1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
85,582,662,009 |
163,033,399,205 |
202,973,663,215 |
193,481,450,679 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
13,750,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
85,582,662,009 |
163,033,399,205 |
202,959,913,215 |
193,481,450,679 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
53,072,259,132 |
116,365,372,971 |
138,638,296,514 |
134,727,657,299 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
32,510,402,877 |
46,668,026,234 |
64,321,616,701 |
58,753,793,380 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,564,465,823 |
48,218,278,179 |
4,247,605,502 |
4,145,012,857 |
|
7. Chi phí tài chính |
30,159,894,045 |
41,584,429,286 |
31,433,012,228 |
30,972,065,329 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
30,109,767,286 |
25,470,137,050 |
29,124,595,192 |
31,529,027,842 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
408,049,053 |
1,643,633,139 |
1,124,096,169 |
-7,253,972,302 |
|
9. Chi phí bán hàng |
3,312,778,284 |
10,622,370,594 |
7,923,076,008 |
6,722,518,424 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,773,691,261 |
27,612,100,769 |
26,284,393,388 |
14,547,618,037 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-8,763,445,837 |
16,711,036,903 |
4,052,836,748 |
3,402,632,145 |
|
12. Thu nhập khác |
246,902,146 |
223,908,176 |
632,190,775 |
987,319,277 |
|
13. Chi phí khác |
655,353,875 |
2,042,565,340 |
296,386,015 |
187,657,123 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-408,451,729 |
-1,818,657,164 |
335,804,760 |
799,662,154 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-9,171,897,566 |
14,892,379,739 |
4,388,641,508 |
4,202,294,299 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
22,112,661 |
4,121,993,740 |
3,454,599,954 |
5,233,945,345 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-575,927,503 |
-41,024,341 |
-1,120,404,627 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-9,194,010,227 |
11,346,313,502 |
975,065,895 |
88,753,581 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-8,846,788,401 |
9,976,874,791 |
1,191,655,507 |
276,765,086 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-347,221,826 |
1,369,438,711 |
-216,589,612 |
-188,011,505 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-91 |
103 |
12 |
03 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|