TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
|
9,085,321,445,189 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
|
2,329,747,570,658 |
|
1. Tiền |
|
|
|
2,276,374,313,086 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
53,373,257,572 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
2,593,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
2,593,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
|
3,800,762,878,385 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
|
3,153,685,397,137 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
253,295,605,011 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
393,763,181,103 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
18,695,134 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
311,603,449,999 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
311,603,449,999 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
50,207,546,147 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
3,606,176,613 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
46,601,369,534 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
1,537,950,270,559 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
126,100,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
126,100,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
|
574,443,158,140 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
427,104,447,608 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
692,679,544,310 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-265,575,096,702 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
147,338,710,532 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
166,533,167,023 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-19,194,456,491 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
515,176,844 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
515,176,844 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
954,966,656,810 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
829,510,492,350 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
5,666,575,692 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
119,789,588,768 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
7,899,178,765 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
7,899,178,765 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
|
10,623,271,715,748 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
|
4,232,824,571,680 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
|
4,232,824,571,680 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
85,994,754,466 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
12,823,999,048 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
44,877,390,327 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
18,677,408,423 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
3,104,165,934 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
119,347,318,932 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
559,964,226,412 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
3,388,035,308,138 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
|
6,390,447,144,068 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
|
6,390,447,144,068 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
|
5,520,334,853,938 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
432,539,206,270 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
348,821,723,430 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
88,751,360,430 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
|
10,623,271,715,748 |
|