1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
102,991,219,475 |
106,340,323,519 |
70,024,875,142 |
62,027,008,683 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
102,991,219,475 |
106,340,323,519 |
70,024,875,142 |
62,027,008,683 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
77,872,574,948 |
75,066,503,563 |
50,019,783,579 |
79,844,535,677 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
25,118,644,527 |
31,273,819,956 |
20,005,091,563 |
-17,817,526,994 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,508,964,247 |
901,483,802 |
3,009,234,197 |
86,554,477,875 |
|
7. Chi phí tài chính |
15,305,702,648 |
17,372,862,678 |
14,774,850,670 |
22,266,830,037 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
15,303,678,709 |
15,872,803,776 |
14,774,807,416 |
16,369,207,553 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-807,608,228 |
-989,538,701 |
-1,037,479,200 |
-1,101,872,922 |
|
9. Chi phí bán hàng |
3,037,981,880 |
7,063,318,767 |
3,083,364,632 |
5,886,763,392 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
23,968,792,488 |
30,778,812,793 |
13,501,114,506 |
25,464,651,385 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-13,492,476,470 |
-24,029,229,181 |
-9,382,483,248 |
14,016,833,145 |
|
12. Thu nhập khác |
493,950,715 |
156,112,514 |
245,624,454 |
180,393,819 |
|
13. Chi phí khác |
66,517,528 |
4,654,471,380 |
110,932,297 |
1,077,163,311 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
427,433,187 |
-4,498,358,866 |
134,692,157 |
-896,769,492 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-13,065,043,283 |
-28,527,588,047 |
-9,247,791,091 |
13,120,063,653 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,590,242,086 |
-5,142,114,899 |
225,295,481 |
3,077,886,075 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
5,565,862 |
-270,062,108 |
7,421,150 |
150,308,015 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-14,660,851,231 |
-23,115,411,040 |
-9,480,507,722 |
9,891,869,563 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-14,326,460,831 |
-22,515,986,815 |
-9,531,540,737 |
10,008,540,319 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-334,390,400 |
-599,424,225 |
51,033,015 |
-116,670,756 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-147 |
-231 |
-98 |
103 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|