1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
62,027,008,683 |
20,400,024,108 |
31,165,636,570 |
85,582,662,009 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
62,027,008,683 |
20,400,024,108 |
31,165,636,570 |
85,582,662,009 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
79,844,535,677 |
27,013,388,807 |
52,649,076,186 |
53,072,259,132 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-17,817,526,994 |
-6,613,364,699 |
-21,483,439,616 |
32,510,402,877 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
86,554,477,875 |
41,177,488,802 |
62,014,309,768 |
6,564,465,823 |
|
7. Chi phí tài chính |
22,266,830,037 |
16,530,345,448 |
18,687,444,272 |
30,159,894,045 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
16,369,207,553 |
16,527,655,603 |
18,185,804,222 |
30,109,767,286 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-1,101,872,922 |
-1,645,310,710 |
-4,920,479,155 |
408,049,053 |
|
9. Chi phí bán hàng |
5,886,763,392 |
2,910,874,798 |
2,218,853,404 |
3,312,778,284 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
25,464,651,385 |
13,079,814,332 |
16,368,567,404 |
14,773,691,261 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
14,016,833,145 |
397,778,815 |
-1,664,474,083 |
-8,763,445,837 |
|
12. Thu nhập khác |
180,393,819 |
443,660,808 |
3,435,281,285 |
246,902,146 |
|
13. Chi phí khác |
1,077,163,311 |
32,055,142 |
200,877,230 |
655,353,875 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-896,769,492 |
411,605,666 |
3,234,404,055 |
-408,451,729 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,120,063,653 |
809,384,481 |
1,569,929,972 |
-9,171,897,566 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,077,886,075 |
-335,376,211 |
-650,616,837 |
22,112,661 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
150,308,015 |
-314,434,137 |
977,677,238 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,891,869,563 |
1,459,194,829 |
1,242,869,571 |
-9,194,010,227 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,008,540,319 |
544,336,872 |
877,019,761 |
-8,846,788,401 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-116,670,756 |
914,857,957 |
365,849,810 |
-347,221,826 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
103 |
06 |
09 |
-91 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|