MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Du lịch Thành Thành Công (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 85,582,662,009 163,033,399,205 202,973,663,215 193,481,450,679
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 13,750,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 85,582,662,009 163,033,399,205 202,959,913,215 193,481,450,679
4. Giá vốn hàng bán 53,072,259,132 116,365,372,971 138,638,296,514 134,727,657,299
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 32,510,402,877 46,668,026,234 64,321,616,701 58,753,793,380
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,564,465,823 48,218,278,179 4,247,605,502 4,145,012,857
7. Chi phí tài chính 30,159,894,045 41,584,429,286 31,433,012,228 30,972,065,329
- Trong đó: Chi phí lãi vay 30,109,767,286 25,470,137,050 29,124,595,192 31,529,027,842
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 408,049,053 1,643,633,139 1,124,096,169 -7,253,972,302
9. Chi phí bán hàng 3,312,778,284 10,622,370,594 7,923,076,008 6,722,518,424
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,773,691,261 27,612,100,769 26,284,393,388 14,547,618,037
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -8,763,445,837 16,711,036,903 4,052,836,748 3,402,632,145
12. Thu nhập khác 246,902,146 223,908,176 632,190,775 987,319,277
13. Chi phí khác 655,353,875 2,042,565,340 296,386,015 187,657,123
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -408,451,729 -1,818,657,164 335,804,760 799,662,154
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -9,171,897,566 14,892,379,739 4,388,641,508 4,202,294,299
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 22,112,661 4,121,993,740 3,454,599,954 5,233,945,345
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -575,927,503 -41,024,341 -1,120,404,627
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -9,194,010,227 11,346,313,502 975,065,895 88,753,581
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -8,846,788,401 9,976,874,791 1,191,655,507 276,765,086
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -347,221,826 1,369,438,711 -216,589,612 -188,011,505
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -91 103 12 03
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.