1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
197,929,616,123 |
188,665,132,229 |
63,911,119,084 |
102,991,219,475 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
-41,218,028 |
5,584,091 |
5,866,688 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
197,970,834,151 |
188,659,548,138 |
63,905,252,396 |
102,991,219,475 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
159,711,469,263 |
123,393,521,090 |
71,097,250,064 |
77,872,574,948 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
38,259,364,888 |
65,266,027,048 |
-7,191,997,668 |
25,118,644,527 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,156,249,228 |
22,115,320,282 |
53,090,659,729 |
4,508,964,247 |
|
7. Chi phí tài chính |
20,495,571,898 |
14,609,393,490 |
16,358,344,579 |
15,305,702,648 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
15,105,438,291 |
14,607,936,408 |
16,356,739,826 |
15,303,678,709 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-710,523,470 |
-684,730,602 |
-1,329,049,353 |
-807,608,228 |
|
9. Chi phí bán hàng |
9,394,295,793 |
6,977,135,131 |
2,851,698,661 |
3,037,981,880 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
39,454,862,014 |
24,651,624,255 |
30,935,734,928 |
23,968,792,488 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-28,639,639,059 |
40,458,463,852 |
-5,576,165,460 |
-13,492,476,470 |
|
12. Thu nhập khác |
12,310,000,475 |
8,504,647,936 |
408,014,435 |
493,950,715 |
|
13. Chi phí khác |
6,974,120,566 |
288,704,179 |
286,648,888 |
66,517,528 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,335,879,909 |
8,215,943,757 |
121,365,547 |
427,433,187 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-23,303,759,150 |
48,674,407,609 |
-5,454,799,913 |
-13,065,043,283 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
223,740,378 |
9,501,231,297 |
-643,586,545 |
1,590,242,086 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,446,984,388 |
-153,691,522 |
-161,452,995 |
5,565,862 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-22,080,515,140 |
39,326,867,834 |
-4,649,760,373 |
-14,660,851,231 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-23,442,275,328 |
39,420,705,404 |
-6,510,555,519 |
-14,326,460,831 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,361,760,188 |
-93,837,570 |
1,860,795,146 |
-334,390,400 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-259 |
406 |
-67 |
-147 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|