526 8,039,605,079 -4,233,281,319 -5,495,334,302
I. Vốn chủ sở hữu 32,438,558,526 8,039,605,079 -4,233,281,319 -5,495,334,302
1. Vốn góp của chủ sở hữu 80,230,710,000 80,230,710,000 80,230,710,000 80,230,710,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 80,230,710,000 80,230,710,000 80,230,710,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,608,854,848 1,608,854,848 1,608,854,848 1,608,854,848
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -49,401,006,322 -73,799,959,769 -86,072,846,167 -87,334,899,150
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -46,012,585,494 -49,943,301,127 -12,272,886,398 -1,262,052,983
- LNST chưa phân phối kỳ này -3,388,420,828 -23,856,658,642 -73,799,959,769 -86,072,846,167
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 69,189,971,709 16,746,667,091 507,044,797 3,176,809,003
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.