1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
705,665,172,379 |
873,473,166,952 |
805,746,747,599 |
1,091,473,633,392 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
38,393,589 |
325,562,948 |
1,998,428,350 |
506,959,945 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
705,626,778,790 |
873,147,604,004 |
803,748,319,249 |
1,090,966,673,447 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
693,176,736,226 |
856,005,161,098 |
777,602,101,545 |
1,048,930,796,537 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,450,042,564 |
17,142,442,906 |
26,146,217,704 |
42,035,876,910 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,974,799,354 |
6,097,893,252 |
4,828,260,119 |
8,227,808,595 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,747,777,130 |
1,511,650,185 |
2,579,254,981 |
2,750,749,578 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
947,104,696 |
1,099,686,175 |
1,086,239,994 |
803,004,242 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,383,128,602 |
-2,931,825,148 |
-14,687,267,395 |
-9,186,843,607 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,827,206,463 |
5,318,756,261 |
4,979,467,425 |
10,686,839,522 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,052,152,966 |
6,995,073,116 |
4,697,104,555 |
6,276,402,696 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,180,833,961 |
6,483,031,448 |
4,031,383,467 |
21,362,850,102 |
|
12. Thu nhập khác |
789,435,218 |
|
230,000 |
70,400,940 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
68,687,312 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
789,435,218 |
|
230,000 |
1,713,628 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,970,269,179 |
6,483,031,448 |
4,031,613,467 |
21,364,563,730 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,682,319,213 |
2,044,315,552 |
3,827,529,172 |
6,421,848,166 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,287,949,966 |
4,438,715,896 |
204,084,295 |
14,942,715,564 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,732,594,883 |
3,921,198,150 |
-800,028,430 |
13,127,645,680 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
555,355,083 |
517,517,746 |
1,004,112,725 |
1,815,069,884 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
566 |
347 |
-158 |
804 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
566 |
347 |
-158 |
804 |
|