TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
342,524,255,088 |
323,250,101,413 |
375,233,759,463 |
477,814,034,744 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
29,804,992,308 |
27,307,261,726 |
68,047,831,687 |
22,499,108,226 |
|
1. Tiền |
29,804,992,308 |
22,307,261,726 |
37,795,225,687 |
22,499,108,226 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
5,000,000,000 |
30,252,606,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
426,799,071 |
426,799,071 |
454,871,316 |
454,871,316 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
293,515 |
293,515 |
293,515 |
293,515 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
426,505,556 |
426,505,556 |
454,577,801 |
454,577,801 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
277,394,107,599 |
261,832,199,358 |
269,770,921,032 |
414,420,180,041 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
58,225,914,214 |
59,128,437,941 |
53,387,338,744 |
166,829,300,477 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
63,447,723,442 |
62,887,392,472 |
53,813,771,450 |
99,010,816,994 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
99,550,000,000 |
79,134,000,000 |
89,162,000,000 |
67,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
61,280,845,553 |
65,364,453,588 |
77,183,323,886 |
85,382,979,463 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,129,590,523 |
-4,701,136,134 |
-3,794,272,541 |
-3,821,676,386 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
19,214,913 |
19,051,491 |
18,759,493 |
18,759,493 |
|
IV. Hàng tồn kho |
12,623,921,565 |
11,851,181,380 |
12,606,721,280 |
10,417,250,803 |
|
1. Hàng tồn kho |
12,623,921,565 |
11,851,181,380 |
12,606,721,280 |
10,417,250,803 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
22,274,434,545 |
21,832,659,878 |
24,353,414,148 |
30,022,624,358 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,329,916,551 |
7,126,267,976 |
6,350,739,846 |
7,518,129,665 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,885,263,373 |
10,663,805,832 |
15,364,769,231 |
20,197,284,359 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,059,254,621 |
4,042,586,070 |
2,637,905,071 |
2,307,210,334 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,688,415,936,598 |
1,727,525,192,340 |
1,772,765,813,810 |
1,796,269,567,369 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
49,576,365,232 |
42,825,191,486 |
29,455,060,286 |
35,356,021,108 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
42,545,600,000 |
36,652,200,000 |
23,033,000,000 |
28,936,060,822 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
7,030,765,232 |
6,172,991,486 |
6,422,060,286 |
6,419,960,286 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,207,031,119,531 |
1,203,334,969,501 |
1,221,290,551,010 |
1,236,851,431,353 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
973,845,450,494 |
970,338,253,277 |
984,246,788,589 |
1,003,275,372,663 |
|
- Nguyên giá |
1,463,892,499,742 |
1,481,188,653,775 |
1,512,999,808,049 |
1,465,219,076,272 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-490,047,049,248 |
-510,850,400,498 |
-528,753,019,460 |
-461,943,703,609 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
4,895,000,000 |
4,691,041,664 |
|
- Nguyên giá |
|
|
4,895,000,000 |
4,895,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-203,958,336 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
233,185,669,037 |
232,996,716,224 |
232,148,762,421 |
228,885,017,026 |
|
- Nguyên giá |
250,693,443,654 |
252,246,890,208 |
253,152,114,063 |
251,185,429,486 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,507,774,617 |
-19,250,173,984 |
-21,003,351,642 |
-22,300,412,460 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
25,162,911,770 |
24,670,461,937 |
19,739,740,156 |
17,506,859,165 |
|
- Nguyên giá |
40,136,506,885 |
40,136,506,885 |
33,864,953,550 |
30,132,253,309 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,973,595,115 |
-15,466,044,948 |
-14,125,213,394 |
-12,625,394,144 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
181,875,048,167 |
222,330,939,787 |
267,894,581,769 |
262,431,376,907 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
181,875,048,167 |
222,330,939,787 |
267,894,581,769 |
262,431,376,907 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
87,148,586,017 |
86,445,536,092 |
85,730,012,622 |
126,839,664,477 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
20,542,136,926 |
19,834,087,001 |
19,123,563,531 |
60,233,215,386 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
66,606,449,091 |
66,611,449,091 |
66,606,449,091 |
66,606,449,091 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
137,621,905,881 |
147,918,093,537 |
148,655,867,967 |
117,284,214,359 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
89,355,669,657 |
85,986,860,605 |
86,001,071,839 |
81,207,372,556 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
361,545,401 |
1,355,741,453 |
3,812,355,585 |
2,694,919,795 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
47,904,690,823 |
60,575,491,479 |
58,842,440,543 |
33,381,922,008 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,030,940,191,686 |
2,050,775,293,753 |
2,147,999,573,273 |
2,274,083,602,113 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
951,755,844,280 |
971,002,823,954 |
1,091,662,584,406 |
1,099,130,885,995 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
436,168,454,996 |
441,135,481,289 |
550,024,146,532 |
480,277,501,277 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
70,962,337,354 |
53,675,756,483 |
80,896,088,770 |
56,222,313,621 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
31,685,424,040 |
27,044,715,482 |
24,315,964,546 |
23,499,574,832 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,089,888,559 |
20,430,294,148 |
12,281,422,039 |
24,375,256,691 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,319,898,008 |
9,095,435,102 |
4,063,920,280 |
2,963,332,464 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
17,103,281,349 |
20,665,456,254 |
5,113,642,727 |
2,143,998,655 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
5,263,769,233 |
7,252,362,291 |
4,358,274,173 |
3,793,772,488 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
34,989,719,554 |
37,245,946,707 |
90,494,347,927 |
22,237,556,231 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
236,752,615,908 |
250,329,296,467 |
315,631,074,176 |
343,253,368,350 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
16,001,520,991 |
15,396,218,355 |
12,869,411,894 |
1,788,327,945 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
515,587,389,284 |
529,867,342,665 |
541,638,437,874 |
618,853,384,718 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
23,134,595,731 |
17,379,679,145 |
12,972,301,794 |
12,972,301,794 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,347,356,600 |
3,337,256,600 |
3,305,170,000 |
5,143,770,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
483,877,217,777 |
476,843,237,868 |
492,054,768,884 |
570,804,553,693 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
6,228,219,176 |
32,307,169,052 |
33,306,197,196 |
29,932,759,231 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,079,184,347,406 |
1,079,772,469,799 |
1,056,336,988,867 |
1,174,952,716,118 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,079,184,347,406 |
1,079,772,469,799 |
1,056,336,988,867 |
1,174,952,716,118 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
837,044,050,000 |
926,666,080,000 |
926,666,080,000 |
972,766,080,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
837,044,050,000 |
926,666,080,000 |
926,666,080,000 |
972,766,080,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
38,493,268,364 |
121,894,411,869 |
91,224,060,536 |
129,547,866,414 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
27,567,770,000 |
27,567,770,000 |
58,076,575,878 |
27,567,770,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
103,846,910 |
82,315,293 |
59,717,448 |
185,988,452 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,838,348,957 |
6,838,366,626 |
6,838,366,626 |
6,742,105,755 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,367,003,263 |
1,367,003,263 |
1,367,003,263 |
1,367,003,263 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
16,593,426,655 |
-35,917,285,962 |
-44,877,433,011 |
3,659,600,138 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
36,190,246,174 |
55,387,468,166 |
21,652,403,111 |
46,434,752,584 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-19,596,819,519 |
-91,304,754,128 |
-66,529,836,122 |
-42,775,152,446 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
151,176,633,257 |
31,273,808,710 |
16,982,618,127 |
33,116,302,096 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,030,940,191,686 |
2,050,775,293,753 |
2,147,999,573,273 |
2,274,083,602,113 |
|