MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Du lịch Thành Thành Công (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 637,779,507,870 575,659,296,694 531,251,762,639 342,524,255,088
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 71,582,004,139 74,114,998,373 70,339,574,558 29,804,992,308
1. Tiền 71,582,004,139 74,114,998,373 70,339,574,558 29,804,992,308
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13,702,691,318 426,527,071 426,527,071 426,799,071
1. Chứng khoán kinh doanh 13,923,725,737 21,515 21,515 293,515
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -761,175,475
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 540,141,056 426,505,556 426,505,556 426,505,556
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 527,861,178,964 473,805,649,152 431,537,383,586 277,394,107,599
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 68,402,378,325 54,741,713,117 61,178,478,538 58,225,914,214
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 34,949,979,786 41,226,072,510 52,375,735,113 63,447,723,442
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 359,650,000,000 322,450,000,000 260,540,000,000 99,550,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 68,317,671,092 59,886,654,792 61,941,961,202 61,280,845,553
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,477,609,732 -4,517,550,760 -4,517,550,760 -5,129,590,523
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 18,759,493 18,759,493 18,759,493 19,214,913
IV. Hàng tồn kho 10,149,684,451 11,539,784,648 11,715,928,999 12,623,921,565
1. Hàng tồn kho 10,149,684,451 11,539,784,648 11,715,928,999 12,623,921,565
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 14,483,948,998 15,772,337,450 17,232,348,425 22,274,434,545
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,712,445,966 4,927,156,425 6,443,216,385 7,329,916,551
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,709,749,242 5,675,106,823 5,440,641,415 9,885,263,373
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,061,753,790 5,170,074,202 5,348,490,625 5,059,254,621
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,217,271,507,669 1,274,432,546,011 1,315,162,639,405 1,688,415,936,598
I. Các khoản phải thu dài hạn 24,063,596,486 34,933,196,486 48,585,191,486 49,576,365,232
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 14,140,000,000 25,009,600,000 42,507,200,000 42,545,600,000
6. Phải thu dài hạn khác 9,923,596,486 9,923,596,486 6,077,991,486 7,030,765,232
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 919,098,983,017 939,550,205,683 957,583,688,011 1,207,031,119,531
1. Tài sản cố định hữu hình 823,330,844,171 832,792,372,029 850,749,671,474 973,845,450,494
- Nguyên giá 1,222,621,927,653 1,248,159,202,667 1,283,149,147,780 1,463,892,499,742
- Giá trị hao mòn lũy kế -399,291,083,482 -415,366,830,638 -432,399,476,306 -490,047,049,248
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 95,768,138,846 106,757,833,654 106,834,016,537 233,185,669,037
- Nguyên giá 109,460,559,948 120,530,127,864 121,305,287,864 250,693,443,654
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,692,421,102 -13,772,294,210 -14,471,271,327 -17,507,774,617
III. Bất động sản đầu tư 26,640,261,270 26,147,811,436 25,655,361,603 25,162,911,770
- Nguyên giá 40,136,506,885 40,136,506,885 40,136,506,885 40,136,506,885
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,496,245,615 -13,988,695,449 -14,481,145,282 -14,973,595,115
IV. Tài sản dở dang dài hạn 83,556,492,203 108,897,776,252 124,346,902,102 181,875,048,167
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 83,556,492,203 108,897,776,252 124,346,902,102 181,875,048,167
V. Đầu tư tài chính dài hạn 25,666,287,131 24,516,657,285 24,154,024,878 87,148,586,017
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 22,996,265,085 22,092,067,252 21,750,589,979 20,542,136,926
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 10,606,449,091 16,443,782,091 16,443,782,091 66,606,449,091
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -7,936,427,045 -14,019,192,058 -14,040,347,192
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 138,245,887,562 140,386,898,869 134,837,471,325 137,621,905,881
1. Chi phí trả trước dài hạn 84,460,381,641 88,441,136,976 84,550,699,568 89,355,669,657
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 903,863,502 723,090,801 723,090,801 361,545,401
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 52,881,642,419 51,222,671,092 49,563,680,956 47,904,690,823
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,855,051,015,539 1,850,091,842,705 1,846,414,402,044 2,030,940,191,686
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 783,366,431,367 807,176,162,790 788,529,253,960 951,755,844,280
I. Nợ ngắn hạn 385,006,486,143 396,142,359,871 358,216,921,389 436,168,454,996
1. Phải trả người bán ngắn hạn 81,271,026,647 91,959,147,091 76,228,307,201 70,962,337,354
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,216,228,356 11,433,527,089 14,670,072,907 31,685,424,040
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,358,277,656 15,613,098,383 15,497,826,505 16,089,888,559
4. Phải trả người lao động 7,099,348,408 17,626,495,769 4,478,731,575 7,319,898,008
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 20,891,800,679 8,013,512,307 11,410,811,373 17,103,281,349
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 7,037,498,267 5,333,119,261 6,498,190,328 5,263,769,233
9. Phải trả ngắn hạn khác 50,129,227,824 45,438,776,413 28,651,075,282 34,989,719,554
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 186,856,352,440 197,013,307,488 197,241,871,927 236,752,615,908
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,146,725,866 3,711,376,070 3,540,034,291 16,001,520,991
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 398,359,945,224 411,033,802,919 430,312,332,571 515,587,389,284
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 2,100,000
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 20,323,345,160 19,505,142,068 34,789,430,027 23,134,595,731
7. Phải trả dài hạn khác 32,787,602,551 1,563,356,600 5,833,960,010 2,347,356,600
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 342,819,939,131 386,650,767,930 386,356,380,565 483,877,217,777
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,426,958,382 3,314,536,321 3,332,561,969 6,228,219,176
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,071,684,584,172 1,042,915,679,915 1,057,885,148,084 1,079,184,347,406
I. Vốn chủ sở hữu 1,071,684,584,172 1,042,915,679,915 1,057,885,148,084 1,079,184,347,406
1. Vốn góp của chủ sở hữu 797,184,800,000 837,044,050,000 837,044,050,000 837,044,050,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 797,184,800,000 837,044,050,000 837,044,050,000 837,044,050,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 38,493,268,364 38,493,268,364 38,493,268,364 38,493,268,364
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 18,567,240,595 18,567,770,000 18,567,770,000 27,567,770,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 149,793,795 82,019,640 80,578,915 103,846,910
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,834,091,730 7,158,888,926 6,838,348,957 6,838,348,957
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 369,574,989 369,574,989 1,367,003,263
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 54,102,908,252 5,571,739,206 14,852,066,437 16,593,426,655
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -19,905,900,802 -13,815,519,123 -18,842,347 36,190,246,174
- LNST chưa phân phối kỳ này 74,008,809,054 19,387,258,329 14,870,908,784 -19,596,819,519
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 156,352,481,436 135,628,368,790 141,639,490,422 151,176,633,257
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,855,051,015,539 1,850,091,842,705 1,846,414,402,044 2,030,940,191,686
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.