TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
637,779,507,870 |
575,659,296,694 |
531,251,762,639 |
342,524,255,088 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
71,582,004,139 |
74,114,998,373 |
70,339,574,558 |
29,804,992,308 |
|
1. Tiền |
71,582,004,139 |
74,114,998,373 |
70,339,574,558 |
29,804,992,308 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
13,702,691,318 |
426,527,071 |
426,527,071 |
426,799,071 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
13,923,725,737 |
21,515 |
21,515 |
293,515 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-761,175,475 |
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
540,141,056 |
426,505,556 |
426,505,556 |
426,505,556 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
527,861,178,964 |
473,805,649,152 |
431,537,383,586 |
277,394,107,599 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
68,402,378,325 |
54,741,713,117 |
61,178,478,538 |
58,225,914,214 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
34,949,979,786 |
41,226,072,510 |
52,375,735,113 |
63,447,723,442 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
359,650,000,000 |
322,450,000,000 |
260,540,000,000 |
99,550,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
68,317,671,092 |
59,886,654,792 |
61,941,961,202 |
61,280,845,553 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,477,609,732 |
-4,517,550,760 |
-4,517,550,760 |
-5,129,590,523 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
18,759,493 |
18,759,493 |
18,759,493 |
19,214,913 |
|
IV. Hàng tồn kho |
10,149,684,451 |
11,539,784,648 |
11,715,928,999 |
12,623,921,565 |
|
1. Hàng tồn kho |
10,149,684,451 |
11,539,784,648 |
11,715,928,999 |
12,623,921,565 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
14,483,948,998 |
15,772,337,450 |
17,232,348,425 |
22,274,434,545 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,712,445,966 |
4,927,156,425 |
6,443,216,385 |
7,329,916,551 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,709,749,242 |
5,675,106,823 |
5,440,641,415 |
9,885,263,373 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,061,753,790 |
5,170,074,202 |
5,348,490,625 |
5,059,254,621 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,217,271,507,669 |
1,274,432,546,011 |
1,315,162,639,405 |
1,688,415,936,598 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
24,063,596,486 |
34,933,196,486 |
48,585,191,486 |
49,576,365,232 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
14,140,000,000 |
25,009,600,000 |
42,507,200,000 |
42,545,600,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
9,923,596,486 |
9,923,596,486 |
6,077,991,486 |
7,030,765,232 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
919,098,983,017 |
939,550,205,683 |
957,583,688,011 |
1,207,031,119,531 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
823,330,844,171 |
832,792,372,029 |
850,749,671,474 |
973,845,450,494 |
|
- Nguyên giá |
1,222,621,927,653 |
1,248,159,202,667 |
1,283,149,147,780 |
1,463,892,499,742 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-399,291,083,482 |
-415,366,830,638 |
-432,399,476,306 |
-490,047,049,248 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
95,768,138,846 |
106,757,833,654 |
106,834,016,537 |
233,185,669,037 |
|
- Nguyên giá |
109,460,559,948 |
120,530,127,864 |
121,305,287,864 |
250,693,443,654 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,692,421,102 |
-13,772,294,210 |
-14,471,271,327 |
-17,507,774,617 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
26,640,261,270 |
26,147,811,436 |
25,655,361,603 |
25,162,911,770 |
|
- Nguyên giá |
40,136,506,885 |
40,136,506,885 |
40,136,506,885 |
40,136,506,885 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,496,245,615 |
-13,988,695,449 |
-14,481,145,282 |
-14,973,595,115 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
83,556,492,203 |
108,897,776,252 |
124,346,902,102 |
181,875,048,167 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
83,556,492,203 |
108,897,776,252 |
124,346,902,102 |
181,875,048,167 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
25,666,287,131 |
24,516,657,285 |
24,154,024,878 |
87,148,586,017 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
22,996,265,085 |
22,092,067,252 |
21,750,589,979 |
20,542,136,926 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
10,606,449,091 |
16,443,782,091 |
16,443,782,091 |
66,606,449,091 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-7,936,427,045 |
-14,019,192,058 |
-14,040,347,192 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
138,245,887,562 |
140,386,898,869 |
134,837,471,325 |
137,621,905,881 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
84,460,381,641 |
88,441,136,976 |
84,550,699,568 |
89,355,669,657 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
903,863,502 |
723,090,801 |
723,090,801 |
361,545,401 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
52,881,642,419 |
51,222,671,092 |
49,563,680,956 |
47,904,690,823 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,855,051,015,539 |
1,850,091,842,705 |
1,846,414,402,044 |
2,030,940,191,686 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
783,366,431,367 |
807,176,162,790 |
788,529,253,960 |
951,755,844,280 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
385,006,486,143 |
396,142,359,871 |
358,216,921,389 |
436,168,454,996 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
81,271,026,647 |
91,959,147,091 |
76,228,307,201 |
70,962,337,354 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,216,228,356 |
11,433,527,089 |
14,670,072,907 |
31,685,424,040 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
18,358,277,656 |
15,613,098,383 |
15,497,826,505 |
16,089,888,559 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,099,348,408 |
17,626,495,769 |
4,478,731,575 |
7,319,898,008 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
20,891,800,679 |
8,013,512,307 |
11,410,811,373 |
17,103,281,349 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
7,037,498,267 |
5,333,119,261 |
6,498,190,328 |
5,263,769,233 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
50,129,227,824 |
45,438,776,413 |
28,651,075,282 |
34,989,719,554 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
186,856,352,440 |
197,013,307,488 |
197,241,871,927 |
236,752,615,908 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,146,725,866 |
3,711,376,070 |
3,540,034,291 |
16,001,520,991 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
398,359,945,224 |
411,033,802,919 |
430,312,332,571 |
515,587,389,284 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
2,100,000 |
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
20,323,345,160 |
19,505,142,068 |
34,789,430,027 |
23,134,595,731 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
32,787,602,551 |
1,563,356,600 |
5,833,960,010 |
2,347,356,600 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
342,819,939,131 |
386,650,767,930 |
386,356,380,565 |
483,877,217,777 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,426,958,382 |
3,314,536,321 |
3,332,561,969 |
6,228,219,176 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,071,684,584,172 |
1,042,915,679,915 |
1,057,885,148,084 |
1,079,184,347,406 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,071,684,584,172 |
1,042,915,679,915 |
1,057,885,148,084 |
1,079,184,347,406 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
797,184,800,000 |
837,044,050,000 |
837,044,050,000 |
837,044,050,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
797,184,800,000 |
837,044,050,000 |
837,044,050,000 |
837,044,050,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
38,493,268,364 |
38,493,268,364 |
38,493,268,364 |
38,493,268,364 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
18,567,240,595 |
18,567,770,000 |
18,567,770,000 |
27,567,770,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
149,793,795 |
82,019,640 |
80,578,915 |
103,846,910 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,834,091,730 |
7,158,888,926 |
6,838,348,957 |
6,838,348,957 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
369,574,989 |
369,574,989 |
1,367,003,263 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
54,102,908,252 |
5,571,739,206 |
14,852,066,437 |
16,593,426,655 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-19,905,900,802 |
-13,815,519,123 |
-18,842,347 |
36,190,246,174 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
74,008,809,054 |
19,387,258,329 |
14,870,908,784 |
-19,596,819,519 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
156,352,481,436 |
135,628,368,790 |
141,639,490,422 |
151,176,633,257 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,855,051,015,539 |
1,850,091,842,705 |
1,846,414,402,044 |
2,030,940,191,686 |
|