1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
347,412,744,090 |
294,837,566,980 |
597,684,600,362 |
705,665,172,379 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
874,288,704 |
2,115,673,630 |
434,183,987 |
38,393,589 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
346,538,455,386 |
292,721,893,350 |
597,250,416,375 |
705,626,778,790 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
338,952,851,884 |
284,338,928,690 |
586,586,022,126 |
693,176,736,226 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,585,603,502 |
8,382,964,660 |
10,664,394,249 |
12,450,042,564 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,276,421,120 |
3,084,696,966 |
8,852,130,354 |
4,974,799,354 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,505,430,492 |
3,053,838,050 |
1,843,297,959 |
1,747,777,130 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,197,454,452 |
1,163,037,527 |
1,241,335,142 |
947,104,696 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
273,646,294 |
1,289,090,426 |
566,377,990 |
1,383,128,602 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,864,031,332 |
1,717,862,033 |
925,813,838 |
1,827,206,463 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,433,148,671 |
5,130,819,491 |
5,134,824,444 |
7,052,152,966 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,333,060,421 |
2,854,232,478 |
12,178,966,352 |
8,180,833,961 |
|
12. Thu nhập khác |
869,685,739 |
361,259,112 |
8,181,818 |
789,435,218 |
|
13. Chi phí khác |
|
8,212,496 |
32,697,000 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
869,685,739 |
353,046,616 |
-24,515,182 |
789,435,218 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,202,746,160 |
3,207,279,094 |
12,154,451,170 |
8,970,269,179 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
352,145,436 |
636,872,095 |
1,826,730,365 |
1,682,319,213 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,850,600,724 |
2,570,406,999 |
10,327,720,805 |
7,287,949,966 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,671,889,167 |
2,574,936,110 |
9,802,151,203 |
6,732,594,883 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
178,711,557 |
-4,529,111 |
525,569,602 |
555,355,083 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
172 |
284 |
1,014 |
566 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
172 |
284 |
1,014 |
566 |
|