MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Du lịch Thành Thành Công (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 102,991,219,475 106,340,323,519 70,024,875,142 62,027,008,683
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 102,991,219,475 106,340,323,519 70,024,875,142 62,027,008,683
4. Giá vốn hàng bán 77,872,574,948 75,066,503,563 50,019,783,579 79,844,535,677
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 25,118,644,527 31,273,819,956 20,005,091,563 -17,817,526,994
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,508,964,247 901,483,802 3,009,234,197 86,554,477,875
7. Chi phí tài chính 15,305,702,648 17,372,862,678 14,774,850,670 22,266,830,037
- Trong đó: Chi phí lãi vay 15,303,678,709 15,872,803,776 14,774,807,416 16,369,207,553
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -807,608,228 -989,538,701 -1,037,479,200 -1,101,872,922
9. Chi phí bán hàng 3,037,981,880 7,063,318,767 3,083,364,632 5,886,763,392
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 23,968,792,488 30,778,812,793 13,501,114,506 25,464,651,385
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -13,492,476,470 -24,029,229,181 -9,382,483,248 14,016,833,145
12. Thu nhập khác 493,950,715 156,112,514 245,624,454 180,393,819
13. Chi phí khác 66,517,528 4,654,471,380 110,932,297 1,077,163,311
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 427,433,187 -4,498,358,866 134,692,157 -896,769,492
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -13,065,043,283 -28,527,588,047 -9,247,791,091 13,120,063,653
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,590,242,086 -5,142,114,899 225,295,481 3,077,886,075
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 5,565,862 -270,062,108 7,421,150 150,308,015
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -14,660,851,231 -23,115,411,040 -9,480,507,722 9,891,869,563
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -14,326,460,831 -22,515,986,815 -9,531,540,737 10,008,540,319
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -334,390,400 -599,424,225 51,033,015 -116,670,756
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -147 -231 -98 103
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.