MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Du lịch Thành Thành Công (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 62,027,008,683 20,400,024,108 31,165,636,570 85,582,662,009
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 62,027,008,683 20,400,024,108 31,165,636,570 85,582,662,009
4. Giá vốn hàng bán 79,844,535,677 27,013,388,807 52,649,076,186 53,072,259,132
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -17,817,526,994 -6,613,364,699 -21,483,439,616 32,510,402,877
6. Doanh thu hoạt động tài chính 86,554,477,875 41,177,488,802 62,014,309,768 6,564,465,823
7. Chi phí tài chính 22,266,830,037 16,530,345,448 18,687,444,272 30,159,894,045
- Trong đó: Chi phí lãi vay 16,369,207,553 16,527,655,603 18,185,804,222 30,109,767,286
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -1,101,872,922 -1,645,310,710 -4,920,479,155 408,049,053
9. Chi phí bán hàng 5,886,763,392 2,910,874,798 2,218,853,404 3,312,778,284
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25,464,651,385 13,079,814,332 16,368,567,404 14,773,691,261
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 14,016,833,145 397,778,815 -1,664,474,083 -8,763,445,837
12. Thu nhập khác 180,393,819 443,660,808 3,435,281,285 246,902,146
13. Chi phí khác 1,077,163,311 32,055,142 200,877,230 655,353,875
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -896,769,492 411,605,666 3,234,404,055 -408,451,729
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 13,120,063,653 809,384,481 1,569,929,972 -9,171,897,566
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,077,886,075 -335,376,211 -650,616,837 22,112,661
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 150,308,015 -314,434,137 977,677,238
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 9,891,869,563 1,459,194,829 1,242,869,571 -9,194,010,227
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 10,008,540,319 544,336,872 877,019,761 -8,846,788,401
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -116,670,756 914,857,957 365,849,810 -347,221,826
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 103 06 09 -91
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.